Được trình bày dưới đây là các câu hỏi liên quan đến khí nitơ và khí nitơ lỏng: khí nitrogen là gì, nito lỏng là gì, khí N2 là gì? Có nên sử dụng khí nitơ và khí nitơ lỏng trong công việc và tiếp xúc không?
Ngoài ra, còn một số vấn đề khác cần làm rõ:
Bạn đang xem: Khí nitơ lỏng – liquid nitrogen là gì, có độc không?
- Sự khác biệt giữa khí nitơ và khí nitơ lỏng là gì?
- Từ “liquid” có nghĩa là gì?
- Khí nitơ lỏng có gây hại không?
- Ứng dụng chính của khí nitơ và khí nitơ lỏng là gì? Chúng được sử dụng để làm lạnh thực phẩm, ngăn chặn quá trình ôxi hóa và sa sút hương vị.
- Khí nitơ cũng được sử dụng để làm sạch và kiểm tra đường ống, hàn đường ống.
Liquid nitrogen là một cụm từ kết hợp giữa “liquid” và “nitrogen”. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của hai khái niệm này.
“Liquid” có nghĩa là gì?
“Liquid” nghĩa là chất lỏng. Khi kết hợp với khí, nó có nghĩa là khí đã được làm lỏng.
Khí nitơ là gì, khí nitrogen hay khí N2 là khí gì?

♦ Khí nitơ là một chất khí không mùi, không có vị và tồn tại ở dạng phân tử không màu.
♦ Khí nitơ là một chất khí trơ chỉ tham gia vào các phản ứng hóa học ở nhiệt độ phòng.
♦ Khí nitơ là một thành phần có mặt trong mọi cơ thể sống, tạo ra nhiều hợp chất quan trọng như axit amin, amoniac, axit nitric và xyanua.
Kí hiệu của khí nitơ là gì?
♦ Kí hiệu của khí nitơ là N2, tồn tại ở điều kiện bình thường còn được gọi là đạm khí.
♦ Nitơ là một nguyên tố hóa học nằm trong bảng tuần hoàn các nguyên tố.
♦ Kí hiệu nguyên tử của Nitơ là N và khối lượng nguyên tử của N là 7. Khối lượng phân tử của khí Nitơ là 14.
Khí N2 có màu gì?
♦ Khí N2 không có màu hoặc có màu trắng.
Khí nitrogen hay nitơ có hóa trị mấy?
♦ Phân tử khí nitrogen gồm 2 nguyên tử kết hợp, giữa chúng có 1 liên kết ba, vì vậy hóa trị của nó là 3.
♦ Trong các hợp chất, nguyên tố Nitơ có các mức ôxi hóa là -3, 0, +1, +2, +3, +4, +5.
Khí nitơ có cháy không? Khí nitrogen có duy trì sự cháy không?
Ở điều kiện thông thường, khí N2 không cháy. Đây chính là lý do tại sao nó được sử dụng để dập tắt đám cháy:
- Khí Nitơ có tính dẫn điện thấp, do đó nó có thể sử dụng trong việc dập tắt đám cháy trong các thiết bị điện.
- Nitơ cũng có khả năng làm giảm nhiệt độ nhanh chóng trong các đám cháy.
- Nó cũng giúp giảm nồng độ oxy trong vùng cháy.
Xem thêm : VIA là gì? 4 loại VIA Facebook phổ biến mà bạn cần biết
Vì vậy, có thể dễ dàng trả lời câu hỏi về việc khí nitơ có cháy không, khí nitơ có dễ cháy không, khí nitơ có duy trì sự cháy không. Khí nitơ không cháy, không dễ cháy và không duy trì sự cháy.
Tuy nhiên:
♦ Do nhiệt độ sôi của khí O2 cao hơn so với N2, khiến oxy có thể bị ngưng tụ từ không khí và hòa lẫn vào khí nitơ lỏng.
♦ Oxy lỏng có khả năng tác động mạnh mẽ vào các chất hữu cơ, gây cháy nổ. Vì vậy, dùng khí nitơ lỏng trong các trường hợp như vậy vẫn có thể gây cháy nổ, mặc dù bản chất khí nitơ không dễ cháy.
♦ Khí nitơ có thể gây nổ trong các thiết bị lưu trữ nếu chất nitơ lỏng được chứa trong không gian kín. Hiện tượng nổ bình khí cũng có thể xảy ra nếu hơi nitơ tạo ra áp suất tăng đột ngột.
