Tràn dịch màng phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Trào ngập chất lỏng trong màng phổi là một vấn đề phức tạp và ngày càng phổ biến trong cộng đồng. Bất kể là người lớn hay trẻ em, tình trạng túi phổi bị tích tụ một lượng lớn chất lỏng bất thường gây ra các triệu chứng sớm như ho, khó thở. Bệnh này phát triển nhanh chóng ảnh hưởng đến sức khỏe của bệnh nhân, có thể gây suy hô hấp thậm chí tử vong.
Trình bày chuyên môn bởi PGS.TS.BS Chu Thị Hạnh – Trưởng khoa Nội hô hấp, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Hà Nội.

Bệnh lý tràn dịch màng phổi là một trong những vấn đề nội khoa phổ biến trong thực tế y học. Theo nghiên cứu tại Mỹ, mỗi năm có khoảng 1,5 triệu người mắc bệnh (1). Các nguyên nhân dẫn đến trào ngập chất lỏng trong phổi bao gồm: suy tim chỉ chiếm 500.000 trường hợp, viêm phổi chiếm 300.000 trường hợp, thai nghén chiếm 200.000 trường hợp, tắc mạch phổi chiếm 150.000 trường hợp, xơ gan cổ trướng chiếm 50.000 trường hợp…
Ở các nước công nghiệp, ước tính mỗi năm có 32/100.000 trường hợp mắc bệnh, những nguyên nhân chủ yếu là suy tim, các bệnh ngoại vi nghiêm trọng, viêm phổi hoặc tắc mạch phổi. Khoảng 72% trường hợp bệnh nhân suy tim được phát hiện có dịch trong phổi sau khi chết, trào ngập chất lỏng trong phổi do viêm phổi chiếm từ 36-66% trường hợp bệnh nhân nằm viện điều trị nội trú tại bệnh viện…
Túi màng phổi là gì?
Mỗi lá phổi trong ngực được bao bọc bởi hai lớp màng rất mỏng, được gọi là màng phổi. Giữa hai lớp màng này tạo thành một khoang ảo – túi màng phổi, bình thường chỉ chứa một lượng nhỏ chất lỏng vài ml để làm cho bề mặt phổi trơn láng khi chúng tiếp xúc với nhau, giúp phổi có thể giãn nở tốt hơn khi hít thở.
Trào ngập chất lỏng trong màng phổi là gì?
Trào ngập chất lỏng trong màng phổi hoặc tình trạng “phủ nước bên trong túi màng phổi” (còn được gọi là Pleural Effusion bằng tiếng Anh) là sự tích tụ không bình thường của chất lỏng trong túi màng phổi. Bình thường, lượng chất lỏng trong túi màng phổi chỉ khoảng 10 – 20 ml (2). Trào ngập chất lỏng trong màng phổi xảy ra khi lượng chất lỏng trong túi màng phổi vượt quá mức bình thường. Các dấu hiệu chính có thể gây khó chịu, khó thở. Trào ngập chất lỏng trong màng phổi là biểu hiện của nhiều loại bệnh khác nhau, có thể được chia thành 2 loại chính: Trào ngập chất lỏng thấm qua túi màng phổi (thường do suy tim, suy thận, suy dinh dưỡng…), trào ngập chất lỏng tiết ra từ túi màng phổi (do lao, ung thư, nhiễm khuẩn…).

Đối tượng dễ mắc bệnh trào ngập chất lỏng trong màng phổi
Trào ngập chất lỏng trong màng phổi là một căn bệnh liên quan đến phổi, do đó, những người dễ bị bệnh này thường mắc các bệnh về phổi. Ngoài ra, những người có bệnh dự phòng như tim, gan, thận cũng có thể gây ra trào ngập chất lỏng trong màng phổi. Các đối tượng có nguy cơ mắc bệnh trào ngập chất lỏng trong màng phổi bao gồm:
Người mắc các bệnh lý về phổi:
- Ung thư phổi
- Xẹp phổi
- Viêm phổi
- Tắc động mạch phổi
- Lao phổi
- Di căn ung thư từ một cơ quan khác vào túi màng phổi
Người mắc các bệnh lý về tim, mạch:
- Suy tim
- Viêm màng ngoài tim co thắt
- Phẫu thuật cầu nối động mạch vành
Người bị suy giảm chức năng miễn dịch:
- Suy thận, hư thận
- Xơ gan cổ trướng
- Suy giáp, viêm khớp
- Nhiễm HIV
- Nhiều bệnh lý hệ thống khác
- Ký sinh trùng
Các triệu chứng thường gặp
Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ trào ngập chất lỏng trong màng phổi, người bệnh có thể có các biểu hiện lâm sàng khác nhau. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khó thở khi nghỉ ngơi hoặc khi hoạt động vận động mạnh;
Khó thởlà tình trạng bình thường khi bạn tham gia vào các hoạt động thể chất như vận động, chạy, leo núi,… và sẽ giảm khi bạn nghỉ ngơi. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài trong một khoảng thời gian dài, thậm chí khi bạn không tập thể dục mạnh, nó có thể là dấu hiệu của các bệnh về phổi và hệ hô hấp nói chung.
