Trong Tiếng Anh, Keep là một từ động thường được sử dụng, khi đứng một mình nghĩa là “giữ cái gì đó”. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như Keep it up, nó không chỉ đơn thuần là nghĩa của “giữ” nữa.
Hoặc khi được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như Keep track of, Keep in touch, Keep up with, Keep đã được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Vậy bạn có thắc mắc Keep it up có ý nghĩa là gì? Cũng như những cụm từ gắn với Keep có ý nghĩa là gì không? Hãy cùng khám phá ngay sau đây!
Bạn đang xem: Keep it up là gì?
I. NHỮNG THÔNG TIN QUAN TRỌNG VỀ KEEP
Keep là một trong những từ động thường gặp trong Tiếng Anh, và có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.
– Giữ chặt, giữ lại cái gì đó
– Cất giữ riêng, để riêng một cái gì đó, để dành
Xem thêm : KKK Là Gì – Vì Sao Mọi Người Thường Sử Dụng KKK Hơn?
– Tuân theo, làm theo, thực hiện, tuân thủ lời hứa
– Bảo quản
– Trông nom
– Quản lý
– Chăm sóc, nuôi dưỡng
– Làm chậm lại, ngăn lại, cản trở
– Nhịn, kiềm nén, tự kiềm chế
Xem thêm : HP là gì? Tác dụng của HP trong game
Keep được sử dụng để diễn tả việc người nào tiếp tục, duy trì làm một việc gì đó.
- S + (Keep) + Ving + một cái gì đó…
II. VẬY KEEP IT UP LÀ GÌ?
Keep it up là một trong những cụm từ phổ biến của Keep, và khi được sử dụng trong ngữ cảnh này, người ta thường dùng để diễn tả/động viên ai đó tiếp tục, duy trì làm một việc gì đó.
Ví dụ: Bạn có thể làm tốt! Tiếp tục nhé!
III. MỘT SỐ CỤM TỪ PHỔ BIẾN SỬ DỤNG KEEP
Keep track of
- S + (Keep) track of + ai/cái gì
Có thể tiếp tục tiếp nhận cập nhật về ai đó hoặc một cái gì đó. Get in touch Muốn giữ liên lạc với một mối quan hệ mới, tức là đã bắt đầu. Keep in touch Muốn duy trì liên lạc với ai đó, cho mối quan hệ đã bắt đầu. Keep up with
- S + (Keep) up with + ai đó/cái gì
- S + (Keep) up with + cái gì đó
- Theo kịp với, bắt kịp cái gì đó
- Tăng cường, bắt kịp một cái gì đó
Keep down Điều tiết, kiểm soát Keep out Ngăn chặn không cho vào Keep out of Tránh xa, không cho vào Keep together Gắn bó cùng nhau Keep on Tiếp tục Keep after Nhắc nhở ai đó Keep under Kiểm soát, kiềm chế Keep time Đi theo đúng giờ Keep somebody back Ngăn ai đó không tiến lên phía trước Keep away Để cái gì đó ra xa, không tiếp xúc Keep in mind Nhớ, ghi nhớ rằng
III. NHỮNG CÁCH DIỄN ĐẠT PHỔ BIẾN VỚI KEEP
- Keep the wolf from the door: Đảm bảo có đủ thức ăn và tiền để sống
- Keep your eyes peeled: Chú ý và quan sát kỹ
- Keep body and soul together: Cố gắng để sinh tồn
- Keep a secret: Giữ kín một bí mật
- Keep your shirt on: Bình tĩnh và không làm việc gì vội vã
- Keep up with the Joneses: Theo kịp và thành công như người khác
Xem thêm:
- Bài tập về cấu trúc động từ
- Các thì trong Tiếng Anh