Margin Level (mức ký quỹ) là một chỉ số quan trọng trong thị trường Forex. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ Margin Level là gì và ý nghĩa của nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Margin Level và cách tính mức ký quỹ trong Forex.
- KFC là gì? Nguồn gốc hình thành và những thông tin về KFC?
- Tỉ lệ chuyển đổi là gì? Làm thế nào để gia tăng tỉ lệ chuyển đổi trong Marketing?
- Lí thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory) là gì?
- Hoạt chất chống kích ứng Dipotassium Glycyrrhizate- Nguyên liệu mỹ phẩm
- SIM vật lý là gì và những điều thú vị về chúng
Margin Level hay mức ký quỹ trong Forex là gì?
Margin Level là tỷ lệ phần trăm giữa số vốn chủ sở hữu và số tiền ký quỹ trong tài khoản giao dịch. Chỉ số này quyết định đến mức độ vốn mà bạn có thể sử dụng để tham gia các giao dịch tiếp theo.
Bạn đang xem: Margin Level là gì? Ý nghĩa, công thức tính mức ký quỹ trong Forex
Margin Level đại diện cho hạn mức tối đa mà bạn có thể vay được từ công ty chứng khoán.
Mức ký quỹ giao dịch phản ánh số tiền cần có để thực hiện giao dịch. Mức ký quỹ càng cao thì Free Margin (số tiền có sẵn trong tài khoản để mở vị thế mới) càng nhiều, khối lượng giao dịch sẽ càng lớn. Ngược lại, mức ký quỹ càng thấp thì Free Margin sẽ càng ít, khối lượng giao dịch sẽ càng nhỏ. Khi Free Margin bằng 0 hoặc âm, bạn không thể giao dịch tiếp.
Nếu Margin Level giảm xuống mức quy định (100% hoặc thấp hơn), sẽ xảy ra Margin Call (yêu cầu nạp thêm ký quỹ hoặc đóng bớt các lệnh) hoặc Stop Out (đóng các vị thế mở để số dư tài khoản không bị âm).
Hiểu đúng nghĩa Margin Level và nắm rõ vai trò của nó có thể giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả.
Cách tính mức ký quỹ trong Forex
Công thức tính mức ký quỹ Margin Level
Hiện nay, các nền tảng giao dịch như MT4, MT5, TradeStation,… đều có thể tính Margin Level tự động. Bạn không cần phải tính toán mà vẫn biết được giá trị của Margin Level là gì.
Tuy nhiên, để hiểu tường tận ý nghĩa của Margin Level, bạn cần nắm được cách tính và các chỉ số khác liên quan đến nó.
Sau đây là công thức tính Margin Level trong Forex:
Cách tính Margin Level là tỷ lệ phần trăm của vốn chủ sở hữu trên số ký quỹ đã dùng.
Ví dụ, bạn mở tài khoản giao dịch Forex với các thông số sau:
- Loại tài khoản: Standard.
- Khối lượng giao dịch: 100.000 đơn vị.
- Số tiền nạp vào tài khoản Deposit: 10.000USD.
- Vốn chủ sở hữu Equity = 10.000USD.
- Số dư tài khoản Balance = Deposit: 10.000USD.
Bạn dự đoán cặp tiền EUR/USD có xu hướng tăng từ 1.085 lên 1.094. Thế nên bạn quyết định mở vị thế Long (mua) cặp tiền này với khối lượng 1 Lot, tương đương với 100.000 đơn vị của đồng tiền cơ sở trong cặp tiền tệ. Mức tỷ giá Exchange Rate là 1.085. Mức yêu cầu ký quỹ mà công ty môi giới yêu cầu là 2%.
Hướng dẫn các bước tính Margin Level thực tế
Dựa vào những thông tin trên, bạn có thể tính Margin Level trong Forex như sau:
Bước 1: Tính Required Margin
Có thể tính được:
EUR/USD Required Margin = 100.000EUR x 2% = 2.000EUR
Quy đổi đồng EUR sang USD (tỷ giá EUR/USD lúc mở lệnh là 1.085):
Required Margin (in USD) = 2.000 x 1.085USD = 2.170USD
Bước 2: Tính Used Margin
Chỉ mở một lệnh:
Used Margin = Required Margin (in USD) = 2.170USD
Khi Floating Profit/Loss dương (đồng USD giảm giá làm tỷ giá EUR/USD tăng lên 1.094)
Xem thêm : Truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy là gì? Mức phạt mới nhất 2023
Bước 3: Tính Floating P/L
Floating P/L = Position Size x (Current Price – Entry Price)
Floating P/L = 100.000 x (1.094 – 1.085)/10 = 90 pips.
