Tất tần tật về cấu trúc must, must be trong tiếng Anh

Khi nhắc tới “should”, chắc hẳn ai cũng nghĩ tới cách dùng câu “phải làm gì”. Tuy nhiên, trong tiếng anh, “should” còn đóng vai trò là một danh từ, còn được sử dụng với nhiều mục đích khác nữa. Hãy cùng Tôi Yêu Tiếng Anh tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc should và cách dùng trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc should trong tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa của “should” trước nhé.

Should là gì?

“Should” là một động từ tình thái hay còn là động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh,được dùng để bổ sung cho động từ chính trong câu.

Ngoài ra, “should” còn được dùng như một danh từ với nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

  • You should ship this to me at present.

(Bạn phải giao cái này cho tôi hôm nay.)

  • I should go to the assembly place by 7:00 pm.

(Tôi phải đến điểm hẹn trước 7 giờ tối.)

  • You should ship this to me at present.

(Bạn phải giao cái này cho tôi hôm nay.)

  • Carrying a masks when on the highway is a should.

(Đeo khẩu trang khi ra đường là điều bắt buộc.)

  • Mike should end all of the assignments his instructor provides.

(Mike phải hoàn thành tất cả các bài tập mà giáo viên của anh ấy giao.)

Cấu trúc must

Cấu trúc should

Công thức should trong tiếng Anh:

Should + V (nguyên mẫu)

Lưu ý: Should là động từ đặc biệt, chúng ta không thay đổi trạng thái của “should” trong bất cứ thì nào. Động từ đi với cấu trúc should luôn ở dạng nguyên thể không có “to”.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Net Framework là gì? Chức năng của Net Framework

Ví dụ:

  • I should purchase some mandatory provides.

(Tôi phải mua một số vật tư cần thiết.)

  • The boss requested me that I should full this report each Wednesday.

(Sếp yêu cầu tôi rằng tôi phải hoàn thành báo cáo này vào thứ Tư hàng tuần.)

  • My mom stated, “You should go residence earlier than 10:00 pm.”

(Mẹ tôi nói: “Con phải về nhà trước 10 giờ tối”.)

  • We should be taught plenty of information earlier than the examination.

(Chúng ta phải học rất nhiều kiến ​​thức trước khi thi.)

  • You will need to obey the legal guidelines when using in site visitors.

(Bạn phải tuân thủ luật khi tham gia giao thông.)

2. Cách dùng cấu trúc should

Không chỉ có mỗi ý nghĩa “phải làm gì”, cấu trúc should được dùng với nhiều mục đích khác nhau nữa đấy nhé.

Cách dùng should thứ nhất

Sử dụng cấu trúc should để nói về một việc vô cùng quan trọng mà ta bắt buộc phải làm, thường để ói về luật lệ. Điều này chúng ta phải làm trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • You should go to work on time.

(Bạn phải đi làm đúng giờ.)

  • You should put on a seat belt whereas driving.

(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

Cách dùng should thứ hai

Cấu trúc should được sử dụng khi muốn nhấn mạnh một ý kiến nào nó.

Ví dụ:

  • Mike should admit, this job is simply too troublesome for him.

(Mike phải thừa nhận, công việc này quá khó đối với anh.)

  • I should say, the climate at present could be very nice.

(Phải nói rằng, thời tiết hôm nay rất tuyệt.)

Cấu trúc must

Cách dùng should thứ ba

Bạn cũng có thể dùng cấu trúc should khi muốn đưa ra một lời đề nghị hay yêu cầu mà bạn rất muốn làm.

Ví dụ:

  • You should do that cake. It’s scrumptious!
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Font chữ là gì? Các loại fonts phổ biến, tâm lý học và cách sử dụng

(Bạn nhất định phải thử món bánh này. Nó ngon!)

  • You should await me.

(Phải nói rằng, thời tiết hôm nay rất tuyệt.)

Cách dùng should thứ tư

Nâng cao hơn một chút, chúng ta có cách dùng should để đưa ra một phỏng đoán hay một giả định về sự việc trong quá khứ hoặc hiện tại.

