VSA được xem là một trong những phương pháp đầu tư chứng khoán hiệu quả và nổi tiếng trong giới đầu tư. Phương pháp này dựa vào các dấu hiệu về cung – cầu để đưa ra dự đoán về xu hướng thị trường. Bài viết dưới đây của DNSE sẽ giới thiệu về thành phần và cách sử dụng phương pháp VSA trong giao dịch chứng khoán.

Tổng quan về phương pháp VSA trong chứng khoán
Khái niệm
VSA – Phân tích khối lượng chênh lệch giá (Volume Spread Analysis) là phương pháp dựa trên mối quan hệ cung cầu cổ phiếu để phân tích biến động và dự đoán xu hướng thị trường.
Bạn đang xem: Mục lục
Theo phương pháp VSA, sự biến động trên thị trường là sự mất cân bằng cung cầu do hành động của một số nhà đầu tư lớn, khi họ có nhu cầu mua hoặc bán cổ phiếu sẽ tạo ra biến động mạnh về cung cầu trên thị trường. Phương pháp VSA dự đoán xu hướng dựa trên ba yếu tố là khối lượng, độ dài thân nến và mức giá đóng cửa phiên giao dịch.
Xem thêm: Hướng dẫn đọc biểu đồ nến Nhật và cách nhận biết một số mẫu hình đảo chiều phổ biến

Lịch sử ra đời của phương pháp VSA
Dựa trên phương pháp Wyckoff, Tom Williams đã phát triển phương pháp VSA. Phân tích biến động khối lượng giao dịch, độ dài thân nến (chênh lệch giá mở cửa và đóng cửa) và mức giá đóng cửa.
Theo Tom Williams, khi hiểu được bản chất của thị trường, tức là hiểu được mối quan hệ mật thiết giữa cung – cầu, bạn sẽ nắm được xu hướng của thị trường và từ đó có thể giao dịch với hiệu suất cao hơn so với đám đông nhà đầu tư chỉ giao dịch dựa trên tin tức mà ai cũng biết.
Các thành phần trong phương pháp VSA
Khối lượng giao dịch

Khối lượng giao dịch là số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một phiên. Đây là một thành phần quan trọng trong phương pháp VSA, giúp xác định cung cầu hiện tại của cổ phiếu. Tuy nhiên, một phiên giao dịch có khối lượng lớn có thể là tín hiệu cho một xu hướng tăng và cũng có thể là tín hiệu cho một xu hướng giảm. Điều này cho thấy rằng vẫn còn một số yếu tố khác tác động đến xu hướng ngoài khối lượng giao dịch.
Khi sử dụng phương pháp VSA, nhà đầu tư chỉ cần quan tâm đến 2 mức khối lượng giao dịch:
- Khối lượng cao hơn trung bình: là phiên giao dịch có mức khối lượng cao hơn trung bình và thấp hơn đỉnh của các phiên trước – ở đây, mức trung bình là 20 phiên.
- Khối lượng giao dịch siêu cao: là phiên giao dịch có mức khối lượng cao hơn so với đỉnh đã được xác định từ các phiên trước.
Xem thêm: Khối lượng giao dịch (Volume) trong chứng khoán là gì? Sử dụng chỉ báo khối lượng như thế nào cho hiệu quả?
Chênh lệch giá
Xem thêm : Chim Khướu Da Bò / Top 15 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 7/2023 # Top Trend
Chênh lệch giá là chênh lệch giữa mức giá mở cửa và mức giá đóng cửa, hay nói cách khác, độ dài của thân nến. Kết hợp với khối lượng giao dịch, chênh lệch giá sẽ phản ánh được sự cung cầu trong phiên giao dịch đó.
Giá đóng cửa
Giá đóng cửa là mức giá cuối cùng giao dịch trong một phiên và cũng là một tín hiệu quan trọng trong phương pháp phân tích VSA, như được nhắc đến bởi Tom Williams. Phân tích giá đóng cửa kết hợp với hai yếu tố trên – đó là thành công của ông trong việc nhận biết mối quan hệ ba yếu tố trên thông qua phương pháp Wyckoff.
Cách giao dịch với phương pháp VSA
Dựa trên phương pháp VSA, nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn các tín hiệu của thị trường và đưa ra lựa chọn mua – bán phù hợp.
Sign Of Strength – Dấu hiệu tăng giá (Cung < Cầu)
Dấu hiệu tăng giá xảy ra khi lượng cung cổ phiếu đã cạn kiệt sau một thời gian bán ra. Lúc này, nhiều nhà đầu tư đã nhận định được mức giá hợp lý và tiến hành mua vào. Điều này tạo ra lực cầu cho cổ phiếu và là dấu hiệu cho sự tăng giá.
Các mẫu hình chênh lệch giá – khối lượng của SOS (dấu hiệu tăng giá)
Down Thrust – Lực đẩy xuống
Mẫu hình lực đẩy xuống bao gồm một nến rút chân đảo chiều tăng; trong trường hợp lực cầu được đẩy lên cao đột ngột làm mức giá đóng cửa tăng đột ngột; đi kèm với đó là mức khối lượng siêu cao hoặc cao hơn mức trung bình.