Cặp EUR/USD có giá trị Pip/Lot được coi là 10USD nên:
Floating P/L = 90 pips x 10USD = 900USD
Bước 4: Tính Equity
Equity = Balance + Floating P/L = 10.000USD + 900USD = 10.900USD
Bước 5: Tính Margin Level
Margin Level = Equity / Used Margin x 100% = 10.900 / 2.170 x 100% = 502.3%
Khi Floating Profit/Loss âm (đồng USD tăng giá làm tỷ giá EUR/USD giảm xuống 1.079)
Xem thêm : Truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy là gì? Mức phạt mới nhất 2023
Bước 3: Tính Floating P/L
Floating P/L = Position Size x (Current Price – Entry Price)
Floating P/L = 100.000 x (1.079 – 1.085)/10 = -60 pips.
Cặp EUR/USD có giá trị Pip/Lot được coi là 10USD nên:
Floating P/L = -60 pips x 10USD = -600USD
Bước 4: Tính Equity
Equity = Balance + Floating P/L = 10.000USD – 600USD = 9.400USD
Bước 5: Tính Margin Level
Margin Level = Equity / Used Margin x 100% = 9.400 / 2.170 x 100% = 433.18%
Khi Floating Profit/Loss bằng 0 (đồng USD không biến động)
Xem thêm : Truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy là gì? Mức phạt mới nhất 2023
Bước 3: Tính Floating P/L
Floating P/L = Position Size x (Current Price – Entry Price)
Floating P/L = 100.000 x (1.085 – 1.085)/10 = 0 pips.
Cặp EUR/USD có giá trị Pip/Lot được coi là 10USD nên:
Floating P/L = 0 pips x 10USD = 0USD
Bước 4: Tính Equity
Xem thêm : RAVBg64 Tiêu tốn rất nhiều CPU và Windows chậm: Cách tránh
Equity = Balance + Floating P/L = 10.000USD + 0USD = 10.000USD
Bước 5: Tính Margin Level
Margin Level = Equity / Used Margin x 100% = 10.000 / 2.170 x 100% = 460.83%
Qua kết quả trên, có thể thấy giá trị của Floating Profit/Loss có ảnh hưởng lớn đến Margin Level và Free Margin. Cụ thể:
- Nếu Floating Profit/Loss dương, giá trị của Margin Level và Free Margin sẽ tăng lên. Khối lượng giao dịch mới mà bạn có thể mở cũng lớn hơn.
- Nếu Floating Profit/Loss âm, giá trị của Margin Level và Free Margin sẽ giảm đi. Bạn khó có thể đặt thêm lệnh mới với khối lượng lớn.
Những thuật ngữ liên quan đến Margin Level là gì?
Bên cạnh việc hiểu Margin Level là gì, bạn cũng cần biết các thuật ngữ liên quan như Equity (vốn chủ sở hữu), Used Margin (ký quỹ đã sử dụng), Free Margin (dư ký quỹ), Full Margin, Call Margin,…
Balance
Balance là số dư ban đầu trong tài khoản giao dịch Forex. Đây là số tiền bạn đã nạp vào tài khoản để giao dịch. Số dư này chỉ thay đổi khi bạn nạp thêm tiền hoặc đóng một lệnh giao dịch.
Balance là số tiền ban đầu bạn đã nạp vào tài khoản.
Floating Profit/Loss
Floating Profit/Loss là lợi nhuận/thua lỗ của các vị thế mở và chưa cố định. Nếu Floating Profit/Loss dương, tức là giá hiện tại cao hơn giá mở vị thế, bạn có lợi nhuận chưa ghi nhận. Nếu Floating Profit/Loss âm, tức là giá hiện tại thấp hơn giá mở vị thế, bạn sẽ thua lỗ chưa ghi nhận. Khi đóng vị thế đó, lợi nhuận/thua lỗ mới được tính và hiển thị trong tài khoản.
