Ý Nghĩa Của Tên Vivian Là Gì ? Vivian Ý Nghĩa Của Tên

Khi sinh con, một người mẹ không chỉ phải trải qua cơn đau đẻ mà còn đối mặt với rất nhiều khó khăn và vất vả. Khi đứa bé chào đời, người mẹ lại phải suy nghĩ và lựa chọn tên phù hợp cho con mình. Để hiểu được mong muốn của các bậc phụ huynh, sentayho.com.vn – Tiếng Anh cho người đi làm xin gửi đến bạn danh sách 35 tên tiếng Anh đẹp cho con gái có ý nghĩa phổ biến nhất hiện nay. Hãy đọc qua và lựa chọn cho con bạn một cái tên tuyệt vời nhé!

Các tên tiếng Anh đẹp cho con gái liên quan đến thiên nhiên

1. Azure /ˈæʒə(r)/ : trời xanh – Tên này có nguồn gốc từ tiếng Latin-Mỹ. Các biến thể nghe giống như: Azura, Azra, Agar, Achor, Aquaria, Azar, Ayzaria, Ausra.

2. Esther : ngôi sao – Tên này có thể có nguồn gốc từ tiếng Do Thái (có thể liên quan đến nữ thần Ishtar). Các biến thể nghe giống như: Ester, Eistir, Eostre, Estera, Eastre, Eszter, Easther, Esteri.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Target là gì trong chứng khoán? Sự tác động của Target đến cổ phiếu

3. Iris /ˈaɪrɪs/ : hoa iris, cầu vồng – Iris còn có nghĩa là hoa cầu vồng hoặc đá ngũ sắc. Bên cạnh đó, chúng ta còn biết đến bộ phim nổi tiếng của Hàn Quốc có tên Iris.

4. Flora /ˈflɔːrə/ : hoa – Tên này có nghĩa là các hệ thực vật trong một khu vực.

5. Jasmine /ˈdʒæzmɪn/ : hoa nhài – Jasmine là một tên nước ngoài, có nguồn gốc từ Ba Tư và thường được đặt cho con gái. Tên này có nghĩa là hoa nhài, một loại hoa trắng đẹp có cánh nhỏ xếp chụm thành hình tròn.

6. Layla : màn đêm – Layla là một tên nước ngoài có nguồn gốc từ Ả Rập, có ý nghĩa là sinh ra trong bóng tối, màn đêm hoặc màu đen. Tên này thường được đặt cho con gái.

7. Roxana / Roxane / Roxie / Roxy : ánh sáng, bình minh – Roxana trong tiếng Ba Tư có nghĩa là “ngôi sao nhỏ”, đôi khi được gọi là Roxane.

8. Stella : vì sao, tinh tú – Stella là một tên nước ngoài có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được đặt cho con gái. Tên này có ý nghĩa là ngôi sao nhỏ, và biểu tượng cho sự hạnh phúc, yêu thương gia đình và mối quan hệ thuận lợi.

9. Sterling / Stirling /ˈstɜːlɪŋ/ : ngôi sao nhỏ

10. Daisy /ˈdeɪzi/ : hoa cúc dại – Tên này có nghĩa là hoa cúc. Loài hoa này thuộc họ hoa hướng dương, có nhiều màu sắc khác nhau như vàng, trắng, tím, hồng tím và có các cánh nhỏ dài xếp khít vào nhau tạo thành hình tròn đẹp.

11. Lily /ˈlɪli/ : hoa huệ – Tên này thường được đặt cho các cô gái để ám chỉ vẻ đẹp và sự tài giỏi. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ/tính từ.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   JFET là gì? Tìm hiểu về JFET

12. Rose / Rosa / Rosie /rəʊz/ : đóa hồng. Một cô gái vô cùng quyến rũ và xinh đẹp.

13. Rosabella : đóa hồng xinh đẹp.

14. Selina / Selena : mặt trăng, nguyệt – Selina là một tên nước ngoài được đặt cho con gái, có ý nghĩa là mặt trăng, bầu trời, thiên đàng hoặc thần Mặt Trăng. Selina cũng có thể viết là Selena. Những người có tên này thường rất nhạy cảm, yêu thương gia đình và biết cân bằng cuộc sống.

15. Violet /ˈvaɪələt/ : hoa violet, màu tím – Tượng trưng cho sự thủy chung và kiên cường.

Các tên tiếng Anh đẹp cho con gái liên quan đến màu sắc

1. Diamond : kim cương – Chỉ những người kiên cường, mạnh mẽ và rạng rỡ như kim cương.

2. Jade : đá ngọc bích – Jade là một tên tiếng Anh ngắn gọn, có ý nghĩa là viên ngọc màu xanh lá cây, cũng là tên của một loại đá quý hiếm. Những người có tên này thường yêu quý gia đình và khao khát cuộc sống ổn định.

3. Kiera / Kiara: cô gái tóc đen – Thường ám chỉ những cô nàng bí ẩn và hấp dẫn.

4. Gemma: ngọc quý – Những cô gái có tên này thường được xem như những cô tiểu thư đài các, mang phong thái của gia đình quyền quý.

5. Melanie: đen – Một cô gái bí ẩn mang đến sự tò mò cho người khác.

6. Margaret: ngọc trai – Margaret là một tên nước ngoài thường được đặt cho con gái. Tên này có ý nghĩa là viên ngọc, đá quý, rực rỡ hoặc cũng có thể là tên của một vị thánh. Ví dụ: Margaret Thatcher là cựu thủ tướng Anh.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Vaccine Sinopharm: Vaccine Covid-19 của Trung Quốc được phê duyệt

7. Pearl: ngọc trai – Chỉ những cô gái quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá.

8. Ruby: đỏ, ngọc ruby – Những người có tên này thường có năng khiếu nghệ thuật, luôn xuất sắc trong việc thể hiện bản thân và tận hưởng cuộc sống. Họ thường là trung tâm của sự chú ý và có xu hướng tham gia vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau.

9. Scarlet: đỏ tươi – Những cô nàng có cái tên này thường có cá tính mạnh mẽ, cứng rắn và quyết đoán.

10. Sienna: đỏ

Các tên tiếng Anh đẹp cho con gái với ý nghĩa về tình yêu

1. Alethea – “sự thật” – Miêu tả một cô gái thẳng thắn và chính trực.

2. Amity – “tình bạn” – Luôn sẵn sàng vì người khác.

3. Edna – “niềm vui” – Một cô gái mang đến niềm vui và hạnh phúc cho người khác.

4. Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn” – Người có tên này thường rất yếu đuối và cần được che chở.

5. Esperanza – “hi vọng” – Luôn hy vọng vào một tương lai tốt đẹp.

6. Farah – “niềm vui, sự hào hứng” – Một cô gái năng động, vui vẻ và cuồng nhiệt.

7. Fidelia – “niềm tin” – Một cô gái có lòng tin mãnh liệt.

8. Oralie – “ánh sáng cuộc đời tôi” – Người mang đến hạnh phúc cho những người xung quanh.

9. Viva / Vivian – “sự sống, sống động” – Một cô gái năng động thường có tên này.

Sau khi đã chọn tên cho con bạn, có thể bạn muốn biết trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình?

You May Also Like

About the Author: admin