Để nắm vững từ vựng Tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của chúng. Hôm nay, Studytienganh sẽ giúp bạn tìm hiểu về một thuật ngữ không xa lạ với người trong lĩnh vực giáo dục – “Trường chuyên” trong Tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của nó và những từ liên quan. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây nhé!
Có thể bạn quan tâm
- Bỉ cực thái lai, vật cực tất phản là gì? phân tích chi tiết
- Mã bưu chính là gì? Tra cứu mã bưu điện 63 tỉnh thành ở Việt Nam chính xác 2022
- Nhạc Lossless là gì? Tất tần tật thông tin về Lossless bạn cần biết
- Verge (XVG) là gì? Thông tin chi tiết về đồng tiền điện tử XVG
- Margin chứng khoán là gì? Sử dụng margin trong chứng khoán hiệu quả
1. “Trường chuyên” trong Tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa, “trường chuyên” là một trường trung học chuyên về một số môn học cụ thể như Toán, Ngoại ngữ, Văn học… Từ năm 1966, hệ thống trung học phổ thông chuyên được lập ra, đầu tiên là các lớp chuyên Toán tại các trường đại học chuyên về khoa học cơ bản, sau đó mở rộng sang các tỉnh thành khác. Mục đích ban đầu của hệ thống trường chuyên là tạo điều kiện phát triển cho các tài năng xuất sắc trong các lĩnh vực khoa học cơ bản, như mong đợi từ các nhà khoa học.
Bạn đang xem: "Trường Chuyên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Để được học tại các trường chuyên, học sinh phải đáp ứng các yêu cầu về học lực và hạnh kiểm ở cấp II, và đặc biệt phải vượt qua các kỳ thi tuyển chọn đầu vào khá khó của những trường này. Hệ thống trường THPT Chuyên ở Việt Nam bao gồm 2 hệ và có một số sự khác biệt rõ ràng: các trường chuyên trực thuộc đại học (trước đây là các trường chuyên cấp quốc gia) và các trường chuyên của tỉnh.
(Hình ảnh minh họa cho Trường chuyên trong tiếng Anh)
Hệ thống trường chuyên trong Tiếng Anh được dịch và viết như sau: “High School for the Gifted” (Trường trung học dành cho những người tài năng).
Ví dụ:
-
Nguyen Hue High School for the Gifted
-
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ
-
Le Quy Don High School for the Gifted
-
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn
-
His parents are very proud that he passed Phan Boi Châu High School for the Gifted as expected.
-
Bố mẹ rất tự hào vì cậu ấy đã đỗ trường chuyên Phan Bội Châu theo mong đợi.
-
I have a good environment to develop myself while studying in a high school for the gifted.
-
Tôi có một môi trường tốt để phát triển bản thân khi học tại trường chuyên.
- Anne tried her best to enter the high school for the gifted near her home in order to achieve her dream.
- Anne đã cố gắng hết sức để thi vào trường trung học năng khiếu gần nhà để đạt được ước mơ của mình.
2. Một số từ vựng, cụm từ liên quan đến trường chuyên trong Tiếng Anh
Trường chuyên cũng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục. Để giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, trong bài viết này chúng tôi cung cấp thêm cho bạn những cụm từ Tiếng Anh thông dụng về giáo dục ngoài các từ vựng cơ bản. Hãy cùng khám phá!
Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Bộ Giáo dục
Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên
Training /ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo
Student /ˈstjuːdənt/: Sinh viên
Pupil /ˈpjuːpl/: Học sinh
Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo giáo viên
Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn/: Đào tạo từ xa
Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo nghề
Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý lớp học
Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp
Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə/: Sự quá tưởng về thành tích
Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: Biên soạn (giáo trình)
Xem thêm : Áo khoác Bomber là gì? Tìm hiểu áo khoác Bomber nam, nữ?
Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/: Phát triển chuyên môn
District department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Sở giáo dục huyện
Teaching /ˈtiːtʃɪŋ / staff room /stæf ruːm/: Phòng giáo viên
Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: Phòng đào tạo
Hall of fame /hɔːl əv feɪm/: Hội trường danh vọng
Provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Sở giáo dục tỉnh
Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər/: Thanh tra giáo dục
A plethora of sources /ə ˈplɛθərə ɒv ˈsɔːsɪz/: Vô số các nguồn tư liệu
Abolish /əˈbɒlɪʃ/, erase /ɪˈreɪz/, eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: Xóa bỏ, xoá sạch
Accredited /əˈkrɛdɪt/, accreditation /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/: Chứng nhận, công nhận
Array of archived documents /əˈreɪ ɒv ˈɑːkaɪvd ˈdɒkjʊmənts/: Tập hồ sơ lưu trữ
Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Xã hội hóa giáo dục
Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn/: Giáo dục bổ sung
Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl/: Báo cáo nghiên cứu
Cut class /kʌt klæs/ (v): Trốn học
Colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/: Trường cao đẳng
Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns/: Nghiên cứu sinh
Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn/: Đào tạo nhu cầu xã hội
Postgraduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: Khóa học sau đại học
Lesson /ˈlesn/, unit /ˈjuːnɪt/: Bài học
Exercise /ˈeksərsaɪz /, task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: Bài tập
Drop out (of school) /drɑːp aʊt: Bỏ học
Mark /mɑːrk /, score /skɔː/: Chấm điểm
Syllabus /ˈsɪləbəs/ (pl. syllabuses): Chương trình học
Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (pl. curricula): Chương trình giảng dạy
Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/: Nhóm môn học
Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm môn học
Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: Đơn xin nghỉ (học, dạy)
Xem thêm : Ý nghĩa của cây Nguyệt Quế biểu tượng của chiến thắng và quyền lực
Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: Đạo văn
Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: Phương tiện dạy học
Pass (an exam) /pæs/: Đỗ (kỳ thi)
Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/: Giám sát giờ học
Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: Dự kỳ thi
Realia /reɪˈɑːliə/: Phương tiện giảng dạy trực quan
Courseware /kɔːrs wer/: Giáo trình điện tử
Tutor /tuːtər/: Gia sư
(Hình ảnh minh họa cho Trường chuyên trong tiếng Anh)
Skill /skɪl/: Kỹ năng
Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: Lễ tốt nghiệp
Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: Trao chứng chỉ
Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: Nghỉ giải lao (giữa giờ)
Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn/: Kỳ nghỉ hè
Extra-curricular activities /ˈekstrə kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/: Hoạt động ngoại khóa
Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt/: Ghi danh
Enrollment /ɪnˈroʊlmənt/: Sự ghi danh
Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest/: Cuộc thi học sinh giỏi
University/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm/: Kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm/: Kỳ thi tốt nghiệp THPT
Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/: Kỳ thi cuối kỳ
Objective test /əbˈdʒektɪv test/: Kiểm tra trắc nghiệm
Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: Kiểm tra tự luận
Candidate /ˈkændɪdət/: Thí sinh
Practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: Thực hành
Practicum /ˈpræktɪsʌm/: Thực tập (cho giáo viên)
Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: Tích hợp
Đó là tất cả kiến thức cần thiết cho hôm nay. Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và từ vựng liên quan đến “trường chuyên” trong Tiếng Anh rồi đúng không nào? Tiếp tục cố gắng, sự tiến bộ của bạn là niềm hạnh phúc lớn nhất của Studytienganh! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!