Đây là tín hiệu mạnh cho xu hướng tăng giá của cổ phiếu. Nếu muốn an toàn và chắc chắn, bạn có thể chờ đợi cổ phiếu tăng thêm vài phiên để xác nhận. Bạn có thể chờ mua khi có phiên điều chỉnh giảm thích hợp.
Selling Climax – Cao trào bán
Selling Climax – cao trào bán là mẫu hình dấu hiệu tăng giá tiêu biểu cho phương pháp VSA. Mẫu hình gồm một thanh nến giảm. Giá đóng cửa chênh lệch rất nhiều so với giá mở cửa; cùng với đó là giá đóng cửa thấp hơn so với phiên giảm điểm trước đó; thanh nến đó phải có râu nến dài cho thấy lực cầu đỡ giá cổ phiếu là khá lớn; họ không muốn giá xuống thấp hơn nữa. Đồng thời, mức khối lượng giao dịch ở mẫu hình này rất cao hoặc cao hơn mức trung bình.

Mẫu hình cao trào bán là mẫu hình xuất hiện cuối cùng trong xu hướng giảm rõ ràng trước đó. Khối lượng giao dịch càng lớn trong thời gian sau.
No Supply Bar – Nến không có nguồn cung
Xem thêm : Hộp đen là gì? tiêu chuẩn và chức năng của hộp đen
Mẫu hình nến không có nguồn cung bao gồm thanh nến giảm với chênh lệch giá đóng cửa và giá mở cửa nhỏ tạo nên một thanh nến ngắn; đi kèm với đó là mức khối lượng giao dịch nhỏ hơn hai phiên trước đó.

Mẫu hình trên là mẫu hình tiếp tục cho xu hướng tăng và vẫn tiếp tục. Đây chỉ là giai đoạn cạn kiệt nguồn cung. Nếu lực cầu vẫn còn mạnh, xu hướng tăng sẽ kéo giá cổ phiếu lên rất cao sau đó.
Sign Of Weakness – Dấu hiệu giảm giá (Cung > Cầu)
Dấu hiệu giảm giá xảy ra khi lượng cầu đã đạt đỉnh; bởi lượng người mua đã giảm đi rất nhiều so với trước đó. Lúc này, giá cổ phiếu đã tăng rất cao sau nhiều phiên liên tiếp, người mua đã nhận thấy rằng lực cầu đang yếu dần, dẫn đến sự giảm giá của cổ phiếu.
Các mẫu hình chênh lệch giá – khối lượng của SOW (dấu hiệu giảm giá)
UpThrust – Lực đẩy lên
Mẫu hình lực đẩy lên bao gồm một nến đảo chiều giảm với thân nến ngắn; chênh lệch giá mở cửa và giá đóng cửa không cao; râu nến phía trên dài đi kèm với đó là mức khối lượng giao dịch siêu cao hoặc cao hơn mức trung bình.

Mẫu hình lực đẩy lên cho thấy sự bất thường khi thân nến ngắn nhưng đồng thời đi kèm với mức khối lượng giao dịch rất cao; cho thấy lượng cung đang chiếm ưu thế so với cầu, đồng thời dẫn đến xu hướng giảm trong giai đoạn tiếp theo.
Buying Climax – Cao trào mua
Mẫu hình Buying Climax – cao trào mua gồm một thanh nến tăng với thân nến dài; giá đóng cửa tạo thành một đỉnh so với các phiên trước đó; râu nến phía trên khá dài so với thân nến; đi kèm với mức khối lượng giao dịch siêu cao hoặc cao hơn mức trung bình 20 phiên.

Mẫu hình cao trào mua chỉ đúng khi xu hướng tăng đã được xác định rõ ràng trước đó. Đồng thời, khối lượng giao dịch phải tăng dần qua các phiên trước khi xuất hiện mẫu hình cao trào mua. Những điều này cho thấy thị trường không đồng nhất với lực tăng giá của cổ phiếu, nền giá đã quá cao sau một khoảng thời gian tăng mạnh. Khi đó, lượng cung sẽ bán vào thị trường, dẫn đến xu hướng giảm của cổ phiếu.
No Demand Bar – Nến không có nhu cầu mua
Mẫu hình No Demand Bar (nến không có nhu cầu mua) bao gồm một thanh nến tăng; có thân nến ngắn và mức khối lượng giao dịch thấp hơn so với hai phiên trước đó. Mẫu hình trên là tín hiệu tiếp tục giảm điểm của cổ phiếu. Bởi thân nến ngắn và khối lượng nhỏ cho thấy lượng cầu chưa quay trở lại để “thúc” sự cung. Nhà đầu tư đang mong đợi một mức giá thấp hơn để mua nên không tạo ra lực cầu.

Đây là chia sẻ của DNSE về phương pháp VSA trong chứng khoán. Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu thêm về phương pháp này và có thể áp dụng nó một cách hiệu quả, đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất!