PhD là gì? MSC là gì? Bạn muốn hiểu ý nghĩa của các ký hiệu viết tắt PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc? Hãy đọc bài viết dưới đây.
BA, BSc, MA, MSc, PhD… là ký hiệu viết tắt của các bằng cấp trong tiếng Anh. Chúng chỉ cấp độ và trình độ của một bằng cấp đạt được từ trường đại học hoặc chuyên ngành.
Bạn đang xem: PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc có nghĩa là gì?
Dù hầu hết các khóa học diễn ra toàn thời gian, sinh viên vẫn có thể chọn học bán thời gian, học từ xa và có thể sắp xếp thời gian học linh hoạt. Sau kỳ thi cuối kỳ và nhận xếp hạng, trên mỗi bằng cấp có thể sẽ có những ký hiệu viết tắt tương ứng với trình độ hoàn thành của bạn. Bạn cũng có thể gặp một số ký hiệu viết tắt trên danh thiếp khi gặp đối tác nước ngoài.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn không chỉ ý nghĩa của PhD mà còn cả các ký hiệu viết tắt chỉ vị trí công việc và trình độ phổ biến trong cuộc sống.
1. PhD là gì?
PhD (còn được viết là Ph.D, Dphil) là từ viết tắt của cụm từ Doctor of Philosophy trong tiếng Anh, có nghĩa là Tiến sĩ/ chuyên gia triết học.
Tiến sĩ là học vị cao nhất trong các bậc học, xuất phát từ Đức và sau này được Mỹ và các nước phương Tây khác áp dụng.
Gần đây, PhD đã trở thành một thuật ngữ chung để chỉ những người có học vị Tiến sĩ trong bất kỳ lĩnh vực nào. Tất cả các bằng PhD đều là bằng Tiến sĩ, nhưng không phải tất cả các Tiến sĩ đều có bằng PhD.
Dưới đây là danh sách 10 bằng Tiến sĩ tốt nhất hiện nay cùng mức lương trung bình tại Mỹ
2. MD là gì?
MD là từ viết tắt của từ Medical Doctor/ Physician, có nghĩa là bác sĩ y khoa. Đây là học vị chuyên ngành y khoa, những người học MD thường được tập trung vào thực hành hơn là lý thuyết.
3. MA là gì?
MA là từ viết tắt của từ Master of Arts, có nghĩa là thạc sĩ văn chương/ xã hội. Những người này chuyên về lĩnh vực khoa học xã hội như truyền thông, giáo dục, ngôn ngữ, văn học, địa lý, lịch sử và âm nhạc.
4. MS hoặc MSc là gì?
MS hoặc MSc là từ viết tắt của cụm từ Master of Science, có nghĩa là thạc sĩ khoa học tự nhiên. Bằng này được trao cho những người hoàn thành khoá học về khoa học tự nhiên như sinh học, hóa học, kỹ thuật, y tế hoặc thống kê. Ở một số nơi, người ta coi bằng MS có trọng tài cao hơn bằng MA.
5. BA là gì?
BA là từ viết tắt của từ Bachelor of Arts, có nghĩa là cử nhân văn chương/ xã hội. Những người này chuyên về lĩnh vực nhân văn, văn học, lịch sử, khoa học xã hội, truyền thông và ngoại ngữ. Ngoài ra, BA cũng là từ viết tắt của Business Analyst, đây là chuyên viên phân tích kinh doanh, người kết nối khách hàng với những người làm kinh doanh và kỹ thuật trong một doanh nghiệp.
6. BSC là gì?
BSc (hoặc BS) là viết tắt của từ Bachelor of Science, có nghĩa là cử nhân khoa học tự nhiên. Bằng BS liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ, toán học, khoa học máy tính, điều dưỡng và hóa sinh. Mặc dù Bằng BS thường liên quan đến các môn khoa học, nhiều trường cũng cung cấp Bằng BS trong các lĩnh vực khác như âm nhạc.
7. BBA là gì?
BBA là viết tắt của từ Bachelor of Business Administration, dịch là Cử nhân Quản trị kinh doanh. BBA là chương trình đại học, sau khi tốt nghiệp, người học sẽ nhận bằng cử nhân chuyên ngành quản trị kinh doanh.
8. MBA là gì?
MBA là viết tắt của từ Master of Business Administration – Thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Đây là chương trình đào tạo sau đại học được bắt đầu tại Đại học Harvard vào đầu thế kỷ 20. Chương trình MBA cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên nghiệp để đáp ứng công việc quản lý, lãnh đạo và kinh doanh. Người học sẽ được đào tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau của quản trị kinh doanh như giao tiếp kinh doanh, kế toán, quản trị nhân sự, đạo đức kinh doanh, chiến lược kinh doanh, luật kinh doanh, tài chính, kinh tế quản lý, quản lý chuỗi cung ứng, v.v…
Ngoài những từ viết tắt trên, chúng tôi cũng bổ sung một số tổ tắt trong bảng dưới đây liên quan đến các vị trí công việc mà bạn thường gặp trong cuộc sống. Hãy tham khảo.
Từ viết tắt
Từ đầy đủ
Ý nghĩa
Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc
The Bachelor of Science
Cử nhân khoa học tự nhiên.
BBA
The Bachelor of Business Administration
Cử nhân quản trị kinh doanh.
BCA
The Bachelor of Commerce and Administration
Cử nhân thương mại và quản trị.
B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty
The Bachelor of Accountancy
Cử nhân kế toán.
LLB, LL.B
The Bachelor of Laws
Cử nhân luật.
BPAPM
The Bachelor of public affairs and policy management
Cử nhân quản trị và chính sách công.
M.A
The Master of Art
Thạc sĩ khoa học xã hội.
M.S., MSc hoặc M.Si
The Master of Science
Thạc sĩ khoa học tự nhiên.
MBA
The Master of Business Administration
Thạc sĩ quản trị kinh doanh.
MAcc, MAc, hoặc Macy
The Master of Accountancy
Thạc sĩ kế toán.
M.S.P.M.
The Master of Science in Project Management
Thạc sĩ quản trị dự án.
M.Econ
The Master of Economics
Thạc sĩ kinh tế học.
M. Fin.
The Master of Finance
Thạc sĩ tài chính học.
Ph.D
Doctor of Philosophy
Tiến sĩ (các ngành nói chung).
D.M
Doctor of Medicine
Tiến sĩ y khoa.
D.Sc.
Doctor of Science
Tiến sĩ các ngành khoa học.
DBA hoặc D.B.A
Doctor of Business Administration
Tiến sĩ quản trị kinh doanh.
Ở trên là những học vị phổ biến ở phương Tây và những từ viết tắt thường gặp trong các bằng cấp và công trình nghiên cứu khoa học. Vậy là bạn đã hiểu ý nghĩa của các từ PhD, MD, MA, MSc, BA, BSc và ký hiệu viết tắt của chúng.