Try Out là gì và cấu trúc cụm từ Try Out trong câu Tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe thấy cụm từ “try out”. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa rõ ý nghĩa của cụm từ này, đặc biệt là những người mới học hoặc còn ít kiến thức về tiếng Anh đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ. Vì vậy, bài viết này của Studytienganh sẽ chia sẻ đến bạn các thông tin liên quan đến “try out” để bạn có thể sử dụng từ này một cách thành thạo nhất.

1. Ý nghĩa của Try Out

“Try out” được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “dùng thử”, “thử nghiệm”, “kiểm tra thử xem liệu bạn có thích nó không”.

try out là gì

Try out là gì?

Cách phát âm của “try out” trong tiếng Anh là: [traɪ aʊt]

2. Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Try Out trong tiếng Anh

“Try out” hoạt động như một động từ trong câu tiếng Anh và được sử dụng trong các trường hợp sau:

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Morph Là Gì – định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2023

Cách sử dụng

Cấu trúc

Ví dụ

sử dụng thứ gì đó để kiểm tra xem nó hoạt động tốt không

try out something

  • Lisa is trying out her new bicycle.
  • Lisa đang thử chiếc xe đạp mới của cô ấy.

sử dụng bài kiểm tra để xem mức độ hữu ích hoặc hiệu quả của một thứ gì đó hoặc một người nào đó

try-out

  • Hiện tại, vẫn còn rất nhiều phương pháp có thể được thử nghiệm.
  • Currently, there are still a lot of methods that can be tried out.

cạnh tranh để giành lấy một vị trí trong một đội thể thao hoặc một vai diễn trong một vở kịch

try out for something

  • Anh ấy đã thử sức cho đội bóng đá.
  • He tried out for the football team.

thử nghiệm xem ai nghĩ gì về điều gì

try something out on somebody

  • Chúng tôi sẽ thử nghiên cứu nó trên Abby.
  • We’ll try to study it on Abby.

try out là gì

Cách sử dụng “try out” trong tiếng Anh

Trong quá trình sử dụng, nhiều người thường gặp khó khăn trong việc phân biệt ý nghĩa giữa “try out” và “try on”. Thực chất, hai cụm từ này hoàn toàn khác nhau trong cách sử dụng.

“Try on” thường được sử dụng để diễn tả việc cố gắng làm một việc gì đó, ví dụ như “thử một trò chơi điện tử mới” hoặc “thử một ván trượt mới” (“trying out a new video game” hoặc “trying out a new skateboard”).

“Try on” được sử dụng trong các tình huống thử một thứ gì đó liên quan đến việc mặc đồ để xem nó vừa vặn hay không, ví dụ “thử giày mới” hoặc “thử áo” (“trying on new shoes” hoặc “trying on a shirt”, v.v.)

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Gợi ý tên con gái họ Hoàng đẹp, giúp con có một cuộc sống bình an, may mắn và hạnh phúc

3. Ví dụ về “try out” trong câu tiếng Anh

Với những thông tin trên, bạn đã hiểu phần nào về nghĩa của “try out” và cách sử dụng cụm từ này, phải không? Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy tham khảo các ví dụ cụ thể dưới đây.

  • Đừng quên dùng thử sản phẩm trước khi quyết định mua.
  • You should try out the product before deciding to buy.
  • Bạn nên thử tất cả các thiết bị trước khi thiết lập thử nghiệm.
  • You should try out all the equipment before setting up the experiment.
  • Họ muốn thử một số ca sĩ mới cho phần này.
  • They want to try out several new singers for the part.
  • Việc huấn luyện viên công nhận tài năng khúc côn cầu của anh đã giúp anh thử sức với đội tuyển.
  • The fact that the coach recognized his talent in hockey helped him try out for the team.
  • Để đảm bảo máy hoạt động bình thường, bạn nên dùng thử máy trước khi mua.
  • To ensure that the device is working properly, you should try it out before buying.
  • Tôi nghĩ bạn nên thử nhiều kiểu gọng kính khác nhau để tìm một kiểu phù hợp với khuôn mặt của bạn.
  • I think you should try out different eyeglass frames to find one that suits your face.
  • Hôm nay là cuối tuần và các em nhỏ rất phấn khích khi được thử cặp giày trượt mới của mình.
  • Today is the weekend and the kids are excited to try out their new skates.
  • Mery đang thử vai diễn chính trong một vở kịch sắp tới.
  • Mery is trying out for the lead role in an upcoming play.
  • Hiện nay, nhà khoa học đang thử nghiệm một loại thuốc mới trong việc hạn chế căn bệnh này.
  • Scientists are currently trying out a new drug to combat this disease.
  • Anh ấy có một số ý tưởng mới và cần tôi thử nghiệm chúng trước.
  • He has some new ideas and wants me to try them out first.
  • Tất cả du khách đều thích thử con lăn khi đi ngang qua.
  • All visitors love to try out the roller as they pass by.
  • Sau khi tốt nghiệp, tôi sẽ dùng thử một số nghề và chọn một nghề phù hợp nhất.
  • After graduation, I will try out several careers and choose the most suitable one.
  • Theo ý kiến của tôi, Luân Đôn là nơi tốt để thử kiểu lập luận này.
  • In my opinion, London is a good place to try out this argument style.
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Sâu sắc là gì? Như thế nào là người sâu sắc? – GiaTriCuocSong.org

try out là gì

Ví dụ về “try out”

Thông qua bài viết này, Studytienganh đã chia sẻ tất cả những kiến thức về “try out” bao gồm: ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ hiểu đầy đủ về cụm từ này và áp dụng nó một cách chuyên nghiệp trong thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình và tìm hiểu thêm từ vựng khác, hãy không bỏ qua các bài viết khác trên Studytienganh!

You May Also Like

About the Author: admin