Việc đọc một bảng màu chỉ mất vài giây, nhưng liệu bạn có thể sử dụng các từ vựng màu sắc tiếng Anh một cách trôi chảy hay không? Từ vựng liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh rất đơn giản và dễ học. Hôm nay, chúng ta hãy tìm hiểu về nghĩa của màu Beige trong tiếng Anh.
Trên bảng màu, màu Beige là màu gì?
Màu Beige là màu gì?
Nhiều người vẫn băn khoăn về nghĩa của màu Beige là gì? Theo định nghĩa từ Wikipedia, màu Beige là màu xám ánh vàng nhạt. Một số người còn gọi màu này là màu Kem. Từ Beige được cho là có nguồn gốc từ chất liệu vải Beige. Đôi khi, màu Beige cũng được sử dụng để chỉ màu nâu nhạt. Trong hội họa và mỹ thuật, màu Beige được sử dụng để tạo ra cảm giác thoải mái, mát mẻ và dễ chịu.
Đến bây giờ, nhiều người vẫn thắc mắc màu Beige là màu gì?
Màu Beige hiện nay là một màu rất được ưa chuộng trong lĩnh vực thiết kế thời trang và thiết kế nội thất. Trong thiết kế thời trang, màu Beige là một màu rất linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều màu sắc khác nhau. Màu này giúp làm nổi bật vẻ thanh lịch của trang phục và phụ kiện. Màu Beige cũng có độ bền cao và đang trở thành xu hướng thịnh hành. Nếu bạn muốn theo kịp xu hướng, hãy chọn màu Beige là một lựa chọn chính xác.
Thông tin chi tiết về từ Beige trong tiếng Anh.
Trong tiếng Việt, màu Beige có thể hiểu là màu da người, màu Kem hoặc màu cafe sữa. Vậy màu Beige trong tiếng Anh được gọi là gì? Trong tiếng Anh, Beige có nghĩa là màu Beige. Beige có thể là danh từ hoặc tính từ, khi là danh từ thì có ý nghĩa chính là màu Beige, còn khi là tính từ thì chỉ màu sắc cụ thể là màu Beige.
Từ “Beige” được phát âm như sau:
-
Trong tiếng Anh – Anh: “Beige” được phát âm là /beɪʒ/ (danh từ)
-
Trong tiếng Anh – Mỹ: “Beige” được phát âm là /beɪʒ/ (danh từ)
-
Trong tiếng Anh – Anh: “Beige” được phát âm là /beɪʒ/ (tính từ)
-
Trong tiếng Anh – Mỹ: “Beige” được phát âm là /beɪʒ/ (tính từ)
Một số ví dụ Anh-Việt về màu Beige.
Dưới đây là một số ví dụ về màu Beige trong tiếng Anh.
- Ví dụ 1: The shoes are available in navy blue or beige.
- Dịch nghĩa: Đôi giày có sẵn trong màu xanh nước biển hoặc màu Beige.
- Ví dụ 2: The decor is dominated by shades of beige, brown, and ivory.
- Dịch nghĩa: Trang trí chủ đạo với các tông màu Beige, nâu và trắng ngà.
- Ví dụ 3: She wears a lot of beige.
- Dịch nghĩa: Cô ấy thường mặc nhiều màu Beige.
- Ví dụ 4: I like this shade of beige.
- Dịch nghĩa: Tôi thích tông màu Beige này.
- Ví dụ 5: I found this beige dress to suit you very well.
- Dịch nghĩa: Tôi thấy chiếc váy màu Beige này rất hợp với bạn.
- Ví dụ 6: The walls are white and the ceiling is beige.
- Dịch nghĩa: Các bức tường màu trắng và trần nhà màu Beige.
- Ví dụ 7: The beige rug is stained and spotted.
- Dịch nghĩa: Tấm thảm màu Beige bị bẩn và có đốm.
- Ví dụ 8: Everything inside the house is beige or dark brown.
- Dịch nghĩa: Mọi thứ bên trong căn nhà đều có màu Beige hoặc nâu đậm.
- Ví dụ 9: If your diet is all beige and brown, you are in trouble.
- Dịch nghĩa: Nếu chế độ ăn uống của bạn toàn màu Beige và nâu, bạn gặp rắc rối.
- Ví dụ 10: Brush a shimmery beige shadow over the eyelids.
- Dịch nghĩa: Trang điểm một lớp phấn mắt màu Beige lấp lánh lên mí mắt.
- Ví dụ 11: Conformably overlying the sandstones are approximately 5 m of beige-brown to olive green weathering sands and silts.
- Dịch nghĩa: Cát và bùn phong hóa màu nâu be đến xanh ôliu có chiều dày khoảng 5 mét chồng lên cát đá.
- Ví dụ 12: The brown and beige identity cards valid today are to be replaced because they can be easily forged.
- Dịch nghĩa: Thẻ căn cước màu nâu và Beige có hiệu lực hôm nay sẽ được thay thế vì dễ bị làm giả.
- Ví dụ 13: A pink, beige weathering welded rhyolitic ignimbrite forms a conspicuous cap on many hills of the area.
- Dịch nghĩa: Một lớp băng nút và tuyết chảy màu hồng và Beige trên nhiều ngọn đồi ở khu vực này.
- Ví dụ 14: Zones 1 to 4 display faint color gradation from almost white to beige.
- Dịch nghĩa: Khu vực từ 1 đến 4 hiển thị sự chuyển màu nhẹ từ màu gần như trắng đến màu Beige.
- Ví dụ 15: But worn by older women, these pale, gray, no-beige colors hint at social retirement, or retreat and exclusion.
- Dịch nghĩa: Nhưng khi được mặc bởi phụ nữ lớn tuổi, những tông màu nhạt xám không có màu Beige này gợi ý về sự về hưu xã hội, hoặc sự rút lui và loại trừ.
Một số từ vựng khác liên quan đến màu Beige trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến màu Beige trong tiếng Anh:
Từ vựng liên quan đến màu Beige
Xem thêm : Ban đã biết additives là gì? chất phụ gia là gì? Cùng Luân Kha tìm hiểu
Nghĩa của từ
amethyst
thạch anh tím
apricot
quả mơ
ashy
tro bụi
emerald
ngọc lục bảo
fiery
bốc lửa
sepia
nâu đỏ
plummy
có nhiều lông
tangerine
quýt
goldish
Xem thêm : EGCG là gì? Hàm lượng chất EGCG trong trà xanh có tác dụng gì?
hơi vàng
peach
đào
earth tone
tông màu đất
copper
thuộc chất đồng
fawn
màu nâu vàng
argent
mề đay bằng bạc
apple green
táo Xanh
dun
sắc nâu sẫm
avocado
trái bơ
Trên đây là một số thông tin về “màu Beige là màu gì” trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học tập của mình.