Không có giới hạn nào với kỹ năng lập trình của bạn. Nếu bạn thường xuyên sử dụng ngôn ngữ lập trình Java, chắc chắn bạn đã nghe đến Hibernate. Chúng ta đều biết Hibernate là công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm từ Java. Tuy nhiên, để tận dụng Hibernate tối đa, bạn nên hiểu các khái niệm về nó, cách nó hoạt động và cách sử dụng nó. Các bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về các tính năng cơ bản của Hibernate trong Java.
- Du Học Trung Quốc: Cách Tính điểm Và Quy đổi GPA Hệ THPT Và Đại Học Việt Nam – Cẩm Nang Du Học Trung Quốc – Du Học Trung Quốc 2023
- Deep Web là gì? Có nguy hiểm không? Cách vào Deep Web từ A-Z
- Mật Thư Tiếng Anh Là Gì
- Derby là gì? Trận Derby là gì? Những trận Derby kinh điển, hấp dẫn nhất
- Các Biểu Đồ Thiết Kế Phần Mềm, Bạn Đã Biết?
Hibernate là gì?
Hibernate là một framework ORM (Object-Relational Mapping) hoạt động trong lớp persistence. Hibernate giúp giảm công việc liên quan đến lớp persistence. Nhiệm vụ chính của Hibernate là viết mã bằng ngôn ngữ lập trình Java. Mã này giúp đối tượng (POJO) có thể ánh xạ với hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ cho việc phát triển các khái niệm lập trình hướng đối tượng khi làm việc với cơ sở dữ liệu.
Bạn đang xem: Hibernate là gì? Tất tần tật kiến thức liên quan về Hibernate
Cấu trúc của Hibernate
Cấu trúc của Hibernate trong Java Application bao gồm nhiều đối tượng khác nhau. Để hiểu rõ về Hibernate, bạn cần nắm vững cấu trúc của các đối tượng sau:

Persistence Object
Persistence Object là một kho dữ liệu được sử dụng để lưu trữ dữ liệu từ cơ sở dữ liệu đến ứng dụng và ngược lại. Đối tượng Persistence cũng là các đối tượng POJO mà Hibernate ánh xạ với hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
Configuration
Configuration là đối tượng đầu tiên hiển thị khi khởi tạo Hibernate. Người dùng chỉ cần tạo một lần và Configuration sẽ tồn tại trong suốt ứng dụng. Configuration đi kèm với các tệp cấu hình chứa thông tin về cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như hibernate.properties và hibernate.cfg.xml.
Configuration cũng có trách nhiệm thiết lập kết nối giữa Hibernate và cơ sở dữ liệu.
Session Factory
Xem thêm : Tổng quan về LAMP/LEMP stack, phân biệt và hướng dẫn cài đặt trên server
Session Factory là giao diện kết nối với cơ sở dữ liệu thông qua Configuration. Mỗi cơ sở dữ liệu đều yêu cầu một Session Factory riêng. Do đó, nếu bạn muốn sử dụng nhiều cơ sở dữ liệu như MySQL và Oracle trong cùng một ứng dụng, bạn cần tạo một Session Factory riêng cho từng cơ sở dữ liệu. Session Factory được tạo khi khởi động Hibernate và lưu trữ để sử dụng sau này.
Hibernate Session
Session là đối tượng dùng để tạo kết nối vật lý với cơ sở dữ liệu. Session được tạo từ Session Factory và sử dụng để thực hiện các truy vấn và cập nhật dữ liệu. Session nên được tạo và đóng ngay sau khi hoàn thành công việc để đảm bảo tính an toàn khi sử dụng.

Transaction
Transaction đại diện cho một đơn vị công việc trong cơ sở dữ liệu. Transaction đảm bảo tính toàn vẹn của các thao tác cơ sở dữ liệu và tự động chạy lại các tác vụ nếu có lỗi xảy ra. Transaction có thể được sử dụng thông qua giao diện hoặc mã code.
Query
Query được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu thông qua SQL hoặc Hibernate Query Language (HQL).
Criteria
Criteria được sử dụng để tạo và thực hiện các yêu cầu truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Bạn có thể quan tâm đến:
- Exception là gì? Một số điều thú vị về Exception
- Jira là gì? Sử dụng Jira để tối ưu quy trình như thế nào?
Tại sao nên sử dụng Hibernate?
Xem thêm : Câu trần thuật là gì? Chức năng và ví dụ về câu trần thuật
Hibernate được sử dụng rộng rãi vì nó có nhiều ưu điểm xuất sắc. Cụ thể:
- Đầu tiên, Hibernate là mã nguồn mở và nhẹ. Nó được cấp phép theo LGPL để công nhận lợi ích này.
- Hibernate có bộ nhớ đệm giúp tăng hiệu suất công việc. Cache cấp 1 và cache cấp 2 giúp giảm thời gian truy xuất dữ liệu.
- Hibernate có tính độc lập mạnh mẽ, người dùng không cần thay đổi câu truy vấn khi chuyển đổi cơ sở dữ liệu. Điều này giúp giảm lỗi trong quá trình bảo trì hệ thống.
- Hibernate đơn giản hóa việc truy cập dữ liệu và xử lý các truy vấn.
- Hibernate đạt độ tin cậy cao thông qua quá trình kiểm thử. Kết quả cho thấy Hibernate không gây lỗi trong quá trình truy xuất dữ liệu.
Tại sao nên sử dụng Hibernate thay cho JDBC?
Object Mapping
JDBC yêu cầu bạn phải ánh xạ thuộc tính của đối tượng Java với các trường trong bảng một cách thủ công. Hibernate hỗ trợ người dùng ánh xạ tự động thông qua các tệp cấu hình hoặc annotation XML.
HQL
Hibernate cung cấp câu truy vấn giống SQL. Hibernate HQL hỗ trợ các truy vấn đa hình và quan hệ. Ví dụ: HQL có thể hiểu về kế thừa và liên kết.
Độc lập với cơ sở dữ liệu
Mã code sử dụng Hibernate là độc lập với hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Bạn không cần thay đổi câu lệnh HQL khi chuyển đổi cơ sở dữ liệu. Thay đổi chỉ cần được thực hiện trong tệp cấu hình.
Ví dụ: Truy vấn 10 bản ghi từ 2 cơ sở dữ liệu khác nhau. Đây là cách truy vấn với JDBC và Hibernate:
Lazy Loading
Lazy Loading giúp tăng hiệu suất truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu lớn. Với Hibernate, bạn có thể áp dụng Lazy Loading cho việc truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Bài viết trên cung cấp kiến thức đầy đủ về Hibernate, từ định nghĩa, cấu trúc đến lợi ích mà Hibernate mang lại. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua trang web hoặc hotline!