Vậy khí nitơ có gây hại không?
Khí nitơ mang nhiều lợi ích và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống và sản xuất. Tuy nhiên, nhiều người đã đặt câu hỏi liệu khí nitơ có gây hại khi sử dụng và tiếp xúc.
Khí nitơ là an toàn, nhưng khi sử dụng ở nồng độ cao hoặc tiếp xúc một lượng lớn, nó có thể gây ra các vấn đề sau:
- Khó chịu, buồn nôn, chóng mặt và nôn mửa.
- Người tiếp xúc có thể cảm thấy ngứa rát, khó thở và đau bụng.
- Ngạt thở có thể xảy ra khi chất khí nitơ lỏng chiếm chỗ của oxy trong một không gian kín.
- Nguy hiểm hơn, nó có thể gây tử vong và gây tai nạn gây tử vong.
Từ đầu bài đến giờ, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm của khí nitơ và khí nitơ lỏng. Khác biệt giữa chúng là gì?
Nito lỏng là gì? Khí nitơ lỏng là gì và đặc tính của nó.
♦ Khí Nitơ lỏng là nitơ ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ rất thấp.
♦ Khí nitơ lỏng được sản xuất công nghiệp thông qua chưng cất phân đoạn không khí lỏng.
♦ Nitơ lỏng thường được gọi là LN2, viết tắt hoặc “LIN” hay “LN”, và mang số UN 1977.

Thuật ngữ “liquid nitrogen” nghĩa là gì? Liquid nitrogen chính là nitơ lỏng. Các đặc tính của nitơ lỏng như sau:
♦ Nitơ lỏng có màu trong suốt, không màu và có trọng lượng riêng 0,807 g/ml ở điểm sôi, và có hằng số điện môi là 1.4.
Xem thêm : Lý do bạn nên cài đặt ứng dụng Recuva cho máy tính
♦ Nitơ lỏng là một chất lỏng lạnh đóng băng nhanh chóng khi tiếp xúc với mô sống, gây ra tê cóng.
♦ Nitơ lỏng có thể được lưu trữ và vận chuyển trong bình chân không khi được cách nhiệt khỏi nhiệt độ xung quanh.
♦ Nhiệt độ của nitơ lỏng thường được duy trì ở mức cực thấp, -196 °C, để ngăn chặn chất lỏng sôi.
Khí nitơ lỏng có gây hại không khi tiếp xúc hay gần?
Những nguy hiểm thường gặp khi sử dụng liquid nitrogen là gì?
♦ Tiếp xúc với khí nitơ lỏng hoặc hơi nitơ có thể gây bỏng lạnh hoặc bỏng giộp.
♦ Vì nhiệt độ của khí nitơ lỏng là -196 độ C, nếu tiếp xúc với da người, nó có thể gây bỏng lạnh.
♦ Nếu tiếp xúc lâu dài, có thể gây tổn thương và thậm chí gây tử vong.
♦ Những vụ tai nạn bỏng lạnh này thường xảy ra trong các nhà máy sản xuất khí nitơ hoặc các nhà máy chuyên vận chuyển nitơ lỏng.
♦ Ngoài ra, khi làm việc cẩu thả, người ta có thể bị bắn nitơ lỏng vào mắt, gây bỏng lạnh, mờ mắt và thậm chí là mù lòa.
♦ Ngoài ra, khí nitơ lỏng cũng có thể ảnh hưởng mạnh đến một số vật liệu khi tiếp xúc. Do nhiệt độ khí nitơ lỏng rất lạnh, trong một số trường hợp, các vật liệu có thể bị biến dạng hoặc nứt vỡ.
Đó là những thông tin giúp chúng ta hiểu về liquid nitrogen là gì và khí N2 là gì. Chúng ta cũng đã tìm hiểu thêm về các đặc tính của khí nitơ lỏng.
Mặc dù cả khí nitơ và khí nitơ lỏng có thể gây ra những tác động không mong muốn, nhưng không thể phủ nhận vai trò quan trọng của chúng trong công nghiệp, cuộc sống, an toàn và công nghệ thực phẩm.
Điều quan trọng là cẩn thận và thực hiện đúng các biện pháp an toàn kỹ thuật. Hãy liên hệ ngay với MIGCO để nhận được tư vấn về giá cả và chất lượng của khí nitơ lỏng hoặc khí nitơ tinh khiết.
>> Trào lưu làm kem khói, nguy hiểm từ nitơ lỏng