Sau Often Là Gì – Cách Sử Dụng Trạng Từ Tần Suất Trong Tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ gặp những câu sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như: luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, không bao giờ,… để câu trở nên rõ ràng hơn ngoài cấu trúc chính của câu. Vậy các từ này được sử dụng như thế nào? Có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong câu? Hãy cùng Step Up tìm hiểu kỹ về trạng từ tần suất trong bài viết này nhé.

Đang xem: Sau often là gì

Định nghĩa về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất là gì? – Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một trong những dạng của trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại nên thường được sử dụng trong thì hiện tậi đơn.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   13 tác dụng của hạt chia đối với sức khoẻ - Uống nhiều có tốt không?

Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

1. Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (thường xuyên, luôn luôn, thỉnh thoảng…).

Ví dụ: Anh ta luôn đúng giờ. (He is always on time.)

Peter đôi khi đến sở thú. (Peter sometimes goes to the zoo.)

2. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “Bao lâu một lần?” (Có…thường?).

Ví dụ: Thỉnh thoảng chúng tôi đi cắm trại. (We sometimes go camping.)

Hầu như không khi nào chúng tôi thấy mẹ ở nhà. (We hardly ever see mom at home.)

Xem ngay sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng và cụm từ trong 50 ngày.

Tìm hiểu ngay

Các trạng từ tần suất thông dụng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các trạng từ tần suất bao gồm các từ chính sau và hầu hết các từ sẽ được sử dụng linh hoạt trong câu tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể.

Trạng từ chỉ tần suất Nghĩa

  • Luôn luôn Luôn luôn
  • Thường xuyên Thường xuyên
  • Thông thường, thường lệ
  • Thường thường Thường thường
  • Đôi khi, đôi lúc
  • Thỉnh thoảng Thỉnh thoảng
  • Hầu như không bao giờ
  • Không bao giờ

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

1. Thông thường, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thông thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Đứng sau động từ “to be”

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Hall of fame là gì? Tổng hợp 4 ý nghĩa thường dùng

Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình. (She is always modest about his achievements.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Trước động từ thông thường

Thỉnh thoảng crush có viết thư cho tôi. (My crush sometimes writes to me.)

Mẹ tôi chẳng bao giờ ăn thịt lợn cả. (My mother never eats pork.)

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Sau trợ động từ

Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài. (I have never been abroad.)

Chúng tôi đã từng đến đảo Cát Bà. (We have often been to Cat Ba island.)

2. Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Nếu đứng đầu câu sẽ được dùng để nhấn mạnh.

Ví dụ:

Mẹ tôi thường giao việc nhà cho chúng tôi. (My mom usually gives us housework.)

Mẹ tôi thường giao việc nhà cho chúng tôi. (My mom gives us housework usually.)

Mẹ tôi thường giao việc nhà cho chúng tôi. (Usually, my mom gives us housework.)

Khi câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất thường đi sau động từ trừ trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.

Ví dụ:

Tôi không thể nào hiểu được. (I can never understand.)

Nhưng: Tôi không thể nào hiểu được. (I never can understand.) (Được dùng để nhấn mạnh)

Bài tập trạng từ chỉ tần suất có đáp án

Hãy thực hành các bài tập trạng từ chỉ tần suất dưới đây để xem mức độ hiểu của bạn như thế nào nhé!

They often go to the movies. (often)

………………………………………………………….

He rarely listens to classical music. (rarely)

………………………………………………………….

He sometimes reads the news. (sometimes)

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Da Simili là gì? Có bền không? Giải đáp chi tiết về da Simili

………………………………………………………….

Clara never smiles. (never)

………………………………………………………….

She always complains about her father. (always)

………………………………………………………….

I sometimes drink milk. (sometimes)

………………………………………………………….

Frank is often ill. (often)

………………………………………………………….

He usually feels happy. (usually)

………………………………………………………….

I always go swimming in the morning. (always)

………………………………………………………….

She never helps her daughter with her homework. (never)

………………………………………………………….

We always watch television in the evening. (always)

………………………………………………………….

He never smokes. (never)

………………………………………………………….

I seldom eat beef. (seldom)

………………………………………………………….

I always listen to music. (always)

………………………………………………………….

He often listens to the radio. (often)

………………………………………………………….

Đáp án

They often go to the movies. (Thường xuyên)

He rarely listens to classical music. (Hiếm khi)

He sometimes reads the news. (Đôi khi)

Clara never smiles. (Không bao giờ)

She always complains about her father. (Luôn luôn)

I sometimes drink milk. (Đôi khi)

Frank is often ill. (Thường xuyên)

He usually feels happy. (Thường)

I always go swimming in the morning. (Luôn luôn)

She never helps her daughter with her homework. (Không bao giờ)

We always watch television in the evening. (Luôn luôn)

He never smokes. (Không bao giờ)

I seldom eat beef. (Hiếm khi)

I always listen to music. (Luôn luôn)

He often listens to the radio. (Thường xuyên)

Xem thêm: Tìm Hiểu Về Swagger Để Viết Api, Swagger Api Development For Everyone

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Có rất nhiều bước để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, việc của bạn là lựa chọn 1 tài liệu phù hợp và thực hành thôi. Trạng từ chỉ tần suất cũng là một phần rất nhỏ trong hệ thống ngữ pháp nói chung. Nhưng đừng lo, đồng hành cùng Tiếng Anh Free trong các bài viết tiếp theo để nắm vững các kiến thức liên quan khác nhé!

Back to top button