Would Have Been Là Gì – Could Have, Should Have, Would Have

Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp cao cấp hoặc trong kỳ thi TOEIC, bạn sẽ thường xuyên gặp phải những cấu trúc “khó nhằn” và khó hiểu như Could have done/might have done/ should have done/ must have done .. phải không?

Hãy cùng sentayho.com.vn tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của những cấu trúc này nhé, chắc chắn rằng bạn sẽ hiểu nhanh chóng!

Trước hết, hãy nhớ rằng những cấu trúc như should/might/should/must + HAVE + Vpp luôn được sử dụng để NÓI VỀ QUÁ KHỨ. Hãy nhớ nhé, những cấu trúc này được sử dụng để nói về QUÁ KHỨ.

Bạn đang xem: “Would have been” có nghĩa là gì?

1. Could have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này có thể có 2 ý nghĩa:

Điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên nó đã không xảy raĐiều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng người nói không chắc chắn

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Mã bưu chính là gì? Tra cứu mã bưu điện 63 tỉnh thành ở Việt Nam chính xác 2022

Khi đọc đến đây, bạn có thể cảm thấy 2 cách sử dụng này khá kỳ lạ và đối nghịch đúng không? Vậy làm thế nào để biết được khi nào cấu trúc này mang ý nghĩa nào? Tất cả phụ thuộc vào ngữ cảnh! ^^

Ví dụ:

Tối qua tôi đã có thể thức khuya, nhưng tôi đã quyết định đi ngủ sớm.Tối qua ai là người rời cửa hàng cuối cùng? Có thể là Tom, nhưng tôi không chắc.

2. Couldn’t have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc phủ định của Could have… được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng hành động/điều gì đó chắc chắn không thể xảy ra (không thể).

Ví dụ:

Chà, tối qua cậu đã đi ăn ở nhà hàng Michelin à, chắc chắn là không rẻ đâu nhỉ? Mary chắc chắn không đi làm hôm qua, cô ấy bị ốm mà.

3. Might have + Vpp (Past participle)

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Mã zip code là gì? Hướng dẫn cách tra zip code 63 tỉnh thành Việt Nam

Cấu trúc này để diễn tả một hành động/ điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra. (gần giống với cách sử dụng đầu tiên của could have…). Một số người có thể dùng May have + Vpp với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách sử dụng này không được khuyến khích và không được coi là “chuẩn” trong Tiếng Anh.

Xem thêm: Làm Sạch Bề Mặt Kim Loại Nhanh Và Hiệu Quả &Raquo; Alphatech

Ví dụ:

Sao cậu lại đến chỗ đó, cậu có thể bị hãm hại đó – Thực tế là người nghe đã không bị hãm hại, tuy nhiên người nói muốn nhấn mạnh rằng người đó có thể đã bị hãm hại. Với nhiều nỗ lực hơn, chúng ta đã có thể thắng trận đấu – Thực tế là đã thua trận đấu.

Cấu trúc này được sử dụng khi chỉ ra rằng một việc/hành động đáng lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì một lý do nào đó lại không xảy ra, thường mang hàm ý trách móc hoặc tiếc nuối (điều ngược lại với quá khứ).

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Thế hệ Gen Z Là Gì Và Những Điều “Lồi Lõm” Trong Mắt Các Gen Khác

Ví dụ:

Đáng lẽ cậu đã phải xin lỗi vì những điều mình làm – Thực tế là đã không xin lỗi. Ai đó đã lấy điện thoại của tôi tối qua, tôi đáng lẽ phải khóa cửa cẩn thận.

6. Must have + Vpp

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “chắc chắn đã…” và chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng/bằng chứng trong quá khứ.

Ví dụ:

Katie đã làm rất tốt trong bài kiểm tra. Chắc cô ấy đã học rất chăm chỉ.Leslie biết rằng bạn trai của cô ấy là một kẻ lừa dối, chắc là cô ấy đã đau khổ!

7. Must have been V-ing:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “hẳn lúc ấy đang…”

Ví dụ:

Tôi không nghe bạn gõ cửa, chắc chắn lúc đó tôi đang làm vườn phía sau nhà.

Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn hoặc muốn giải thích thêm về những cấu trúc này, hãy để lại bình luận dưới đây!

You May Also Like

About the Author: admin