"Trường Chuyên" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Để nắm vững từ vựng Tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của chúng. Hôm nay, Studytienganh sẽ giúp bạn tìm hiểu về một thuật ngữ không xa lạ với người trong lĩnh vực giáo dục – “Trường chuyên” trong Tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của nó và những từ liên quan. Hãy cùng đọc bài viết dưới đây nhé!

1. “Trường chuyên” trong Tiếng Anh là gì?

Theo định nghĩa, “trường chuyên” là một trường trung học chuyên về một số môn học cụ thể như Toán, Ngoại ngữ, Văn học… Từ năm 1966, hệ thống trung học phổ thông chuyên được lập ra, đầu tiên là các lớp chuyên Toán tại các trường đại học chuyên về khoa học cơ bản, sau đó mở rộng sang các tỉnh thành khác. Mục đích ban đầu của hệ thống trường chuyên là tạo điều kiện phát triển cho các tài năng xuất sắc trong các lĩnh vực khoa học cơ bản, như mong đợi từ các nhà khoa học.

Để được học tại các trường chuyên, học sinh phải đáp ứng các yêu cầu về học lực và hạnh kiểm ở cấp II, và đặc biệt phải vượt qua các kỳ thi tuyển chọn đầu vào khá khó của những trường này. Hệ thống trường THPT Chuyên ở Việt Nam bao gồm 2 hệ và có một số sự khác biệt rõ ràng: các trường chuyên trực thuộc đại học (trước đây là các trường chuyên cấp quốc gia) và các trường chuyên của tỉnh.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Cụm tính từ là gì? Ví dụ cụm tính từ?

trường chuyên tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Trường chuyên trong tiếng Anh)

Hệ thống trường chuyên trong Tiếng Anh được dịch và viết như sau: “High School for the Gifted” (Trường trung học dành cho những người tài năng).

Ví dụ:

  • Nguyen Hue High School for the Gifted

  • Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ

  • Le Quy Don High School for the Gifted

  • Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn

  • His parents are very proud that he passed Phan Boi Châu High School for the Gifted as expected.

  • Bố mẹ rất tự hào vì cậu ấy đã đỗ trường chuyên Phan Bội Châu theo mong đợi.

  • I have a good environment to develop myself while studying in a high school for the gifted.

  • Tôi có một môi trường tốt để phát triển bản thân khi học tại trường chuyên.

  • Anne tried her best to enter the high school for the gifted near her home in order to achieve her dream.
  • Anne đã cố gắng hết sức để thi vào trường trung học năng khiếu gần nhà để đạt được ước mơ của mình.

2. Một số từ vựng, cụm từ liên quan đến trường chuyên trong Tiếng Anh

Trường chuyên cũng là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục. Để giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn, trong bài viết này chúng tôi cung cấp thêm cho bạn những cụm từ Tiếng Anh thông dụng về giáo dục ngoài các từ vựng cơ bản. Hãy cùng khám phá!

Ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Bộ Giáo dục

Teacher /ˈtiːtʃər/: Giáo viên

Training /ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Silicon dioxide là gì? Vì sao thành phần này có mặt trong TPBVSK

Student /ˈstjuːdənt/: Sinh viên

Pupil /ˈpjuːpl/: Học sinh

Teacher training /ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo giáo viên

Distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn/: Đào tạo từ xa

Vocational training /voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Đào tạo nghề

Class management /klæs ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý lớp học

Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: Bằng cấp

Credit mania /ˈkredɪt ˈmeɪniə/: Sự quá tưởng về thành tích

Write /raɪt/, develop /dɪˈveləp/: Biên soạn (giáo trình)

Professional development /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/: Phát triển chuyên môn

District department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Sở giáo dục huyện

Teaching /ˈtiːtʃɪŋ / staff room /stæf ruːm/: Phòng giáo viên

Department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: Phòng đào tạo

Hall of fame /hɔːl əv feɪm/: Hội trường danh vọng

Provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Sở giáo dục tỉnh

Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər/: Thanh tra giáo dục

A plethora of sources /ə ˈplɛθərə ɒv ˈsɔːsɪz/: Vô số các nguồn tư liệu

Abolish /əˈbɒlɪʃ/, erase /ɪˈreɪz/, eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: Xóa bỏ, xoá sạch