Equity
Equity là số tiền hiện có trong tài khoản giao dịch. Công thức tính Equity là tổng số dư ban đầu (Balance) và lợi nhuận/thua lỗ chưa ghi nhận (Floating Profit/Loss).
Used Margin
Used Margin là số tiền ký quỹ đã sử dụng để mở và duy trì các vị thế giao dịch. Nếu Used Margin tăng, bạn sẽ có ít khả năng mở vị thế mới hoặc cần nạp thêm tiền để duy trì các vị thế hiện có.
Free Margin
Free Margin là số tiền có sẵn trong tài khoản để mở vị thế mới hoặc duy trì các vị thế hiện có. Công thức tính Free Margin là Equity trừ đi số tiền ký quỹ đã sử dụng.
Free Margin thể hiện số tiền có sẵn trong tài khoản để mở vị thế mới hoặc duy trì vị thế hiện có.
Full Margin
Full Margin là tỷ lệ ký quỹ tối đa mà bạn có thể sử dụng để mua cổ phiếu. Khi đạt đến mức Full Margin, bạn sẽ không được phép đặt thêm lệnh. Lúc này, bạn phải theo dõi thị trường thường xuyên. Nếu thị trường giảm mạnh mà bạn không cắt lỗ kịp, tài khoản có nguy cơ bị rủi ro và gọi là Call Margin.
Call Margin
Call Margin là lệnh yêu cầu nạp thêm ký quỹ mà công ty chứng khoán sử dụng để đảm bảo an toàn cho tỷ lệ vay Margin. Call Margin sẽ xảy ra khi mức ký quỹ giảm xuống dưới 100%.
Stop Out
Stop Out là lệnh tự động đóng các vị thế mở khi tài khoản không đủ số dư để duy trì các vị thế đó. Thông thường, Stop Out đặt ở mức ký quỹ là 30%.
Stop Out được áp dụng khi tài khoản không còn đủ số dư để duy trì vị thế mở.
Margin Level – Mức ký quỹ tác động như thế nào trong giao dịch?
Margin Level ảnh hưởng đến quản lý ký quỹ và quyết định đầu tư của bạn. Mức ký quỹ càng cao thì bạn có cơ hội mở thêm vị thế mới càng lớn. Tuy nhiên, có một số tác động của Margin Level mà bạn cần lưu ý:
- Khi Margin Level giảm xuống dưới 100%, bạn sẽ không đủ khả năng để mở thêm vị thế mới. Với mức Margin Level thấp hơn, bạn có thể gặp rủi ro Margin Call, buộc phải nạp thêm ký quỹ hoặc đóng bớt các vị thế để duy trì mức ký quỹ an toàn.
- Mức ký quỹ an toàn là bao nhiêu? Tùy thuộc vào quy định của các công ty chứng khoán hoặc sàn giao dịch, nhưng thông thường mức ký quỹ an toàn là từ 100% trở lên, tức là tỷ lệ ký quỹ của bạn phải cao hơn mức yêu cầu.
- Mức ký quỹ cháy tài khoản là bao nhiêu? Khi bạn không tuân theo yêu cầu Call Margin và thị trường tiếp tục giảm, Floating Profit/Loss càng âm và mức ký quỹ càng giảm. Khi mức ký quỹ giảm xuống dưới mức Margin Call Level, Stop Out sẽ xảy ra và tài khoản có nguy cơ bị cháy. Các vị thế mở sẽ tự động đóng, bạn sẽ mất toàn bộ số tiền ban đầu.
Mức ký quỹ Margin Level quyết định đến khả năng mở thêm vị thế mới trong giao dịch.
Với những kiến thức về Margin Level đã được chia sẻ ở trên, hy vọng rằng bạn hiểu rõ về khái niệm này. Đồng thời, bạn đã biết cách tính và ý nghĩa của Margin Level trong giao dịch Forex. Chúc bạn có thể quản lý rủi ro hiệu quả, phân bổ vốn vào các vị thế hợp lý!
Huỳnh Hà