Ngày Nghỉ Bù Tiếng Anh Là Gì, Dịch Sang Tiếng Anh Nghỉ Bù Là Gì

Nếu bạn đang muốn xin việc tại một công ty nước ngoài và sử dụng tiếng Anh khi thảo luận về vấn đề lương, bạn có thể tự hỏi làm thế nào để diễn đạt vì khả năng tiếng Anh của mình chưa tốt. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đơn giản về lương mà bạn có thể tham khảo. Tính lương trong tiếng Anh được hiểu là “Payroll” hoặc “pay”. Đây là quá trình tính toán để trả lương cho nhân viên trong công ty, bao gồm cách tính lương theo số giờ làm việc, lương tháng 13 và nhiều thuật ngữ khác liên quan đến lương. Lương tiếng Anh thường được gọi là “salary”, “wage”, “earnings” hoặc “pay”. Nó là số tiền được trả cho người lao động dựa trên thỏa thuận trước khi kí hợp đồng làm việc với công ty. Lương bao gồm cả tiền lương cơ bản, các khoản thưởng và các khoản phụ cấp khác. Bạn cũng có thể điều chỉnh lương theo cấp bậc và kinh nghiệm của nhân viên. Cách tính lương và hình thức trả lương có thể khác nhau giữa các doanh nghiệp và vị trí công việc.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Người Nổi Tiếng Còn Gọi Là Gì, Trách Nhiệm Của Người Nổi Tiếng – Cộng đồng in ấn

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp gỡ các thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến lương, chẳng hạn như:

  • Bậc lương (pay rate)
  • Bảng lương (salary table)
  • Lương cơ bản (basic pay)
  • Lương tối thiểu (minimum wage)
  • Hệ số lương (salary coefficients)
  • Ngày công (work day)
  • Chấm công (timekeeping)
  • Nghỉ bù (compensatory leave)
  • Ngạch lương (salary grades)
  • Các thuật ngữ khác liên quan đến lương thưởng (fringe benefits, bonuses, pension, overtime pay)
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Công nghệ vi sinh là gì? Những lĩnh vực nào đang ứng dụng công nghệ vi sinh hiện nay?

Trên đây là một số thuật ngữ tiếng Anh và ý nghĩa của chúng trong lĩnh vực lương. Các thuật ngữ này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình tính toán và trả lương trong môi trường công ty.

Back to top button