Công thức should:

S + should have + PII

Ví dụ:

  • My mom should have recognized that I am going out yesterday afternoon

(Mẹ tôi chắc đã biết rằng tôi đi chơi vào chiều hôm qua)

  • Anna doesn’t look comfortable. She should have encountered one thing.

(Anna trông không được vui. Chắc cô ấy đã gặp phải chuyện gì đó.)

3. Phân biệt cấu trúc should với need to, out to, ought to

Ought to Must Need to Should Nghĩa Nên làm gì

Điều tốt nhất mà bạn nên làm trong một trường hợp.

Nên làm gì

hay cần phải làm gì

Thường dùng để nói về cách tốt nhất hoặc về bổn phận đạo đức hoặc một nghĩa vụ

Cần phải làm gì

nói về một điều cần phải làm xuất phát từ các nhân hay từ bên ngoài, ví dụ như: luật lệ, điều luật, hay yêu cầu…

Nhất định cần phải làm gì

Xuất phát từ bản thân người nói tự thấy cần và bắt buộc phải thực hiện.

Mức độ trang trọng Không trang trọng Bình thường Bình thường Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

4. Cấu trúc have to be

Cấu trúc have to be trong tiếng Anh có nghĩa là “hẳn là”, được dùng để đưa ra suy luận khi đã có căn cứ ở hiện tại.

Hãy xem tình huống dưới đây nhé:

A gọi cho B nhiều lần nhưng không thấy B không bắt máy. Sau đó, B nhớ ra là A đang đi làm. B nghĩ rằng: “Chắc B đang bận nên không nghe máy đươc.”

=> Việc A suy luận: B đang bận là do đang đi làm

=> Suy luận của A là có căn cứ trong hiện tại.

Cấu trúc have to be với tính từ

Công thức: Have to be + Adj: Hẳn là

Ví dụ:

  • You have to be drained after enjoying soccer.
Có Thể Bạn Quan Tâm :   NEW Nghĩa Của Cụm Từ Defect Liability Period Là Gì, What Is The Defects Liability Period (Dlp) – Blog Kiến Thức Du Học, Ngôn Ngữ

(Bạn chắc mệt sau khi chơi đá bóng.)

  • He have to be very unhappy as a result of he acquired dangerous grades.

(Chắc anh ấy rất buồn vì bị điểm kém.)

Cấu trúc must

Cấu trúc have to be với danh từ

Công thức: Have to be + N: Hẳn là

Ví dụ:

  • He simply beat his spouse. Should be a brute.

(Anh ta vừa đánh vợ. Phải là một kẻ vũ phu.)

  • He should be an engineer.

(Anh ta hẳn là một kỹ sư.)

Cấu trúc have to be với động từ thêm “ing”

Công thức: Have to be + V-ing: Hẳn là là đang làm gì

Ví dụ:

  • Appointment time is coming quickly. Mike have to be going.

(Sắp đến giờ hẹn. Mike hẳn là đang đi rồi.)

  • It’s 7 pm. My father have to be watching the information.

(Bây giờ là 7 giờ tối. Chắc bố tôi đang xem chương trình thời sự)

5. Bài tập cấu trúc should

Bài tập: Chọn should, must, need to, ought to (NOT) điền vào chỗ trống:

  1. These apples ______ be eaten. They’ve been spoiled.
  2. I feel this course isn’t helpful. I ______ search for one other one.
  3. You don’t ______ put on sun shades. It’s not sunny.
  4. Studying English with Hack Não 1500 is a ______!
  5. Daniel ______ have been sick, he doesn’t not work at present.
  6. Susie ______ do that dessert. She has a candy tooth.
  7. Hey dude! You ______ discover one other job. Don’t be that unhappy.
  8. Drivers ______ drive greater than 80km/h on this lane

Cấu trúc must

Đáp án:

  1. Should not
  2. Ought to/ Need to/ Should
  3. Need to
  4. Should
  5. Should
  6. Should/ Ought to/ Has to
  7. Ought to
  8. Should not

Trên đây, Tôi yêu Tiếng Anh đã chia sẻ với bạn kiến thức ngữ pháp về cấu trúc should và have to be trong tiếng Anh. Nếu như bạn còn gì thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Back to top button