- Đau ngực hoặc ê buốt, đau tăng lên khi hít thở sâu, khi nói lớn hoặc có cảm giác hít thở sâu không thoải mái
- Ho hoặc ho có đờm
- Sốt kèm hoặc không kèm cảm giác rét run
- Mệt mỏi, ăn uống kém
- Phù ở chân (trường hợp trào ngập chất lỏng trong màng phổi do suy tim, suy gan, suy thận, suy dinh dưỡng…)
Nguyên nhân gây trào ngập chất lỏng phổi?
Ở Việt Nam, nguyên nhân gây bệnh phổ biến bao gồm:
- Phổi lao; thường gặp ở người trẻ tuổi khỏe mạnh, có thể đi kèm với việc bị lao phổi (ho lao).
- Ung thư phổi: có thể gây ra trào ngập chất lỏng do tế bào ung thư xâm lấn vào túi màng phổi hoặc do tắc nghẽn của chất lỏng trong túi màng phổi. Sự xâm lấn của tế bào ung thư từ nơi khác cũng có thể di căn vào túi màng phổi.
- Suy tim: xuất hiện ở những người đã mắc các bệnh lý tim mạch trước đó. Tim không hoạt động đúng cách, không bơm đủ máu ra, gây tình trạng chảy ngược của máu vào túi màng phổi.
- Viêm phổi: Phổi bị nhiễm trùng lan sang túi màng phổi hoặc vị trí bị tổn thương gần túi màng phổi, kích thích tổ mô đệm phổi tăng sự tiết chất lỏng. Việc điều trị đúng, kịp thời là cần thiết để tránh sự phát triển của mủ, làm dày túi màng phổi, hạn chế việc thở đủ khí.
- Suy thận mãn, xơ gan cổ trướng…
- Truyền nhiễm bởi ký sinh trùng
- Các bệnh hệ thống (Ban đỏ Lupus, viêm khớp dạng thấp…)
- Trào ngập chất lỏng trong phổi cũng có thể xảy ra khi các tế bào ung thư di căn đến túi màng phổi, làm tắc nghẽn mạch phổi, hoặc tích tụ do các liệu pháp điều trị ung thư như xạ trị hoặc hóa trị. (3)
Một số bệnh ung thư có nguy cơ gây trào ngập chất lỏng phổi bao gồm:
- Ung thư phổi
- Ung thư vú
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư cổ tử cung
Phương pháp chẩn đoán trào ngập chất lỏng phổi và tìm nguyên nhân
Khi có dấu hiệu trào ngập chất lỏng trong phổi, để xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ yêu cầu tiến hành:
Chụp X-quang ngực: sẽ thấy hình ảnh mờ đậm một hoặc cả hai bên phổi, chất lỏng thường ở dưới. Tuy nhiên, trong trường hợp trào ngập chất lỏng khu trú lượng ít, có thể khó phát hiện hiện tượng trào ngập chất lỏng phổi trên phim X-quang.

Chụp cắt lớp vi tính ngực: Phương pháp chẩn đoán này cung cấp hình ảnh chi tiết về mức độ, vị trí trào ngập chất lỏng và có thể tìm ra nguyên nhân gây trào ngập chất lỏng trong phổi.
