Từ “Sold out” có nghĩa là gì? Có gì khác so với “In stock” và “Out of order”? Đây là những thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và buôn bán. Nếu bạn đang có ý định tham gia vào lĩnh vực này, hãy hiểu rõ các thuật ngữ này. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc về từ “Sold out” và so sánh nó chi tiết với các thuật ngữ liên quan.
- HH, HL & LH, LL, SL và SH là gì? Chiến lược giao dịch với HH, HL & LH, LL
- Truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy là gì? Mức phạt mới nhất 2023
- Họa tiết Camouflage là gì? Xu hướng thời trang chất lính lạ lẫm
- Antimalware Service Executable là gì? Tại sao nó ngốn nhiều CPU?
- Thống kê mô tả (Descriptive Statistics) là gì? Các thông số trong thống kê mô tả
Từ “Sold out” có nghĩa là gì?
Từ “Sold out” hay “to be sold out” có nghĩa là đã bán hết hàng hoặc không còn hàng để bán. Đây là cách diễn đạt tiếng Việt của cụm từ “sell out”. Tuy nhiên, ý nghĩa cụm từ này có thể thay đổi tùy vào môi trường và ngữ cảnh cụ thể.
Trong lĩnh vực kinh doanh, cụm từ “Sold out” thường được sử dụng để chỉ rằng doanh nghiệp hoặc cửa hàng đã bán hàng hóa nhanh chóng, đạt được lợi nhuận cao và được khách hàng yêu thích. “Sold out” là mục tiêu kinh doanh mà tất cả doanh nghiệp đều mong muốn đạt được.
Từ “In stock” có nghĩa là gì?
Từ “In stock” là cụm từ phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh, và nó có nghĩa là hàng hóa đã có sẵn để bán trực tiếp cho khách hàng. Trong trường hợp này, khách hàng không cần đặt hàng trước.
Trong ngành vận tải quốc tế và logistic, “In stock” được hiểu là số lượng hàng hóa còn lại trong kho. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trên nhiều cửa hàng trực tuyến. Khi mua hàng ở bất kỳ cửa hàng nào, bạn có thể hoàn toàn yên tâm vì hàng hóa đã có sẵn.
Từ “Out of order” có nghĩa là gì?
Từ “Out of order” được sử dụng để chỉ tình trạng hàng hóa bị hư hỏng hoặc gặp sự cố khi lắp ráp các nguyên vật liệu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các sản phẩm máy móc, thiết bị kỹ thuật.
Ngoài ra, “Out of order” cũng được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng để chỉ công trình gặp trục trặc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp kỹ thuật.
Một số thuật ngữ liên quan khác
Ngoài các khái niệm trên, còn có nhiều thuật ngữ khác như “Out of stock”, “Low in stock”, “Back in stock”,… Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về những thuật ngữ này.
Out of stock
Xem thêm : Vogue là gì? Những thông tin thú vị về tạp chí thời trang Vogue hơn trăm tuổi
Cụm từ “Out of stock” là thuật ngữ chuyên ngành để chỉ tình trạng sản phẩm không có sẵn để bán vào thời điểm khách hàng mua hàng. Khi gặp thông báo này ở cửa hàng hoặc trên trang web, bạn có thể chờ đến khi có hàng mới về hoặc liên hệ để đặt hàng trước.
Khi hàng hóa có sẵn, nhân viên cửa hàng sẽ liên hệ với bạn để mua sản phẩm được đặt trước.
Low in stock
Thuật ngữ “Low in stock” ám chỉ tình trạng hàng hóa sắp hết hoặc chỉ còn giới hạn. Cụm từ này cũng thể hiện rằng hàng hóa sẽ không được cập nhật thêm. Đây là một “cách thức kinh doanh” hiệu quả mà các doanh nghiệp sử dụng để thay đổi hành vi người tiêu dùng.
Khi hàng hóa phiên bản giới hạn sắp hết và không sản xuất tiếp, khách hàng sẽ bị lôi cuốn và mong muốn sở hữu sản phẩm.
Stock in trade
Trong lĩnh vực chứng khoán và thương mại điện tử, “Stock in trade” ám chỉ hàng hóa có sẵn để kinh doanh và bán cho khách hàng. Cụm từ này nhắm đến các vật liệu và công cụ phổ biến để kinh doanh và dịch vụ thương mại điện tử. “Stock in trade” liên quan đến pháp lý và kế toán của một doanh nghiệp.
Back in stock
Ngược lại với “out of stock”, “Back in stock” ám chỉ sản phẩm hay hàng hóa đã được cập nhật sau một khoảng thời gian. Thuật ngữ này phổ biến trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực như thời trang, hàng hóa, thực phẩm, thiết bị, dụng cụ,…
Khi thấy cửa hàng hiển thị thông báo “Back in stock”, hãy ghé qua để chọn lựa sản phẩm, mặt hàng mà bạn mong muốn.
Control out of stock
“Control out of stock” là hoạt động kiểm soát tình trạng thiếu hụt hàng hóa. Khi kinh doanh, việc tính toán số lượng hàng hóa hiện có và đã bán ra thị trường là rất quan trọng. Nhờ hoạt động này, doanh nghiệp có thể nắm bắt rõ các tình huống phát sinh và dự trù sản phẩm sẽ nhập về trong tương lai.
Out of stock management
Xem thêm : Trầm Tốc Vườn Là Gì? ⚡️ Có Nên Mua Vòng Trầm Tốc Vườn Không?
“Out of stock management” có nghĩa là lập kế hoạch, quản lý và thiết kế không gian để dự trữ hàng hóa. Hoạt động này liên quan chặt chẽ tới việc lập kế hoạch và kiểm soát sản phẩm trong kho và kệ hàng.
Việc quản lý và lập kế hoạch đặt hàng mới luôn đóng vai trò quan trọng trong mỗi cửa hàng và doanh nghiệp. Người quản lý cần nắm rõ thông tin về lưu lượng hàng hóa trong quá khứ, hiện tại và tương lai để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Từ “Sold out” khác “In stock” như thế nào?
Từ “Sold out” nói về việc hàng hóa đã hết và không còn sẵn có trên kệ. Trong khi đó, cụm từ “In stock” chỉ tình trạng hàng hóa đã có sẵn trong kho và sẵn sàng để bán ra thị trường. Hai cụm từ này hoàn toàn trái ngược nhau.
Sự khác biệt giữa “Sold out” và “Out of order”
“Out of order” ám chỉ tình trạng hàng hóa bị hư hỏng hoặc gặp sự cố khi lắp ráp nguyên vật liệu. Thông thường, cụm từ này chỉ phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Trong trường hợp này, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với cửa hàng để đổi trả sản phẩm.
Trong khi đó, “Sold out” ám chỉ tình trạng hàng hóa đã hết và tạm thời không có trên kệ hàng. Khách hàng có thể liên hệ với nhân viên kinh doanh để đặt hàng trước.
Với những thông tin chúng tôi chia sẻ, bạn hiểu rõ “Sold out” là gì và sự khác biệt giữa nó và “In stock” và “Out of order”. Hãy luôn cập nhật thông tin mới nhất từ Coolmate để nắm bắt kiến thức kinh doanh.
Coolmate – Nơi mua sắm đáng tin cậy dành cho nam giới!
Giày Sneaker và cách phân biệt giày Sneaker chính hãng
Hàng xách tay là gì? Lợi và hại khi mua hàng xách tay
Những sự thật về tinder anh em nên biết