Bạn có bao giờ nhìn thấy một từ mới mà tự hỏi nghĩa của từ “Rumor” là gì, cách sử dụng trong câu như thế nào, và có điều gì cần lưu ý khi sử dụng từ này không? Có lẽ chúng ta đã quá quen thuộc với những câu hỏi như vậy khi học tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu và cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến từ “Rumor”. Hi vọng rằng những kiến thức được cung cấp sẽ giúp bạn hiểu và ghi nhớ nhanh hơn. Bên cạnh việc tìm hiểu về cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ về từ “Rumor”, chúng ta cũng sẽ có những lưu ý quan trọng khi học tiếng Anh cùng một số “tips” thú vị và hiệu quả. Hãy cùng học và tiến bộ!
Có thể bạn quan tâm
Minh họa về từ “Rumor” trong tiếng Anh
1. Rumor trong tiếng Anh là gì
Rumor là một từ thông dụng trong tiếng Anh.
“Rumor” được phiên âm là /ˈruː.mər/
“Rumor” là một danh từ hai âm tiết trong tiếng Anh
Trọng âm của từ “Rumor” rơi vào âm tiết thứ nhất
2. Ý nghĩa và cách sử dụng từ “Rumor” trong tiếng Anh
Minh họa về cách sử dụng từ “Rumor” trong tiếng Anh
“Rumor” – tin đồn: một câu chuyện hoặc tin tức thú vị không chính thức có thể là sự thật hoặc là do người khác tạo ra và nhanh chóng lan truyền từ người này sang người khác
Ví dụ:
-
Chúng ta đều biết rằng tin đồn không tốt; nhưng trên hết, việc lan truyền tin đồn là quan trọng nhất. Không ai muốn câu chuyện của mình trở thành tin đồn.
-
Tất cả chúng ta đều biết rằng tin đồn là một điều không tốt; nhưng trên hết, việc lan truyền tin đồn mới là vấn đề quan trọng nhất. Không ai muốn câu chuyện của mình trở thành tin đồn.
3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến từ “Rumor” trong tiếng Anh
Minh họa về từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến từ “Rumor” trong tiếng Anh
Từ / cụm từ
Ý nghĩa
Rumor has it (that)
Có tin đồn rằng, mọi người nói rằng
(thông tin được đồn đại)
Rumor mill
Xưởng tin đồn
Xem thêm : Shitcoin là gì ? Cách lựa chọn shitcoin để đầu tư và giao dịch
(tình huống một số người tung tin đồn về một điều gì đó)
Rumormonger
Người tung tin đồn
A little bird told me
Một người nào đó đã nói với tôi
(dùng để nói rằng bạn đã nghe một phần thông tin về ai đó từ người khác)
Hear (sth) through/on the grapevine
Nghe tin từ cây nho
(nghe tin từ người khác đã nghe tin từ người khác)
Your ears must be burning
Người ta đang nói về bạn
(người ta đang nói về bạn)
Scaremongering
Phổ biến những câu chuyện khiến mọi người lo lắng hoặc sợ hãi
On everyone’s lips
Được nhiều người nói đến
Scoop
Tin sốt dẻo
(một câu chuyện hoặc tin tức được một tờ báo phát hiện và xuất bản trước những tờ báo khác)
Exposure
Phơi bày
(sự thật về một điều tồi tệ được công khai; thực tế của một sự kiện hoặc thông tin thường được thảo luận trên báo chí và truyền hình)
Xem thêm : Tiêu chuẩn ASME là gì? Tiêu chuẩn ASME trong lĩnh vực thép ống
Bush telegraph
Mạng lưới truyền tin không chính thức
(cách thức không chính thức trong đó thông tin nhanh chóng lan truyền từ người này sang người khác)
Gossip
Khám phá
(cuộc trò chuyện hoặc báo cáo về cuộc sống riêng tư của người khác có thể không tốt, phản cảm hoặc không đúng sự thật)
Tittle-tattle
Khám phá
(nói về cuộc sống riêng tư của người khác thường không lịch sự, phản cảm hoặc không đúng sự thật)
Peddle
Truyền bá
(nếu bạn lan truyền câu chuyện hoặc thông tin, bạn sẽ truyền bá chúng bằng cách kể lại cho người khác)
Swirl
Tin đồn, xoay vần
(nếu ý tưởng hoặc câu chuyện về ai đó hoặc điều gì đó xoay vần, chúng thường được nghe thấy nhưng không dựa trên thực tế hoặc không luôn có những thông tin giống nhau)
Furphy
Tin đồn
(một câu chuyện thú vị không chính thức hoặc mẩu tin có thể là sự thật hoặc không)
Hearsay
Tin đồn
(thông tin mà bạn nghe nhưng không biết chắc là sự thật)
Bài viết được chia thành ba phần chính. Phần 1 giải thích tổng quan về từ “Rumor”, phần 2 là ý nghĩa và cách sử dụng từ “Rumor” trong các tình huống khác nhau với ví dụ minh hoạ chi tiết và phần 3 là các từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến từ “Rumor”. Phần 1 cung cấp kiến thức cơ bản nhất về từ “Rumor”, bao gồm hình thức, cách phát âm, số âm tiết và trọng âm. Phần 2 mở rộng sự hiểu biết về ý nghĩa và cách sử dụng từ “Rumor” trong các tình huống khác nhau, kèm theo các ví dụ ngắn gọn, dễ hiểu. Phần 3 cung cấp thêm từ vựng đồng nghĩa hoặc liên quan đến chủ đề học. Dù phần này có thể được coi là nâng cao, tuy nhiên hãy học hết các từ vì chúng rất hữu ích. Chúc bạn học tốt và luôn đam mê tiếng Anh!