Accredited /əˈkrɛdɪt/, accreditation /əˌkrɛdɪˈteɪʃən/: Chứng nhận, công nhận

Array of archived documents /əˈreɪ ɒv ˈɑːkaɪvd ˈdɒkjʊmənts/: Tập hồ sơ lưu trữ

Socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: Xã hội hóa giáo dục

Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn/: Giáo dục bổ sung

Research report /rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/, paper /ˈpeɪpər/, article /ˈɑːrtɪkl/: Báo cáo nghiên cứu

Cut class /kʌt klæs/ (v): Trốn học

Colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/: Trường cao đẳng

Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns/: Nghiên cứu sinh

Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn/: Đào tạo nhu cầu xã hội

Postgraduate courses / poʊst ˈɡrædʒuət kɔːrsɪs/: Khóa học sau đại học

Lesson /ˈlesn/, unit /ˈjuːnɪt/: Bài học

Exercise /ˈeksərsaɪz /, task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: Bài tập

Drop out (of school) /drɑːp aʊt: Bỏ học

Mark /mɑːrk /, score /skɔː/: Chấm điểm

Syllabus /ˈsɪləbəs/ (pl. syllabuses): Chương trình học

Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (pl. curricula): Chương trình giảng dạy

Subject group /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, subject section /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn/: Nhóm môn học

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Bút toán giảm (Write-down) trong kế toán là gì? Đặc điểm và ảnh hưởng

Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/: Chủ nhiệm môn học

Request for leave (of absence /ˈæbsəns/) /rɪˈkwest fər liːv /: Đơn xin nghỉ (học, dạy)

Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: Đạo văn

Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: Phương tiện dạy học

Pass (an exam) /pæs/: Đỗ (kỳ thi)

Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/: Giám sát giờ học

Take /teɪk/, sit an exam /sɪt ən ɪɡˈzæm/: Dự kỳ thi

Realia /reɪˈɑːliə/: Phương tiện giảng dạy trực quan

Courseware /kɔːrs wer/: Giáo trình điện tử

Tutor /tuːtər/: Gia sư

trường chuyên tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho Trường chuyên trong tiếng Anh)

Skill /skɪl/: Kỹ năng

Graduation ceremony /ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəmoʊni/: Lễ tốt nghiệp

Certificate presentation /sərˈtɪfɪkət priːzenˈteɪʃn/: Trao chứng chỉ

Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: Nghỉ giải lao (giữa giờ)

Summer vacation /ˈsʌmər vəˈkeɪʃn/: Kỳ nghỉ hè

Extra-curricular activities /ˈekstrə kəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/: Hoạt động ngoại khóa

Enroll /ɪnˈroʊl /, enrolment /ɪnˈroʊlmənt/: Ghi danh

Enrollment /ɪnˈroʊlmənt/: Sự ghi danh

Best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest/: Cuộc thi học sinh giỏi

University/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm/: Kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng

High school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm/: Kỳ thi tốt nghiệp THPT

Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm/: Kỳ thi cuối kỳ

Objective test /əbˈdʒektɪv test/: Kiểm tra trắc nghiệm

Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: Kiểm tra tự luận

Candidate /ˈkændɪdət/: Thí sinh

Practice /ˈpræktɪs/, hands-on practice /hændz ɑːn ˈpræktɪs/: Thực hành

Practicum /ˈpræktɪsʌm/: Thực tập (cho giáo viên)

Integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/, integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: Tích hợp

Đó là tất cả kiến thức cần thiết cho hôm nay. Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và từ vựng liên quan đến “trường chuyên” trong Tiếng Anh rồi đúng không nào? Tiếp tục cố gắng, sự tiến bộ của bạn là niềm hạnh phúc lớn nhất của Studytienganh! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

You May Also Like

About the Author: admin