23:10, 05/04/2021
[ external_link_head ]
Bạn đang xem: Legal Name Là Gì ? Chosen Name And Identity – Mindovermetal Việt Nam
Trong cuộc sống và công việc, chúng ta thường phải điền các biểu mẫu và thông tin bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, việc điền tên trong tiếng Anh như thế nào? First name là gì? Last name là gì? Middle Name là gì? Family name, surname hay given name là gì?
Đây là một khía cạnh quan trọng và cần thiết khi tìm kiếm thông tin và sử dụng các dịch vụ quốc tế. Biết First name là gì? Last name là gì? để điền thông tin cá nhân là rất quan trọng.
Bạn đang xem: Legal name là gì
Nội dung
First name và Last name là gì?
Đầu tiên, cần hiểu rằng First name và Last name trong tiếng Anh là cách hỏi về tên và họ của một người, tương tự như ở Việt Nam. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tiếng Anh sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt. Ví dụ, nếu ở Việt Nam chúng ta hỏi “Họ tên là gì? / Vũ Văn An”, thì trong tiếng Anh câu trả lời sẽ là An Vũ. Nghĩa là với cái tên VŨ VĂN AN, ta có:
– First name = An = Tên gọi của mọi người
– Last name = Vũ = Họ của người đó
Ngoài First name và Last name, trong tiếng Anh còn có khái niệm Middle Name = Tên đệm. Theo ví dụ trên, Middle Name ở đây chính là VĂN. Từ đó, cấu trúc tên một người theo tiếng Anh là:
VŨ VĂN AN (Last name – Middle Name – First name)
Các trường hợp khi điền tên bằng tiếng Anh
Trường hợp 1: Đủ First Name, Middle Name, Last Name
Trường hợp này áp dụng khi tên của bạn có ít nhất 3 từ. Thường mỗi từ tương ứng với một mục trong biểu mẫu (như ví dụ ở trên). Tuy nhiên, cũng có trường hợp đặc biệt khi tên của bạn có nhiều hơn 3 từ, có thể là 4 hoặc 5 từ. Khi đó cách phân chia sẽ như sau:
Xem thêm : VSTEP là gì?
Ví dụ: VŨ PHẠM VĂN AN
– First name = AN
– Middle Name = PHẠM VĂN
– Last name = VŨ
Đơn giản, nếu tên của bạn có ít nhất 3 từ, từ đầu tiên sẽ là Last name, từ cuối cùng là First name và các từ còn lại là Middle Name.
Trường hợp 2: Chỉ có First Name và Last Name
Trường hợp này áp dụng khi tên của bạn chỉ có 2 từ. Khi điền thông tin cá nhân bằng tiếng Anh, ta sẽ bỏ qua phần Middle Name (tên đệm).
Ví dụ: VŨ AN
– First name = AN
– Last name = VŨ
Trường hợp 3: Đủ 3 phần nhưng thông tin chỉ có First Name, Last Name
Trường hợp này xảy ra khi tên bạn có cả 3 phần nhưng biểu mẫu hoặc thông tin chỉ yêu cầu điền 2 phần. Khi đó ta sẽ điền như sau:
Xem thêm : VSTEP là gì?
Ví dụ: VŨ PHẠM VĂN AN
– First name = AN
– Last name = VŨ PHẠM VĂN
hoặc
– First name = PHẠM VĂN AN
– Last name = VŨ
Ý nghĩa của Full Name
Full name có nghĩa là “Họ tên đầy đủ” hoặc còn được hiểu là phần điền “họ tên” của mình. Trong tiếng Anh, Full name = Last name + Middle Name + First name. Tuy nhiên, nếu tên của bạn chỉ có 2 từ, cũng hoàn toàn có thể hiểu Full name = Last name + First name.
Ví dụ:
Tên bạn là VŨ AN -> Full name = AN VU
Tên bạn là VŨ VĂN AN -> Full name = AN VAN VU
Tên bạn là VŨ PHẠM VĂN AN -> Full name = AN PHAM VAN VU
Ý nghĩa của Given Name
Given Name là một cách gọi không thực sự phổ biến trong các nước phương Tây. Tuy nhiên, ở một số quốc gia và mẫu tờ khai, phần Given Name vẫn được yêu cầu. Given Name chính là phần tên đệm + Tên gọi thường. Ví dụ:
Ví dụ 1: Tên đầy đủ VŨ AN -> Given Name = Bỏ qua không điền
Ví dụ 2: Tên đầy đủ VŨ VĂN AN -> Given Name = VĂN AN
Ví dụ 3: Tên vừa đủ VŨ PHẠM VĂN AN -> Given Name = PHẠM VĂN AN
Lưu ý:
Vì Given name không được sử dụng phổ biến ở các nước phương Tây, nhưng khi gặp các trường hợp không có trường Middle Name trong biểu mẫu, nhưng tên bạn lại có, hãy sử dụng “Given Name” thay cho First name.
Ý nghĩa của Surname và Family Name
Surname và Family name cũng không được sử dụng phổ biến như Last name. Ý nghĩa của cả Surname và Family name đều là “Họ”.
[ external_link offset = 2 ] Hiểu đơn giản: Surname và Family name cũng chính là Last name
Ý nghĩa của Preferred Name
Preferred name cũng là một khái niệm ít được sử dụng, nhưng cũng cần biết một chút để nâng cao kỹ năng và kiến thức. Preferred name có nghĩa là biệt danh, tên gọi khác, tên gọi trong gia đình, tên cúng cơm hoặc “nick name”. Đây là phần điền tên gọi khác của bạn (ngoài tên thật trên giấy khai sinh và chứng minh nhân dân), khi sử dụng tên này, bạn vẫn có thể tiếp xúc với xã hội và được nhận diện, nhưng nó không có giá trị pháp lý và hành chính. Preferred name = tên gọi khác ngoài tên trên giấy khai sinh.
Ví dụ:
Một biểu mẫu khai thông tin họ tên cơ bản
Ý nghĩa của Legal Name
Legal name là khái niệm phổ biến khi điền thông tin bằng tiếng Anh. Legal name đầy đủ có nghĩa là tên trên giấy khai sinh, là tên chính thức và có giá trị pháp lý. Legal name tương tự như Full name nhưng khác ở chỗ chỉ có duy nhất một tên.
Legal name = tên trên giấy khai sinh
Ví dụ:
Tên bạn là VŨ VĂN AN -> Legal name = VU VAN AN
Legal name là thông tin quan trọng mà bạn cần biết khi gặp các cơ quan nhà nước, đi làm hay điền thông tin công chứng cho các cơ quan pháp lý.
Một số ví dụ về họ tên trong tiếng Anh
Ví dụ 1: Tên đầy đủ tiếng Việt là “NGUYỄN THỊ TÚ LINH”, tên trong gia đình là “THỦY” -> tên tiếng Anh:
– Full Name: LINH NGUYEN THI TU
– First Name: ANH
– Middle Name: VAN
– Last Name: VU
– Given name: VAN ANH
– Preferred name: THAI BAO
– Legal name: ANH VU VAN
– Surname: VU
– Family Name: VU
Ví dụ 2: Tên đầy đủ tiếng Việt là “VŨ VĂN ANH”, tên trong gia đình là “THÁI BẢO” -> trong tiếng Anh:
– Full Name: ANH VU VAN
– First Name: ANH
– Middle Name: VAN
– Last Name: VU
– Given name: VAN ANH
– Preferred name: THAI BAO
– Legal name: ANH VU VAN
– Surname: VU
– Family Name: VU
[ external_footer ]