Xét nghiệm định lượng HBV-DNA là gì? Ý nghĩa định lượng HBV DNA
Viêm gan B là một trong những bệnh về gan phổ biến nhất, do cơ thể nhiễm virus viêm gan B (HBV). Vi rút viêm gan B có thể gây suy giảm chức năng gan và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B (hay còn gọi là HBV-DNA) là một xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá số lượng virus và theo dõi phản ứng trong quá trình điều trị viêm gan B. Hãy tìm hiểu chi tiết về xét nghiệm này qua những thông tin dưới đây.
Một số thông tin về virus viêm gan B
Vi rút viêm gan B (HBV – Hepatitis B virus) là nguyên nhân phổ biến gây ra viêm gan B hiện nay. Theo thống kê, ước tính có khoảng 2 tỷ người bị nhiễm virus HBV. Trên thế giới, có khoảng 350 triệu người mắc bệnh viêm gan B mạn tính. Theo nghiên cứu Global Burden of Disease năm 2010, viêm gan B trở thành một trong những vấn đề sức khỏe ưu tiên hàng đầu trên toàn cầu. Mỗi năm, bệnh này gây ra 786.000 ca tử vong, đứng thứ 10 trong số các nguyên nhân gây tử vong trên toàn cầu.
Hình ảnh của vi rút viêm gan B (HBV)
HBV lây truyền qua tiếp xúc với máu hoặc các chất lỏng cơ thể nhiễm HBV. Vi rút lây truyền qua 3 con đường chính:
- Lây từ mẹ sang con: Tỉ lệ lây nhiễm có thể lên tới 90% nếu không có biện pháp bảo vệ kịp thời.
- Lây qua đường máu: Truyền máu không an toàn, sử dụng chung kim tiêm, các hoạt động thẩm mỹ, xăm hình không đảm bảo… đều có nguy cơ lây nhiễm virus HBV.
- Lây qua quan hệ tình dục: Vi rút HBV có thể có trong tinh dịch của nam giới hoặc dịch âm đạo của nữ giới. Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp an toàn có nguy cơ lây nhiễm bệnh.
Viêm gan B được chia thành hai giai đoạn: cấp tính và mạn tính. Nếu không được phát hiện kịp thời và điều trị, viêm gan B cấp tính sẽ tiến triển thành viêm gan B mạn tính. Nguy cơ chuyển sang giai đoạn mạn tính càng cao đối với những người bệnh càng nhỏ tuổi. Các biến chứng nguy hiểm của viêm gan B mạn tính bao gồm xơ gan, ung thư gan… Phương pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm vaccine.
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B (HBV-DNA) là gì?
Xét nghiệm định lượng HBV-DNA, còn được gọi là định lượng virus viêm gan B trong máu, là một xét nghiệm nhằm xác định số lượng hoặc nồng độ virus trong một đơn vị thể tích huyết thanh hoặc huyết tương. Đơn vị đo sử dụng là IU/ml hoặc copy/ml (1 IU tương đương với 5-6 copy). Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ nhân lên của virus trong tế bào gan. Nồng độ virus được coi là cao khi trên 10.000 IU/ml, trung bình khi dao động từ 2.000-10.000 IU/ml và thấp khi dưới 2.000 IU/ml.
Để đảm bảo việc xác định nồng độ virus chính xác, mẫu máu cần được xử lý và thực hiện xét nghiệm trong vòng 6 giờ sau khi lấy mẫu. Nếu không thể phân tích ngay sau khoảng thời gian đó, cần tách huyết tương/huyết tương và bảo quản ở nhiệt độ âm.
Theo dõi nồng độ HBV-DNA trong máu theo tháng và năm có ý nghĩa quan trọng để quản lý bệnh, xác định thời điểm điều trị, theo dõi phản ứng điều trị và đánh giá tiêu chuẩn ngừng điều trị.
Những trường hợp cần xét nghiệm HBV-DNA
Đối với các bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm gan B mạn tính, xét nghiệm HBV-DNA có ý nghĩa quan trọng và cần thiết trong quá trình điều trị để theo dõi sự phát triển của virus trong tế bào gan. Các trường hợp cần thực hiện xét nghiệm định lượng virus viêm gan B bao gồm:
- Người được chẩn đoán mắc viêm gan B.
- Các trường hợp có kết quả xét nghiệm cho thấy suy giảm chức năng hoặc tổn thương tế bào gan.
- Theo dõi trong quá trình điều trị và sau điều trị.
Ý nghĩa của xét nghiệm định lượng virus viêm gan B (HBV-DNA)
Xét nghiệm HBV-DNA có ý nghĩa quan trọng nhằm kiểm tra và theo dõi nồng độ virus HBV trong máu theo thời gian. Điều này đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý tiến triển của bệnh, quyết định thời điểm điều trị và theo dõi phản ứng của quá trình điều trị cũng như đánh giá thời điểm ngừng điều trị.
Đối với những người mắc viêm gan B mạn tính, việc xét nghiệm HBV-DNA có ý nghĩa trong quyết định điều trị. Cụ thể:
Định lượng virus để xem xét việc điều trị
Trong trường hợp một người mang virus nhưng máu thử cho thấy HBsAg dương tính, điều này cho thấy có vi rút viêm gan B hoàn chỉnh (HBV-DNA). Tuy nhiên, hệ miễn dịch không thể kiềm chế được vi rút, vi rút sẽ nhân bản nhiều trong tế bào gan và tạo ra nhiều vi rút hoàn chỉnh trong máu của người bệnh. Trong trường hợp này, xét nghiệm HBV-DNA cho kết quả dương tính (nồng độ trên 100.000 bản sao/mL) là vi rút nhân bản mạnh.
