Xem thêm : Bát San Tuyệt Mạng Là Gì ? Cách Hóa Giải Hướng Nhà Tuyệt Mệnh?
Bài viết này sẽ được thường xuyên cập nhật dựa trên khả năng giải thích của tác giả. Tuy nhiên, bản thân người viết vẫn chỉ là người mới học tiếng Trung, nên còn nhiều vấn đề cần tìm hiểu thêm. Nếu bạn có ý kiến đóng góp, xin vui lòng để lại ý kiến ^^
Nếu có ai muốn giải đáp vấn đề cụ thể, hãy để lại comment ở đây. Tôi sẽ cố gắng tìm hiểu và giải thích cho bạn. Hiện tại, tôi xin giới thiệu một số thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ Internet Trung Quốc như sau:
Bạn đang xem: Ngọa Tào Là Gì – Thuật Ngữ Internet Trung Quốc
– Nằm tào (卧槽): Từ này có nguồn gốc từ cụm từ “Ta thao” trong tiếng Trung, trong tiếng Việt tương đương với từ “ĐM”. Ngoài ra, còn có các biến thể khác như “Ta thảo”, “Ta dựa vào (Ta kháo)”, “Vụ thảo”. Tất cả đều có cách phát âm là hoặc .
– Thứ áo (次奥): Từ này có phát âm gần giống với “thao” trong tiếng Trung. Trong khi đọc liên tiếp, nó cũng giống với từ “Khoái – Nhanh/ Mau/ Lập tức”.Nê môi (泥煤): Đồng âm với cụm từ “Nhĩ muội”, từ này có nghĩa là “Con em mày”. Ngoài ra, còn có một số từ đồng âm khác như “Ni mã”.
– Thảo nê mã (草泥马): Đồng âm với từ mắng chửi “Thao nhĩ mụ” trong tiếng Việt, tương đương với từ “Đ·M·M”. Ngoài ra, còn có một nghĩa khác là tên tiếng Trung của con Dương Đà được mạng xã hội tôn xưng là “Thần thú”. Bởi vẻ mặt của loài động vật này rất khó diễn tả, nên nó còn được sử dụng để miêu tả tình trạng “Không biết nói gì”, “Bó tay toàn tập” và các tình huống tương tự.
– Manh (萌): Đồng âm với từ tiếng Nhật “Moe”, ý chỉ những thứ dễ thương, đáng yêu và ngây ngốc. Sự dễ thương này cũng có thể được thể hiện bằng hình thức chữ “们” môn đại từ chỉ sự số nhiều.
– Lạt sao (辣么): Từ này có cách phát âm đọc chệch so với từ “Như vậy” trong tiếng Trung. Sự phát âm này thường gặp ở người địa phương, bao gồm cả người Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản.
– Tấu là (奏是): Từ này có phát âm gần giống với “Chính là”.
– Dầu máy (机油): Từ gần giống về phát âm với “cơ hữu” (Ban đầu nó chỉ đề cập đến “người bạn trên mạng”, nhưng sau này đã phát triển thành từ để chỉ những người có sở thích chung và trở thành bạn bè).
– Phun du (喷油): Từ này gần giống về phát âm với “bằng hữu”. Thuật ngữ “nữ phun du” dùng để chỉ bạn gái, còn “nam phun du” dùng để chỉ bạn trai =))
– Kiều đa bao tải (桥多麻袋): Phiên âm này gần giống với cụm từ tiếng Nhật “ちょっと待って” (Chottomatte) nghĩa là “Chờ một chút”.
– Không minh giác lệ (不明觉厉): Từ này rõ ràng hơn có nghĩa là “虽不明,但觉厉” trong tiếng Trung, tạm dịch là “Tuy không hiểu những gì người ta đang nói, nhưng cảm giác có vẻ rất là lợi hại”.
– Đỏ tím (酱紫): Từ này gần giống về phát âm với “dạng tử” trong tiếng Trung, có nghĩa là “Bộ dạng / bộ dáng / tình hình / ra vẻ / như thế…etc”.
– Trư chân (猪脚): Từ này đọc gần giống với “Chủ giác” (Nhân vật chính).
– Kìm gắp than / Cặp gắp than Lưu Minh (火钳刘明): Thuật ngữ này xuất hiện trong một số truyện liên quan đến diễn đàn Internet, khi người xem bái thiếp (topic) hoặc mở bái thiếp sẽ thấy một số bình luận như thế. Từ này gần giống với “hỏa tiền lưu danh 火前留名” có nghĩa là “Lót dép chờ topic HOT”.
– Nhân sâm gà trống (人参公鸡): Thuật ngữ này gần giống với “Nhân thân công kích 人身攻击” trong tiếng Trung, có nghĩa là khi trong các truyện liên quan đến Internet và thảo luận về diễn đàn, khi có tranh cãi, một số người sẽ lôi cha mẹ, họ hàng, tổ tiên của nhau ra mắng. Đây chính là hình thức công kích nhân thân. Những trường hợp như vậy có thể bị cấm nick hoặc cấm IP, đồng thời bị xóa bỏ bình luận.
– Ca ốc ân (哥屋恩): Thuật ngữ này phát âm giống với “âM GUEn” trong tiếng Trung, gần giống với âm “GUN (滚)”. Ý nghĩa của thuật ngữ này tương đương với “Cút đi”.
– Mụ bán phê (妈卖批): Thuật ngữ này phát âm giống với “MA-MAI-PI” trong tiếng Trung, có thể viết tắt thành từ “MMP”. Đây là một từ mắng chửi phổ biến ở vùng Tứ Xuyên mang tính xúc phạm cao, tương đương với “Đ-Ĩ M-Ẹ M-ÀY” trong tiếng Việt.