Chắc chắn bạn đã từng nghe về 12 cung chòm sao trong tiếng Anh như Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình và Thiên Yết. Nhưng bạn có biết tên tiếng Anh của từng chòm sao và mô tả tính cách của chúng như thế nào không? Để hiểu rõ hơn về chủ đề thú vị này, hãy cùng Sedu English khám phá về các chòm sao trong tiếng Anh nhé!
Tổng quan về chòm sao trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chòm sao được gọi là “Horoscope sign”, bao gồm:
Bạn đang xem: Các cung hoàng đạo tiếng anh: Tên gọi và tính cách hoàng đạo trong Anh ngữ
– Horoscope /’hɔrəskoup/ là bản vẽ hoặc sự dự đoán về tương lai của một người dựa trên các ngôi sao;
– Astrology /əs’trɔlədʤi/ là nghiên cứu về tác động của vị trí của các hành tinh và ngôi sao lên cuộc sống của con người.
Khái niệm chòm sao xuất hiện từ thời cổ Babylon. Những nhà chiêm tinh cổ xưa đã chia vị trí của mặt trời trên bầu trời thành 12 phần, tương ứng với 12 chòm sao. Mỗi phần đại diện cho 30 độ của quỹ đạo mặt trời, bắt đầu từ một điểm nhất định.
Chòm sao trong tiếng Anh còn được gọi là Zodiac hoặc Vòng tròn của những linh vật trong ngôn ngữ Hy Lạp. Những người sinh vào khoảng thời gian mặt trời đi qua một chòm sao sẽ chịu ảnh hưởng của chòm sao đó.
Tên gọi và các yếu tố của từng chòm sao trong tiếng Anh
Tên chòm sao và ý nghĩa của chúng trong tiếng Anh
Tên 12 chòm sao trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtPhiên âmNgày sinhAriesBạch Dương/’eəri:z/21/3 – 19/4TaurusKim Ngưu/’tɔ:rəs/20/4 – 20/5GeminiSong Tử /ˈdʒemənaɪ/21/5 – 21/6CancerCự Giải/’kænsə/22/6 – 22/7LeoSư Tử/’li:ou/23/7 – 22/8VirgoXử Nữ/ˈvɜːrgəʊ/23/8 – 22/9LibraThiên Bình/ˈliː.brə/23/9 – 22/10ScorpioThiên Yết/ˈskɔː.pi.əʊ/23/10 – 22/11SagittariusNhân Mã/,sædʤi’teəriəs/23/11 – 21/12CapricornMa Kết/’kæprikɔ:n22/12 – 19/1AquariusBảo Bình/ə’kweəriəs/20/1 – 18/2PiscesSong Ngư /ˈpaɪ.siːz/19/2 – 20/3
Yếu tố của các chòm sao trong tiếng Anh
Chòm sao nước
Bao gồm Cự Giải, Thiên Yết và Song Ngư. Chòm sao nước có tính cách cảm xúc và nhạy cảm, bởi vì họ có trực giác cao và mang trong mình sự bí ẩn của đại dương. Chìa khóa nước là khả năng giao tiếp sâu sắc và thân mật, và sẵn lòng giúp đỡ những người yêu thương.
Chòm sao lửa
Gồm Bạch Dương, Sư Tử và Nhân Mã – những người thông minh, nhận thức cao, sáng tạo và đặt mục tiêu. Tuy chòm sao lửa dễ nổi giận, nhưng lại cũng dễ tha thứ. Họ mang trong mình năng lượng mạnh mẽ và gợi cảm hứng cho những người xung quanh.
Chòm sao đất
Kim Ngưu, Xử Nữ và Ma Kết thường có tính cách thực tế, ổn định và trung thành, có khả năng giúp đỡ người thân trong những thời khó khăn. Chòm sao đất là những người bảo thủ nhưng đáng tin cậy và tình cảm.
Chòm sao không khí
Song Tử, Thiên Bình và Bảo Bình thuộc chòm sao không khí. Họ thông minh, hòa nhã, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích vấn đề. Chòm sao không khí liên quan đến cuộc thảo luận triết học, họ thích tham gia các cuộc họp xã hội và đọc sách. Mặc dù họ mang đến lời khuyên nhưng cũng có thể khó tính.
Tính cách của 12 chòm sao trong tiếng Anh là gì?
Aries – Bạch Dương
A: Quyết đoán (Assertive)
R: Tươi mới (Refreshing)
I: Độc lập (Independent)
E: Năng động (Energetic)
S: Quyến rũ (Sexy)
Một số từ vựng miêu tả tính cách của Aries:
Nóng tính: quick-tempered
Ích kỷ: selfish
Ngạo mạn: arrogant
Quyết tâm: determined
Tự tin: confident
Lạc quan: optimistic
Chân thật: honest
Thiếu kiên nhẫn: impatient
Nóng nảy: short-tempered
Hấp tấp: impulsive
Taurus – Kim Ngưu
T: Tiên phong (Trailblazing)
A: Tham vọng (Ambitious)
U: Vững chắc (Unwavering)
R: Đáng tin cậy (Reliable)
U: Sự hiểu biết (Understanding)
S: Ổn định (Stable)
Từ vựng miêu tả tính cách của Taurus:
Quyết tâm: determined
Tham lam: greedy
Thực dụng: materialistic
Kiên nhẫn: patient
Thực tế: practical
Tận tâm: devoted
Có trách nhiệm: responsible
Ng stubborn: cứng đầu
Gemini – Song Tử
G: Hào phóng (Generous)
E: Đồng cảm (Emotionally in tune)
M: Động lực (Motivated)
I: Sáng tạo (Imaginative)
N: Tốt bụng (Nice)
I: Thông minh (Intelligent)
Từ vựng miêu tả tính cách của Gemini:
Hóm hỉnh: witty
Tài hùng biện: eloquent
Tò mò: curious
Thiếu kiên nhẫn: impatient
Không ngừng nghỉ: restless
Căng thẳng: tense
Xem thêm : Võ Aikido là gì? Môn võ Aikido có mấy đai?