Xét nghiệm HBV-DNA cho kết quả dương tính với số lượng virus vượt quá 100.000 bản sao/mL. Trong trường hợp này, cần xem xét xem mức men gan của người bệnh có cao không.
- Nếu mức men gan vượt ngưỡng bình thường (AST/ALT bình thường là 19 IU ở nữ và 33 IU ở nam), đây được xem là viêm gan mạn tính và người bệnh cần được điều trị.
- Nếu mức men gan bình thường, cần kiểm tra xem tế bào gan có bị tổn thương hay không. Đánh giá dựa trên các xét nghiệm hình thái tế bào gan (sinh thiết gan, Fibrotest, FibroScan). Nếu kết quả cho thấy gan bị tổn thương, viêm gan B được xem là mạn tính và cần điều trị đặc hiệu, ngay cả khi mức men gan bình thường.
Theo dõi quá trình điều trị
Xét nghiệm định lượng HBV-DNA được sử dụng để theo dõi hiệu quả của quá trình điều trị viêm gan B với các thuốc kháng virus được chỉ định. Quá trình điều trị được đánh giá có hiệu quả khi nồng độ virus HBV giảm dần cho đến khi HBV-DNA xuống dưới ngưỡng phát hiện dựa trên phương pháp sinh học phân tử.
Nồng độ HBV-DNA trong máu giảm dưới 10 lần sau khoảng 12 tuần điều trị hoặc giảm dưới 100 lần sau 24 tuần điều trị được coi là không đáp ứng điều trị. Ngược lại, nếu sau 1-3 tháng kết quả xét nghiệm cho thấy số lượng virus giảm 100 lần, điều đó được xem là hiệu quả của thuốc kháng virus.
Hiện nay, có nhiều loại thuốc kháng virus cho người bệnh viêm gan B mạn tính mang lại hiệu quả. Vi rút HBV bị ngăn chặn nhân bản rất nhanh, nên HBV-DNA biến mất sớm hơn HBeAg. Do đó, xét nghiệm HBV-DNA được coi là một chỉ báo tốt để theo dõi phản ứng điều trị sớm. Hiện nay, các nhà y học đồng ý sử dụng HBV-DNA làm chỉ số theo dõi phản ứng điều trị hơn là HBeAg.
Xét nghiệm phát hiện đột biến kháng thuốc
Trong quá trình điều trị viêm gan B mạn tính, nếu xét nghiệm HBV-DNA lúc đầu cho kết quả dương tính nhưng sau đó trở lại âm tính, điều này cho thấy có khả năng virus đã phát triển kháng thuốc trong quá trình điều trị. Trong trường hợp này, cần phải thực hiện xét nghiệm để phát hiện xem có kháng thuốc không.
Nếu xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy sự xuất hiện HBeAg, điều này có nghĩa là vi rút đang nhân bản trong cơ thể. Nếu người bệnh đang sử dụng thuốc kháng virus, vi rút sẽ bị đình trệ và không thể nhân bản. Sự xuất hiện đột biến kháng thuốc xảy ra khi kết quả xét nghiệm cho thấy HBeAg âm tính, AntiHBeAg dương tính, nhưng HBV-DNA lại xuất hiện dương tính. Đồng thời, men gan của người bệnh dao động không bình thường, đây là dấu hiệu đáng chú ý về nguy cơ đột biến virus.
Quyết định ngừng sử dụng thuốc kháng virus
Xét nghiệm định lượng virus viêm gan B có ý nghĩa trong việc quyết định ngừng sử dụng thuốc kháng virus. Để quyết định xem người bệnh có thể ngừng sử dụng thuốc ức chế virus hay không, cần phải có đầy đủ các xét nghiệm về:
- Nồng độ virus HBV DNA
- Chức năng gan
- Các dấu hiệu HBeAg, HbeAb, HbsAg
- Siêu âm gan, … kết hợp và bệnh nhân cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
Người bệnh không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc trong quá trình điều trị. Việc ngừng thuốc có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm trong tương lai.
Cách lấy mẫu và bảo quản mẫu bệnh phẩm
Lấy huyết thanh hoặc huyết tương chống đông bằng EDTA, thể tích 4ml. Bảo quản huyết thanh/huyết tương lấy được trong vòng 6 giờ sau khi lấy mẫu. Chuyển huyết thanh/huyết tương vào các ống có nắp đậy và lưu trữ trong tủ đông.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm cần chú ý:
- Không sử dụng ống chống đông Heparin.
- Cần phân tích mẫu càng sớm sau khi lấy máu để có kết quả chính xác. Trường hợp cần chờ quá lâu, cần tách huyết thanh/huyết tương và lưu trữ trong tủ lạnh.
Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm HBV-DNA
Đánh giá số lượng hoặc nồng độ virus trong một đơn vị thể tích huyết thanh/huyết tương. Đơn vị đo sử dụng là IU/ml hoặc copies/ml, thường 1 IU/ml tương đương 5-6 copies/ml. Trong đó:
- Nồng độ cao nếu kết quả > 10.000 IU/ml
- Nồng độ trung bình khoảng từ 2.000 đến10.000 IU/ml
- Nồng độ thấp < 20.000 IU/ml
Với những người bệnh đang sử dụng thuốc điều trị, nếu sau 1-3 tháng kết quả xét nghiệm cho thấy số lượng virus viêm gan B giảm 100 lần, điều đó có thể đánh giá là thuốc kháng virus hiệu quả.