Siêu âm màng phổi: Một trong những phương pháp thăm dò đơn giản dễ thực hiện, không ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh. Siêu âm màng phổi có thể giúp phát hiện trào ngập chất lỏng trong phổi khi chỉ có một lượng nhỏ chất lỏng trong túi màng phổi. Ngoài ra, đối với trào ngập chất lỏng trong túi màng phổi ác tính, siêu âm màng phổi cũng giúp phát hiện trào ngập chất lỏng trong phổi và các khối u di căn trong bụng. (4)
1. Chọc hút chất lỏng màng phổi
Đây là một phương pháp can thiệp đơn giản và tương đối an toàn thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của hệ thống siêu âm màng phổi. Tùy thuộc vào nguyên nhân và tình hình bệnh, chất lỏng được lấy ra sẽ được kiểm tra sinh hóa, tạo phác đồ điều trị, xem vi khuẩn, xem tế bào. Các kết quả kiểm tra sẽ giúp xác định:
- Trào ngập chất lỏng phổi do thấm hoặc tiết
- Vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh
- Tính lành tính hoặc ác tính của bệnh
2. Nội soi màng phổi có sinh thiết
Phương pháp này được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân bị trào ngập mủ, trào ngập máu, trào ngập chất lỏng kèm trào ngập khí trong túi màng phổi. Một công cụ đặc biệt (ống dẫn lưu) thông thường được làm bằng silicon được đặt qua da vào túi màng phổi và kết nối với hệ thống hút âm tiếp để dẫn lưu mủ, máu ra khỏi cơ thể.
3. Điều trị nội khoa
Tùy thuộc vào nguyên nhân bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị nội khoa phù hợp:
- Nếu do nhiễm khuẩn (viêm mủ túi màng phổi) sẽ sử dụng kháng sinh
- Nếu do lao sẽ điều trị thuốc kháng lao
- Nếu do ung thư sẽ điều trị hóa trị, có thể gây kết dính túi màng phổi để ngăn chặn sự tái phát nhanh của chất lỏng.
4. Điều trị hỗ trợ
- Phòng ngừa suy hô hấp: chọc tháo chất lỏng, hít oxy qua ống thông mũi
- Giảm đau, hạ sốt bằng paracetamol
- Nghỉ ngơi tại giường; ăn những thức ăn nhẹ, dễ tiêu, đủ năng lượng và dinh dưỡng
- Cần có chế độ vật lý trị liệu hô hấp theo chỉ định của bác sĩ.
- Cách phòng tránh trào ngập chất lỏng phổi
Trào ngập chất lỏng trong màng phổi là một biểu hiện hoặc biến chứng của nhiều loại bệnh liên quan đến phổi như viêm phổi, u ác tính hoặc ung thư phổi. Một số bệnh khác có thể gây trào ngập chất lỏng trong màng phổi bao gồm nhấn hạ màng cơ hoành, nhấn hạ gan, xơ gan cổ trướng, suy thận, suy tim… Vì vậy, cần phát hiện sớm các bệnh có thể là nguyên nhân gây trào ngập chất lỏng và điều trị hiệu quả.
Bên cạnh đó, có một số biện pháp có thể giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh như:
- Hạn chế làm việc, sinh hoạt ở môi trường ô nhiễm, cải thiện môi trường sống.
- Thực hiện chế độ ăn chín, uống sôi, tránh thực phẩm sống chưa qua chế biến nhiệt.
- Cách ly, giữ khoảng cách an toàn hoặc sử dụng thuốc phòng bệnh khi tiếp xúc với bệnh nhân bị lao.
- Giữ vệ sinh răng miệng và họng hàng ngày, điều trị viêm nhiễm đường hô hấp để phòng tránh viêm nhiễm phổi.
- Loại bỏ thuốc lá hoặc hạn chế tiếp xúc với môi trường có khói thuốc lá.
Cách chăm sóc người bệnh
Trào ngập chất lỏng trong màng phổi chiếm tỷ lệ khá cao so với các bệnh đường hô hấp khác. Bệnh được điều trị nội khoa nhiều lúc không hiệu quả, để lại nhiều biến chứng và di chứng, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và đe dọa sức khỏe, tính mạng của người bệnh. Thời gian phục hồi sau điều trị bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng của trào ngập chất lỏng cũng như sức khỏe tổng thể của người bệnh. Người bệnh sẽ bắt đầu quá trình phục hồi trong bệnh viện. Người bệnh cần được chăm sóc và theo dõi liên tục sau khi xuất viện. Nhiều người cho biết họ cảm thấy mệt mỏi trong tuần đầu tiên sau khi xuất viện.
