Có lẽ nhiều bạn đã nghe qua thuật ngữ ID rồi đúng không nhỉ? Vậy bạn có biết ID là gì và ý nghĩa của nó như thế nào không? Nếu bạn còn đang mơ hồ về những điều này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
ID là gì?
ID là viết tắt của từ “identification” trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận dạng hoặc xác định.
Bạn đang xem: ID là gì? Một số loại thẻ ID được sử dụng phổ biến hiện nay
Số ID là một dãy mã số duy nhất, không trùng lặp được sử dụng để xác định và nhận diện danh tính trong một hệ thống thông tin cụ thể. Mỗi người sẽ có một số ID riêng biệt, không trùng với nhau và thông tin này sẽ được lưu trữ trong các hệ thống quản lý thông tin như hộ khẩu, hộ chiếu, chứng minh thư, thẻ ngân hàng, thẻ visa, ví điện tử, vv.
Tùy thuộc vào từng hệ thống quản lý, ID của mỗi cá nhân có thể chứa các thông tin khác nhau như họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, mật khẩu, nghề nghiệp,… Dựa vào những thông tin này, người dùng có thể đăng nhập và sử dụng hệ thống cho mục đích cá nhân.

ID là gì
Ý nghĩa của ID
Trong thời đại ngày càng tăng dân số, việc trùng tên, trùng ngày tháng năm sinh, thậm chí trùng nơi sinh cũng có thể xảy ra. Vì vậy, sự xuất hiện của số ID sẽ giúp xác định rõ ràng danh tính từng cá nhân khác nhau. Điều này sẽ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng hơn, tiện lợi hơn và tránh các rủi ro không đáng có.
Ví dụ, trên chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc bằng lái xe đều có số ID riêng. Số ID này không trùng với bất kỳ ai và được sử dụng để xác định và định danh người sở hữu. Nếu bạn sử dụng các sản phẩm của Apple như iPhone, iPad, Macbook, Apple watch,… thì Apple ID cũng là một thuật ngữ phổ biến. Nó đại diện cho tài khoản của người dùng trong hệ thống quản lý của Apple.
Ngoài ra, trong hoạt động sản xuất và công nghệ, mã ID được sử dụng để nhận dạng và quản lý sản phẩm một cách chính xác và thuận tiện hơn.

Ý nghĩa của ID
Thẻ ID là gì?
Thẻ ID là một thiết bị giúp xác định danh tính và định danh người dùng. Chúng không có mẫu mã, kiểu dáng chung mà thay vào đó khá đa dạng tùy thuộc vào từng lĩnh vực khác nhau.
Xem thêm : Ưu và nhược điểm của những chiếc điện thoại nhập khẩu GIÁ RẺ
Thông thường, trên mỗi thẻ ID có chứa các thông tin như tên, mã định danh hoặc hình ảnh cụ thể. Hiện nay, hầu hết các thẻ ID sử dụng số ID hoặc chip để lưu trữ thông tin người dùng.
Một số loại thẻ ID phổ biến hiện nay
1. Chứng minh nhân dân (CMND)
CMND là giấy tờ nhận dạng dành cho công dân Việt Nam. Mỗi công dân từ 14 tuổi trở lên sẽ được cấp một số ID riêng biệt để xác định. Thông tin trên CMND bao gồm ảnh chân dung, họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, dấu vân tay, các đặc điểm riêng trên mặt, ngày cấp, nơi cấp và các thông tin cá nhân khác.

Chứng minh nhân dân (CMND)
2. Căn cước công dân (CCCD)
Căn cước công dân là phiên bản mới hơn của CMND và được sử dụng mã vạch hoặc chip để xác định. Hiện nay, Việt Nam đang chuyển từ CMND và căn cước công dân sử dụng mã vạch sang CCCD gắn chip.

Căn cước công dân (CCCD)
3. Thẻ học sinh, sinh viên
Thẻ học sinh, sinh viên được cấp cho học sinh, sinh viên để dễ dàng quản lý trong quá trình học tập. Tùy vào yêu cầu của từng trường, thẻ có thể chứa thông tin như họ tên, ngày tháng năm sinh, mã số học sinh hoặc sinh viên, ảnh chân dung, lớp, chuyên ngành, vv.
4. Thẻ hộ chiếu
Thẻ hộ chiếu không chỉ giúp xác định danh tính mà còn là giấy tờ bắt buộc khi đi du lịch quốc tế. Nếu không có thẻ hộ chiếu, bạn không thể di chuyển giữa các quốc gia.

Thẻ hộ chiếu
5. Tài khoản Ngân hàng
Tài khoản Ngân hàng sử dụng ID thẻ để xác định chủ thẻ và yêu cầu giao dịch từ ngân hàng. Thông qua số ID này, máy ATM, máy POS có thể biết chính chủ của tài khoản và ngân hàng mà thẻ đó thuộc về.
Một số loại ID thông dụng
- Session ID
Session ID là phiên làm việc của người dùng với một ứng dụng cụ thể. Nó là một chuỗi ký tự ngẫu nhiên định danh phiên làm việc này.
- Network ID
Xem thêm : Ký hiệu $ trong JavaScript là gì?
Network ID là địa chỉ mạng được cung cấp cho các mạng riêng biệt.
- FCC ID
FCC ID là mã xác nhận do Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ gắn trên các thiết bị như tivi, điện thoại, laptop, iPad, máy tính… Mỗi mã FCC ID là duy nhất và giúp quản lý sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- ID Facebook
Mỗi cá nhân sử dụng Facebook đều có một tài khoản riêng để đăng nhập. Sau khi đăng ký thành công, Facebook cung cấp App ID và App Secret key để kết nối với Facebook trong các lần đăng nhập sau.
Facebook App ID quan trọng để thực hiện các thao tác liên quan đến Facebook App. Do đó, khi tạo app trên Facebook, cần lấy ID Facebook.
- Face ID
Face ID là tính năng nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh, giúp mở khóa và sử dụng các ứng dụng trực tuyến, vv. Tuy nhiên, Face ID có một số hạn chế khi khuôn mặt thay đổi hoặc có nhiều người giống nhau. Do đó, các điện thoại cũng có tính năng mật mã PIN.
- Touch ID
Touch ID là tính năng nhận diện dấu vân tay trên điện thoại thông minh. Touch ID bảo mật cao hơn vì mỗi người có dấu vân tay riêng và không giống nhau.
- National ID
National ID là mã số định danh quốc gia dành cho mỗi cá nhân và được sử dụng để quản lý công dân.
- User ID (UID)
User ID là mã định danh người dùng, được sử dụng khi đăng ký tài khoản mạng xã hội, diễn đàn, vv.
- Tax ID
Tax ID là mã số thuế dành cho doanh nghiệp và được sử dụng để quản lý doanh nghiệp trên đất nước.
Đó là những thông tin về ID là gì và một số loại ID phổ biến mà LabVIETCHEM muốn chia sẻ. Nếu bạn còn thắc mắc, hãy để lại bình luận dưới đây để chúng tôi giúp bạn.