Quan hệ pháp luật dân sự là gì? Đặc điểm, thành phần quan hệ pháp luật dân sự?

Trong cuộc sống xã hội, quan hệ xã hội là những mối quan hệ phát sinh trong quá trình hoạt động xã hội của con người, từ sản xuất, phân phối, lưu thông tài sản, nhằm đáp ứng các nhu cầu về vật chất, tinh thần của từng cá nhân. Quan hệ xã hội có thể hình thành giữa cá nhân với cá nhân, giữa cá nhân với tổ chức, với nhà nước, giữa các tổ chức với nhau trong các lĩnh vực như tài sản, chính trị, lao động, đất đai, hôn nhân – gia đình.

Quan hệ pháp luật dân sự là gì? Đặc điểm, thành phần quan hệ pháp luật dân sự

Để được tư vấn về quan hệ pháp luật dân sự, vui lòng gọi số: 1900.6568

Quan hệ xã hội được điều chỉnh bởi một tổng thể các quy phạm xã hội. Các quy phạm này có thể là quy phạm pháp luật, quy phạm đạo đức, quy phạm của các tổ chức, phong tục tập quán, tín điều tôn giáo… Các quy phạm pháp luật quy định cho các bên tham gia quan hệ xã hội có quyền và nghĩa vụ pháp lý cụ thể và trách nhiệm khi vi phạm quyền và lợi ích hợp pháp của bên kia.

Quan hệ pháp luật phát sinh khi quan hệ xã hội được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật. Các quy phạm pháp luật dân sự quy định cho các chủ thể tham gia quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân phải tuân thủ hoặc không thực hiện những hành vi nhất định để đạt lợi ích cá nhân mà phải phù hợp với lợi ích nhà nước, được hưởng quyền lợi cụ thể và chịu trách nhiệm khi vi phạm.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   E Marketing là gì? Những điều cần biết về E Marketing

1. Quan hệ pháp luật dân sự là gì?

Quan hệ pháp luật dân sự là quan hệ xã hội do các quy phạm pháp luật dân sự điều chỉnh. Đây là quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực dân sự, liên quan đến yếu tố nhân thân và tài sản trong các lĩnh vực dân sự như hôn nhân gia đình, lao động, thương mại… Quan hệ pháp luật dân sự là những quan hệ xã hội phát sinh từ lợi ích vật chất và nhân thân mà các quy phạm pháp luật dân sự điều chỉnh. Trong quan hệ pháp luật dân sự, các bên tham gia được coi là bình đẳng về mặt pháp lý, có quyền và nghĩa vụ dân sự được nhà nước đảm bảo thực hiện bằng cách áp dụng các biện pháp cưỡng chế.

Khi tham gia vào quan hệ pháp luật dân sự, các bên đều có mục đích và lợi ích nhất định để đáp ứng các nhu cầu vật chất hoặc tinh thần của mình. Quan hệ pháp luật dân sự có thể phát sinh dựa trên quy phạm pháp luật hoặc dựa trên ý chí của các bên tham gia, nhưng phải tuân thủ quy phạm pháp luật dân sự.

2. Đặc điểm của quan hệ pháp luật dân sự:

Quan hệ pháp luật dân sự có những đặc điểm riêng biệt để phân biệt với các loại quan hệ pháp luật khác dựa trên đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh của luật dân sự.

– Các chủ thể tham gia quan hệ pháp luật dân sự được coi là bình đẳng. Trong quan hệ pháp luật dân sự, mọi chủ thể đều bình đẳng, không được phân biệt đối xử dựa trên dân tộc, giới tính, thành phần xã hội, hoàn cảnh kinh tế, tín ngưỡng, tôn giáo, trình độ văn hóa, nghề nghiệp. Bình đẳng trong quan hệ pháp luật dân sự là bình đẳng pháp lý, tức là không có sự ưu đãi đặc biệt và không phân biệt đối xử giữa các chủ thể tham gia vào quan hệ pháp luật dân sự.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Mệnh dương liễu mộc là gì? Sinh năm bao nhiêu? Hợp màu gì?

– Lợi ích là tiền đề trong hầu hết các quan hệ dân sự. Quan hệ tài sản trong quan hệ pháp luật dân sự có tính chất hàng hóa – tiền tệ và được điều chỉnh bằng các quy phạm pháp luật. Quan hệ này cho phép các chủ thể thông qua biện pháp pháp lý để đáp ứng các nhu cầu vật chất và tinh thần. Việc bồi thường đầy đủ thiệt hại là đặc trưng của trách nhiệm dân sự. Quan hệ tài sản đảm bảo bởi tài sản là đặc điểm quan trọng để buộc bên có nghĩa vụ thực hiện và bên có quyền thông qua các biện pháp bảo đảm để đáp ứng các quyền tài sản.

– Các biện pháp cưỡng chế đa dạng không chỉ do pháp luật quy định mà còn có thể do các bên tự quy định. Tuy nhiên, đặc tính tài sản là đặc trưng của các biện pháp cưỡng chế trong luật dân sự.

3. Các thành phần của quan hệ pháp luật dân sự:

3.1. Chủ thể quan hệ pháp luật dân sự:

Chủ thể quan hệ pháp luật dân sự là những người tham gia vào quan hệ pháp luật dân sự, có quyền và nghĩa vụ trong quan hệ pháp luật dân sự đó.

Chủ thể quan hệ pháp luật dân sự bao gồm: cá nhân (công dân Việt Nam, người nước ngoài, người không quốc tịch), pháp nhân, hộ gia đình, tổ hợp tác và nhà nước CHXHCN Việt Nam tham gia quan hệ pháp luật dân sự với tư cách là chủ thể đặc biệt. Sự đa dạng về chủ thể trong quan hệ pháp luật dân sự được giải thích bởi mọi chủ thể đều có nhu cầu tham gia vào quan hệ pháp luật dân sự để đáp ứng nhu cầu và lợi ích vật chất cũng như tinh thần của bản thân.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Fact là gì? Status 'fun fact' trên facebok có nghĩa là gì?

Để trở thành chủ thể quan hệ pháp luật, chủ thể phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi. Năng lực pháp luật là khả năng của chủ thể có quyền dân sự và nghĩa vụ dân sự do pháp luật quy định, trong khi năng lực hành vi dân sự là khả năng của chủ thể thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự bằng hành vi của mình.

3.2. Khách thể quan hệ pháp luật dân sự:

Khách thể trong quan hệ pháp luật dân sự là “cái” mà quan hệ pháp luật dân sự được hình thành vì. Khách thể có thể là tài sản, hành vi, giá trị nhân thân hoặc kết quả của quá trình hoạt động tinh thần sáng tạo.

– Tài sản là khách thể trong quan hệ pháp luật về quyền sở hữu, bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản.

– Hành vi trong quan hệ nghĩa vụ và hợp đồng là khách thể của quan hệ pháp luật dân sự.

– Giá trị nhân thân trong các quan hệ nhân thân là khách thể của quan hệ pháp luật dân sự.

– Kết quả của quá trình hoạt động tinh thần sáng tạo cũng là khách thể của quan hệ pháp luật dân sự.

Quan hệ pháp luật dân sự là một nền tảng quan trọng trong cuộc sống xã hội, điều chỉnh và bảo vệ các quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia, đồng thời tạo điều kiện để thỏa mãn các nhu cầu và lợi ích của mỗi cá nhân.

Khai-niem-dac-diem-quan-he-phap-luat-dan-su1

Để được tư vấn pháp luật dân sự trực tuyến, vui lòng gọi số: 1900.6568

Back to top button