1. Chăm sóc tại bệnh viện
Theo dõi các tổn thương chức năng hô hấp cấp: khó thở nặng, tái trạng tím, phấn khích:
- Cho bệnh nhân dùng oxy nếu cần thiết
- Chọc tháo chất lỏng trong màng phổi
- Cho bệnh nhân sử dụng thuốc giảm đau
- Hướng dẫn bệnh nhân tập thở sâu, tập ho
- Làm sạch đường hô hấp của bệnh nhân để ngăn ngừa sự nhồi nhiễm phổi, viêm phổi
- Di chuyển hoặc thay đổi tư thế cho bệnh nhân nhẹ nhàng, đặc biệt đối với bệnh nhân có dẫn lưu trong túi màng phổi
- Hỗ trợ tinh thần bệnh nhân: làm giảm lo âu do bệnh tật
2. Chăm sóc người bệnh khi về nhà
Thời gian phục hồi sau can thiệp điều trị trào ngập chất lỏng trong màng phổi (đặt dẫn lưu, nội soi màng phổi…) cần một khoảng thời gian từ 2-4 tuần. Do đó, quá trình chăm sóc người bệnh trào ngập chất lỏng trong màng phổi rất quan trọng.
- Đặt người bệnh ở tư thế đầu cao khoảng 20 – 40 độ, nên để người bệnh nằm nghiêng về phía trào ngập chất lỏng.
- Tạo điều kiện thuận lợi để người bệnh không phải vận động mạnh bằng cách để các vật dụng ở vị trí trong tầm tay của người bệnh.
- Tiếp tục tập thở và tập vật lý trị liệu
- Chế độ ăn cho người bệnh phải giàu protein, vitamin và tăng cường hoa quả tươi.
Câu hỏi thường gặp về bệnh trào ngập chất lỏng trong màng phổi
1. Trào ngập chất lỏng trong màng phổi có thể chữa trị được không?
Có thể. Trào ngập chất lỏng trong màng phổi sẽ giảm sau một khoảng thời gian điều trị tích cực đối với các trường hợp do suy tim, viêm phổi, viêm tụy cấp, ghép tim, phổi hoặc gan, tắc mạch phổi, bệnh ban đỏ hệ thống, do ure máu cao… Một số trường hợp trào ngập chất lỏng phổi do phẫu thuật nối mạch vành hoặc chấn thương tim, hoặc liên quan đến sarcoidosis (bệnh u hạt lành tính) có thể được giải quyết trong vòng dưới 2 tháng, tuy nhiên có trường hợp tồn tại lâu dài đến 6 tháng.
Trào ngập chất lỏng trong phổi do bệnh lao hoặc viêm tụy mãn tính có thể được điều trị trong vòng 2-6 tháng. Trường hợp viêm màng phổi thấp hoặc bệnh bụi phổi có thể lành bệnh trong thời gian 2-6 tháng. Tuy nhiên, đối với bệnh ung thư, tình trạng có thể tái phát nhanh sau khi giải phẫu xảy ra trào ngập chất lỏng.
2. Trào ngập chất lỏng trong màng phổi có nguy hiểm không?
Tùy trường hợp. Mức độ nguy hiểm của trào ngập chất lỏng trong màng phổi phụ thuộc vào:
- Trong trường hợp trào ngập chất lỏng trong phổi do ung thư, việc điều trị thường gặp nhiều khó khăn vì chất lỏng thường tái phát nhanh chóng dù đã chọc hút tích cực.
- Trong trường hợp lượng chất lỏng trong phổi quá nhiều, sẽ gây ảnh hưởng lớn đến khả năng giãn nở và hoạt động của phổi, đè ép và cản trở quá trình tuần hoàn máu của tim, dẫn đến tình trạng thiếu oxy cho cả cơ thể.
Bệnh có thể gây ra một số biến chứng như viêm túi màng phổi, xơ phổi, viêm màng phổi mủ… Tất cả những biến chứng này đều ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của người bệnh.
Việc phát hiện sớm giúp điều trị bệnh có hiệu quả cao. Khi có các dấu hiệu của bệnh, không nên chủ quan mà cần tới các cơ sở y tế để kiểm tra và chữa trị kịp thời.
3. Trào ngập phổi cần ăn uống như thế nào?
Bệnh có thể phát triển nhanh chóng và gây ra những biến chứng nguy hiểm. Do đó, sau điều trị bệnh, người bệnh cần có một chế độ ăn hợp lý, thực hiện sự chế biến nhiệt giúp tăng cường kháng cự và ngăn ngừa bệnh tật. Chế độ ăn nên chất xơ và vitamin làm hỗ trợ sức khỏe cho cơ thể. Chế độ ăn cần thay đổi đa dạng nhiều loại rau xanh khác nhau;
Thịt: Người bệnh nên ăn ít thịt, đảm bảo đủ chất dinh dưỡng, tránh ăn nhiều thịt mỡ, nên ăn các loại thịt gia cầm;
Quả: Cần b