RESPONSIBLE LÀ GÌ? CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG RESPONSIBLE CHUẨN CHỈNH

Responsible là một từ phổ biến mà tất cả mọi người học tiếng Anh đều gặp phải. Nhưng liệu bạn đã hiểu về cách sử dụng, cấu trúc và giới từ đi kèm với từ “responsible” chưa? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây của Langmaster để hiểu rõ hơn về kiến thức liên quan đến Responsible nhé!

1. Responsible là gì?

Responsible là một tính từ, có hai cách đọc như sau:

  • /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (Anh)
  • /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (Mỹ)

null

Theo từ điển Cambridge, từ Responsible có nghĩa như sau:

  • Có thẩm quyền quyết định và có trách nhiệm pháp lý:

Ví dụ: Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ an toàn cho khu vực.

  • Có trách nhiệm cho hành vi, việc làm xấu:

Ví dụ: Jame là người chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này, phải không?

  • Có tinh thần trách nhiệm cao:

Ví dụ: Hana là một nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm cao trong công ty chúng tôi.

  • Nguyên nhân dẫn đến hậu quả nào đó:

Ví dụ: CO2 thải ra từ các nhà máy và xe cộ là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A – Z

2. Các cấu trúc liên quan đến Responsible

Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc thông dụng liên quan đến Responsible, cách sử dụng và giới từ kèm theo nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm :   #Big Sale Qúy 3/2023 Cồi sò điệp là gì? Bán ở đâu? Giá bao nhiêu 1kg?

2.1 Be responsible for someone/something/ doing something

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc một đơn vị nào đó có trách nhiệm kiểm soát, quản lý và chăm lo cho người/vật nào đó.

Ví dụ:

  • Bộ phận của anh ta chịu trách nhiệm giám sát máy móc vận hành.
  • Sarah chịu trách nhiệm chuẩn bị trang trí cho đám cưới.

Xem thêm: Câu bị động: Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết nhất

2.2 Be responsible to someone/something

Cấu trúc này diễn tả việc bị kiểm soát bởi một người hay tổ chức nào đó.

Ví dụ:

  • Chỉ những đại diện được bầu của họ mới có thể đưa ra những quyết định quan trọng này.
  • Tại Australia, thủ tướng chịu trách nhiệm trước Hạ viện.

2.3 Be responsible for your actions

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc chịu trách nhiệm cho hành vi, việc làm đã gây ra (thường mang lại hậu quả nào đó).

Ví dụ:

  • Bị cáo bị trầm cảm và do đó không hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành vi của anh ta.
  • Mặc dù Lin bị ốm vào thời điểm đó nhưng cô ấy vẫn phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách sử dụng và bài tập

2.4 Hold someone/something responsible

Cấu trúc này diễn tả việc đổ lỗi, trách nhiệm cho một ai đó (tương đương với cấu trúc “To blame someone for something”).

Ví dụ:

  • Jimmy cho rằng tôi phải chịu trách nhiệm cá nhân về sự thất bại của dự án này.
  • Karon bị buộc phải chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn xe hơi.

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

null

3. Một số bài tập về cấu trúc Responsible

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến cấu trúc Responsible để bạn thực hành nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Thống kê mô tả (Descriptive Statistics) là gì? Các thông số trong thống kê mô tả

Bài tập 1. Điền vào chỗ trống giới từ for/ to sao cho phù hợp

1. Kai đã chịu trách nhiệm _____ thiết kế trong dự án quảng cáo này.

2. Sam chịu trách nhiệm _____ việc vận hành hiệu quả của văn phòng chúng tôi. Cô ấy là một nhân viên chăm chỉ và tận tụy.

