In advance Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng In advance Đúng Nhất

Nếu bạn đang tự hỏi ý nghĩa của cụm từ “In advance” trong tiếng Anh và cấu trúc chuẩn của nó, thì bạn không nên bỏ qua bài viết này. Bài viết sẽ giải đáp chi tiết và cung cấp ví dụ thực tế để bạn hiểu rõ hơn về nó.

Ý NGHĨA CỦA “IN ADVANCE”

Cụm từ “In advance” có nghĩa là “trước” hoặc “sớm”.

Phát âm: /ɪn ədˈvɑːns/

Trong tiếng Anh, “In advance” được coi là thành ngữ (idiom).

CẤU TRÚC CỦA CỤM TỪ “IN ADVANCE”

Cụm từ “In advance” thường đứng ở cuối câu. Nếu có từ hay cụm từ chỉ thời gian trong câu, “In advance” sẽ đứng sau đó.

Ví dụ:

  • “Two days in advance” – trước hai ngày

Sau “In advance” không có mệnh đề.

Có một cụm từ có ý nghĩa tương tự “In advance” là “In advance of”. Cấu trúc của nó như sau:

  • “In advantage of + danh từ”
  • “In advance of + V_ing”
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Frame Rate là gì? Frame Per Second (FPS) là gì?

Ví dụ:

  • “It’s the great time to travel in advance of exam.” – Đây là thời gian tuyệt vời để đi du lịch trước kì thi.

CÁCH SỬ DỤNG CỦA CỤM TỪ “IN ADVANCE”

“In advance” được sử dụng để diễn tả thời gian với sự việc đã được định sẵn và mong chờ từ trước.

Ví dụ:

  • “If Jack is going to come for dinner, please let me know in advance.” – Nếu Jack dự định đến dùng bữa tối, xin hãy thông báo trước cho tôi.

“In advance” được sử dụng trong tình huống người nói biết thời gian bắt đầu và kết thúc của sự việc và muốn nhận được sự ưu tiên, tránh trường hợp trễ hạn như đặt vé, đặt phòng, v.v.

Ví dụ:

  • “To have a priority seat in Blackpink’s concert, I have to book tickets one month in advance.” – Để có một chỗ ngồi ưu tiên trong buổi trình diễn của Blackpink, tôi phải đặt vé trước một tháng.

VÍ DỤ VỀ “IN ADVANCE”

Ví dụ:

  • “My sister should prepare the ingredients in advance.” – Chị gái tôi nên chuẩn bị nguyên liệu trước.
  • “When you rent an apartment, the landlord will ask you to pay money in advance.” – Khi bạn thuê một căn hộ, chủ nhà sẽ yêu cầu bạn trả tiền trước.
  • “You can contact her in advance for a seat in the concert.” – Bạn có thể liên hệ với cô ấy trước để có chỗ ngồi tại buổi biểu diễn.
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Vải Nỉ Là Gì? Các Loại Vải Felt Phổ Biến – Hoàng Phúc Quốc Tế

PHÂN BIỆT CÁC CỤM TỪ “AGO, BEFORE, EARLY, IN ADVANCE, BEFOREHAND” TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, các cụm từ “Ago”, “Before”, “Early”, “In advance”, “Beforehand” đều có nghĩa là “trước” nhưng có cách dùng khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.

“Ago”:

– Được sử dụng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc cách thời điểm hiện tại một khoảng thời gian rõ rệt.

“Before”:

– Được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ hoặc tương lai.
– Cũng được sử dụng làm giới từ, mang ý nghĩa “trước” liên quan đến thứ tự, không gian, v.v.

“Early”:

– Được sử dụng để diễn tả thời gian trước một thời điểm được định trước.

“In advance”:

– Được sử dụng để diễn tả thời gian với sự việc đã được định sẵn và mong chờ từ trước.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Tính thể tích khối hộp

“Beforehand”:

– Là một trạng từ và được sử dụng cách dùng tương tự như “In advance”.

CÁC CỤM TỪ THÔNG DỤNG LIÊN QUAN ĐẾN “IN ADVANCE”

  • “Cash in advance” – Tiền mặt trả trước
  • “Sale in advance” – Bán trước
  • “Payment in advance” – Thanh toán tiền hàng trước
  • “Money paid in advance” – Tiền cọc đưa trước
  • “Payable in advance” – Phải trả trước
  • “Income in advance” – Thu nhập trả trước
  • “Salary in advance” – Tiền lương đưa trước (tiền lương tạm ứng)
  • “Commission received in advance” – Phí thủ tục đã thu trước
  • “Luggage in advance” – Hành lý được gửi đi trước
  • “Receive in advance (to…)” – Nhận trước hay thu trước
  • “Rent received in advance” – Tiền đặt cọc nhà trước
  • “Subscription received in advance” – Tiền nhận để mua cổ phiếu thu trước
  • “Tax in advance” – Thuế thu trước
  • “Thanking you in advance” – Cám ơn bạn trước

Trên đây là những thông tin về ý nghĩa và cách sử dụng đúng nhất của “In advance”. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn.

Nguồn bài viết: https://taleed.vn

Back to top button