1. Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ whoever có nghĩa là “không quan trọng ai”, “bất kể ai” hoặc “người không được biết”. Các từ whatever, whichever, however, whenever và wherever cũng có ý nghĩa tương tự. Mỗi từ này có thể hoạt động như một đại từ quan hệ hoặc trạng từ trong một mệnh đề riêng của nó, nhưng cũng có thể là liên từ để kết nối mệnh đề với phần còn lại của câu. Ví dụ: Whoever phoned just now was very polite. (Người vừa gọi điện lúc nãy rất lịch sự.) Tôi sẽ không mở cửa, dù bạn là ai. (I’m not opening the door, whoever you are.) Dù bạn làm bất cứ điều gì, tôi vẫn sẽ yêu bạn. (Whatever you do, I’ll always love you.) Dù bạn lấy ai trong số họ, bạn đều sẽ gặp rắc rối. (Whichever of them you marry, you’ll have problems.) Dù anh ấy ăn bao nhiêu, anh ấy vẫn không béo. (However much he eats, he never gets fat.) Bạn có thể đến bất cứ khi nào bạn muốn. (You can come whenever you like.)
Bạn đang xem: Cách dùng whoever, whatever…
2. whoever, whichever và whatever: chủ ngữ và tân ngữ
Các từ whoever, whichever và whatever có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ trong mệnh đề chúng tham gia. (Lưu ý rằng từ whomever không được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.) Ví dụ: Bất kể ai đã đạo diễn bộ phim này, nó không tốt. (Whoever directed this film, it’s no good.) Bất kể bạn lấy ai đi nữa, hãy đảm bảo anh ta biết nấu ăn. (Whoever you marry, make sure he can cook.) Dù bạn nói gì, tôi không nghĩ anh ấy là người phù hợp. (Whatever you say, I don’t think he’s the right man.)
Xem thêm : Thanh mai trúc mã là gì? Hiểu đúng về tình yêu thanh mai trúc mã
3. Mệnh đề được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ
Một mệnh đề với whoever, whichever hoặc whatever có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ trong mệnh đề khác. Ví dụ: Bất kể ai đã nói cho bạn điều đó là nói dối. (Whoever told you that was lying.) Tôi sẽ lấy bất kể ai tôi thích. (I’ll marry whoever I like.) Tôi sẽ lấy bất kể cái lều nào anh không dùng. (I’ll take whichever tent you’re not using.)
4. whenever = ‘mỗi lần mà’.
Từ whenever có thể chỉ sự lặp lại với nghĩa ‘mỗi lần mà’. Ví dụ: Mỗi lần tôi gặp bạn, tôi đều cảm thấy bồn chồn. (Whenever I see you I feel nervous.) Tôi ở với Monica mỗi khi tôi đến Luân Đôn. (I stay with Monica whenever I go to London.)
Xem thêm : TẤT TẦN TẬT VỀ KỸ NĂNG SALE PHONE TELESALES NÊN BIẾT
5. whoever,… may
Sử dụng từ may sau các từ này để chỉ sự không biết hay không chắc chắn. Ví dụ: Anh ấy đã viết một cuốn sách về nhà triết học Matilda Vidmi, bất kể cô ấy là ai. (He’s written a book on the philosopher Matilda Vidmi, whoever she may be.)
6. Lược bỏ động từ
Trong một mệnh đề như “bất kể vấn đề của anh ấy là gì”, từ whatever là bổ ngữ của động từ be và có thể lược bỏ động từ. Ví dụ: Bất kể vấn đề của anh ấy là gì, anh ấy không có quyền cư xử như vậy. (Whatever his problems, he has no right to behave like that.) Một căn bệnh nghiêm trọng, bất kể tính chất của nó, thì luôn đau đớn. (A serious illness, whatever its nature, is almost always painful.)
Trong trường hợp câu có cấu trúc “tuy nhiên + tính từ”, chúng ta có thể lược bỏ từ “đại từ + be”. Ví dụ: Một quy tắc ngữ pháp, dù đúng hay không, thì vô dụn