Tôn múi là một thuật ngữ khác để chỉ tôn cán sóng. Thông tin về giá cả của tôn cán sóng được công ty tôn thép Sáng Chinh cập nhật và cung cấp cho khách hàng thông qua các kênh truyền thông như email, hotline…
Hotline: 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386
Bạn đang xem: Giá tôn múi
Bạn đang xem: Tôn múi
Tin tức giá cả mới nhất về Tôn múi trong năm 2021
Hiện nay, tôn lạnh có nhiều loại khác nhau không chỉ được sản xuất mà còn có các kích thước và quy cách khác nhau: từ độ dày sản phẩm, chiều dài, khổ rộng của tôn,… Vì vậy, giá cả của Tôn múi cũng đa dạng phụ thuộc vào từng loại tôn.
Ngoài ra, tôn lạnh hiện nay được sản xuất bởi nhiều công ty và thương hiệu nổi tiếng như Tôn Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Nhật, Tôn Phương Nam, tôn lạnh Zacs… Mỗi công ty tôn sẽ có những bí quyết riêng của mình để xây dựng vị thế và thương hiệu như ngày hôm nay. Do đó, giá cả của Tôn múi năm 2021 cũng sẽ có sự chênh lệch tùy thuộc vào từng công ty.
Lưu ý: Giá cả của Tôn múi thường thay đổi thường xuyên, vì vậy thông tin trong bảng giá cả Tôn múi dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết giá cả chính xác, khách hàng nên liên hệ với công ty tôn thép Sáng Chinh.
Hotline: 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386
Bạn đang xem: Giá tôn múi
Bạn đang xem: Tôn múi
1/ Giá bán Tôn lạnh Hòa Phát
Xem thêm : Chào mừng bạn quay trở lại Banthe247.com
Giá cả của Tôn múi Hòa Phát không màu
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
3.0 dem | 2.56 | 3.000.000 |
3.5 dem | 3.06 | 3.500.000 |
4.0 dem | 3.58 | 3.800.000 |
4.5 dem | 3.99 | 4.200.000 |
5.0 dem | 4.41 | 4.800.000 |
Giá cả của Tôn múi Hòa Phát màu
Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
3.0 dem | 2.56 | 5.000.000 |
3.5 dem | 3.07 | 6.000.000 |
4.0 dem | 3.58 | 7.000.000 |
4.5 dem | 3.99 | 7.500.000 |
5.0 dem | 4.41 | 8.000.000 |
2/ Giá cả của Tôn múi Zacs
Xem thêm: Tôn mạ kẽm dày 1.2 mm
STT | Độ dày (Đo thực tế) (dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
---|---|---|---|
12 dem | 80 | 49.000 | |
23 dem | 85 | 52.000 | |
33 dem | 202 | 80.000 | |
43 dem | 503 | 54.000 | |
53 dem | 803 | 59.000 | |
64 dem | 85 | 66.000 | |
84 dem | 504 | 69.000 | |
94 dem | 804 | 74.000 | |
105 dem | 85 | 79.000 |
Tôn lạnh mạ kẽm Hoa Sen
3/ Giá cả của Tôn lạnh Việt Nhật
Độ dày (zem) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
2.50 dem | 2.04 | 1.000.000 |
3.0 dem | 2.65 | 1.100.000 |
3.60 dem | 3.05 | 1.200.000 |
4.0 dem | 3.36 | 1.300.000 |
4.20 dem | 3.66 | 1.400.000 |
4.50 dem | 3.97 | 1.500.000 |
4.80 dem | 4.27 | 1.600.000 |
5.0 dem | 4.35 | 1.700.000 |
Tôn lạnh không màu Việt Nhật
4/ Giá cả của Tôn múi Hoa Sen
Bảng giá cả của Tôn múi không màu Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
---|---|---|
2 dem | 80 | 4.800.000 |
3 dem | 85 | 5.100.000 |
4 dem | 203 | 5.300.000 |
5 dem | 503 | 5.500.000 |
8 dem | 303 | 5.800.000 |
9 dem | 504 | 6.800.000 |
10 dem | 804 | 7.300.000 |
12 dem | 85 | 7.900.000 |
Bảng giá cả của Tôn múi mạ màu Hoa Sen
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
---|---|---|
3 dem | 2.50 | 4.500.000 |
3.5 dem | 2.70 | 5.500.000 |
4 dem | 3.00 | 5.700.000 |
8 dem | 3.40 | 5.900.000 |
12 dem | 3.40 | 6.300.000 |
15 dem | 3.70 | 6.800.000 |
18 dem | 4.00 | 7.000.000 |
20 dem | 4.10 | 7.300.000 |
Lưu ý: Bảng giá cả Tôn múi trên chưa bao gồm 10% VAT. Ngoài ra, giá cả này có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động chung của thị trường và thời điểm mua hàng của khách hàng.
Để biết thêm chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép và tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất trên thị trường.
Tham khảo: Bảng giá cả Tôn lợp mái mới nhất cho nhà, xưởng, công trình
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, giathep24h.com
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0852852386 – 0852852386
Email: [email protected]
Website: giathep24h.com – giathep24h.com
Tham khảo: Bảng giá cả tôn xốp Hoa Sen 2019