Hòa nhã: gentle
Trìu mến: affectionate
Không quyết đoán: indecisive
Cancer – Cự Giải
C: Quan tâm (Caring)
A: Tham vọng (Ambitious)
N: Nuôi dưỡng (Nurturing)
C: Sáng tạo (Creative)
E: Thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent)
R: Kiên cường (Resilient)
Từ vựng miêu tả tính cách của Cancer:
Bản năng: intuitive
Ân cần: nurturing
Giản dị: frugal
Cẩn thận: cautious
U sầu: moody
Tự thương hại: self-pitying
Ghen tuông: jealous
Leo – Sư Tử
L: Lãnh đạo (Leaders)
E: Năng động (Energetic)
O: Lạc quan (Optimistic)
Từ vựng miêu tả tính cách của Leo:
Tự tin: confident
Độc lập: independent
Hống hách: bossy
Hão huyền: vain
Độc đoán: dogmatic
Virgo – Xử Nữ
V: Đức hạnh (Virtuous)
I: Thông minh (Intelligent)
R: Trách nhiệm (Responsible)
G: Hào phóng (Generous)
O: Lạc quan (Optimistic)
Từ vựng miêu tả tính cách của Virgo:
Thích phân tích: analytical
Thực tế: practical
Tỉ mỉ: precise
Khó tính: picky
Cứng nhắc: inflexible
Theo chủ nghĩa hoàn hảo: perfectionist
Libra – Thiên Bình
L: Trung thành (Loyal)
I: Tò mò (Inquisitive)
B: Cân bằng (Balanced)
R: Trách nhiệm (Responsible)
A: Từ bi (Altruistic)
Từ vựng miêu tả tính cách của Libra:
Ngoại giao: diplomatic
Dễ tính: easygoing
Hòa đồng: sociable
Hay thay đổi: changeable
Không đáng tin cậy: unreliable
Hời hợt: superficial
Scorpio – Thiên Yết
S: Quyến rũ (Seductive)
C: Não bộ (Cerebral)
O: Độc đáo (Original)
R: Phản ứng (Reactive)
P: Đam mê (Passionate)
Xem thêm : "PROTECT": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
I: Trực giác (Intuitive)
O: Nổi bật (Outstanding)
Từ vựng miêu tả tính cách của Scorpio:
Đam mê: passionate
Tháo vát: resourceful
Tập trung: focused
Tự mãn: narcissistic
Điều khiển người khác: manipulative
Hay nghi ngờ: suspicious
Sagittarius – Nhân Mã
S: Quyến rũ (Seductive)
A: Mạo hiểm (Adventurous)
G: Biết ơn (Grateful)
I: Thông minh (Intelligent)
T: Đi đầu (Trailblazing)
T: Bền bỉ (Tenacious adept)
A: Thành thạo (Adept)
R: Trách nhiệm (Responsible)
I: Lý tưởng (Idealistic)
U: Vô song (Unparalleled)
S: Tinh tế (Sophisticated)
Capricorn – Ma Kết
C: Tự tin (Confident)
A: Phân tích (Analytical)
P: Thực tế (Practical)
R: Trách nhiệm (Responsible)
I: Thông minh (Intelligent)
C: Quan tâm (Caring)
O: Tổ chức (Organized)
R: Thực tế (Realistic)
N: Gọn gàng (Neat)
Aquarius – Bảo Bình
A: Phân tích (Analytical)
Q: Kỳ quặc (Quirky)
U: Không khoan nhượng (Uncompromising)
A: Hành động (Action-focused)
R: Tôn trọng (Respectful)
I: Thông minh (Intelligent)
U: Độc đáo (Unique)
S: Chân thành (Sincere)
Pisces – Song Ngư
P: Ngoại cảm (Psychic)
I: Thông minh (Intelligent)
S: Ngạc nhiên (Surprising)
C: Sáng tạo (Creative)
E: Cảm xúc (Emotionally-driven)
S: Nhạy cảm (Sensitive)
Những thông tin được trình bày ở trên giúp làm rõ tính cách của từng chòm sao trong tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn.
Chúng tôi có các cơ sở sau:
???? Cơ sở 1: Số 15, ngõ 102 Khuất Duy Tiến, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 2: Số 23, Dãy 16B3, Làng Việt Kiều Châu, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 3: Số 1 Trần Quý Kiên, P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 4: Số 26 Nguyễn Khả Trạc, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 5: Số nhà A24 – Khu 3ha, đường Đức Diễn, P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
???? Cơ sở 6: Tầng 3, số 1, ngõ 192 Thái Thịnh, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
???? Email: [email protected]
???? Website: Sedu English
Fanpage: Sedu English Center
Youtube: Sedu English