3. Nhân viên chịu trách nhiệm ____ đảm bảo rằng trang thiết bị có sẵn.

4. Các cơ quan địa phương chịu trách nhiệm ____ bảo dưỡng các khu vườn.

5. Tại Úc, Hội đồng bộ trưởng chịu trách nhiệm _____ Hạ viện.

6. Susan chịu trách nhiệm ____ lãnh đạo vì cô ấy không hoàn thành báo cáo đúng hạn.

7. John nói với tôi rằng tôi sẽ chịu trách nhiệm ____ giám đốc công ty chúng tôi.

8. Adam chịu trách nhiệm ____ vệ sinh phòng.

9. Cindy chịu trách nhiệm _____ chuẩn bị tài liệu.

10. Tôi chịu trách nhiệm _____ chất lượng sản phẩm.

11. Giáo viên nói rằng Lany sẽ chịu trách nhiệm ____ lớp học trong hai tiết sau.

12. Đừng đổ lỗi cho cô ấy ____ sai lầm của bạn. Điều đó thật không công bằng.

13. Minh chịu trách nhiệm _____ hút bụi phòng khách và Mai chịu trách nhiệm _____ dọn dẹp nhà bếp.

14. Việc đốt chất thải hóa thạch được coi là một phần phải chịu trách nhiệm ____ biến đổi khí hậu toàn cầu.

15. Năm ngoái, chúng tôi chịu trách nhiệm _____ sự thất bại của dự án.

Đáp án

1. for

2. for

3. for

4. for

5. to

6. to

7. to

8. for

9. for

10. for

11. for

12. for

13. for, for

14. for

15. for

null

Bài tập 2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Responsible không làm thay đổi nghĩa.

1. Kai sẽ chịu trách nhiệm cho hành vi của mình.

2. Linh đổ lỗi cho tôi vì đã cướp lấy cơ hội của cô ấy trong buổi thử giọng.

3. Thời tiết xấu tuần trước là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại vụ mùa.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Trivia game theo kiểu Confetti Việt Nam lấy tiền ở đâu để trả thưởng cho người chơi?

4. Đó là trách nhiệm của bạn để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ.

5. Lam trách móc tôi mỗi khi có điều gì đó sai trong dự án học tập. Điều đó làm tôi điên đảo.

6. Mặc dù Jimmy không bị đổ lỗi, anh ta vẫn chịu trách nhiệm cho các lỗi sản xuất.

7. Giám đốc nói với tôi rằng nhân viên của ông nên chịu trách nhiệm về việc hợp đồng thất bại.

8. Đó không phải lỗi của bạn. Đó là Linda đã gây ra tai nạn.

9. Ai đó hãy chịu trách nhiệm đưa Maike về nhà được không?

Đáp án

1. Kai sẽ chịu trách nhiệm cho hành vi của mình.

2. Linh đổ lỗi cho tôi vì đã cướp đi cơ hội của cô ấy trong buổi thử giọng.

3. Thời tiết xấu tuần trước chịu trách nhiệm cho sự thất bại vụ mùa.

4. Trách nhiệm của bạn là đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ.

5. Lam cho rằng tôi phải chịu trách nhiệm cá nhân mỗi khi có điều gì đó sai trong dự án học tập, điều đó khiến tôi điên đảo.

6. Mặc dù Jimmy không bị đổ lỗi, anh ta vẫn chịu trách nhiệm cho các lỗi sản xuất.

7. Giám đốc nói với tôi rằng nhân viên của ông nên chịu trách nhiệm về việc hợp đồng thất bại.

8. Đó không phải là lỗi của bạn. Đó là Linda đã gây ra tai nạn.

9. Ai đó hãy chịu trách nhiệm đưa Maike về nhà được không?

Bài viết trên của Langmaster đã tổng hợp khá đầy đủ kiến thức liên quan đến cấu trúc Responsible. Đây là một điểm ngữ pháp cơ bản và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra và thi tiếng Anh. Chúng tôi hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu cách sử dụng và kết hợp Responsible với các giới từ phù hợp để viết câu một cách chính xác!

You May Also Like

About the Author: admin