Trong ngày nay, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, giúp chúng ta có thể giao tiếp dễ dàng với mọi người bất kể họ đến từ đâu trên thế giới.
- Phiếu thu là gì? Công dụng và cách sử dụng phiếu thu hợp pháp?
- Nói nhảm một mình có là dấu hiệu của bệnh tâm thần?
- Comfort Zone Là Gì? 5 Cách Để Bước Ra Khỏi Vùng An Toàn
- Đắp lá cây gì để hút mủ – Những bài thuốc dân gian hay nhất nên học hỏi
- Phenolphtalein là gì? Những tính chất đặc trưng và công dụng của hóa chất
Không chỉ vậy, tiếng Anh còn giúp cải thiện công việc của bạn và tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm công việc tốt hơn.
Bạn đang xem: Năm, tháng, ngày, giờ, phút, giây, quý tiếng Anh là gì?
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, chúng ta thường bắt đầu với những từ đơn giản, dễ đọc và ghi nhớ. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách viết và phát âm các từ “năm”, “tháng”, “ngày”, “giờ”, “phút”, “giây” và “quý” trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!
- Từ “Công ty cổ phần” và “Công ty trách nhiệm hữu hạn” được gọi là gì trong tiếng Anh?
- Cách đọc các số hàng nghìn, triệu và tỷ trong tiếng Anh
- Cách viết các địa chỉ “Thôn”, “Xóm”, “Ấp”, “Xã”, “Phường”, “Quận” và “Huyện” bằng tiếng Anh
Năm trong tiếng Anh là
Từ “năm” khi dịch sang tiếng Anh được gọi là year. Một năm thông thường có 365 ngày hoặc 12 tháng.
Ví dụ:
Wish you a good year in life (Chúc bạn một năm gặp nhiều may mắn trong cuộc sống)
Tháng trong tiếng Anh là
Từ “tháng” khi dịch sang tiếng Anh là month. Tháng là một đơn vị đo thời gian nhỏ hơn năm. Một năm có 12 tháng và được đánh số theo thứ tự.
Ví dụ:
Xem thêm : Cách tắt Gboard ghi âm trên Oppo cực đơn giản
This month Quantrimang.com’s articles are very good (Tháng này, bài viết của Quantrimang.com rất tốt)
Ngày trong tiếng Anh là
Từ “ngày” khi dịch sang tiếng Anh là day. Một tháng có 30 ngày. Mỗi ngày chứa đựng cuộc sống sôi nổi và các hoạt động hàng ngày của mỗi người.
Ví dụ:
Today is a great day for me (Hôm nay là một ngày tuyệt vời với tôi)
Giờ trong tiếng Anh là
Từ “giờ” khi dịch sang tiếng Anh là hour. Đơn vị này thường được sử dụng để đo thời gian hàng ngày.
Ví dụ:
One day has 24 hours (Một ngày có 24 giờ)
How many hours do you spend a day sleeping? (Một ngày bạn dành bao nhiêu giờ để ngủ?)
Phút trong tiếng Anh là
Từ “phút” khi dịch sang tiếng Anh là minute.
Phút có thể rất ngắn, nhưng vẫn đủ để thực hiện những việc quan trọng, chẳng hạn như nói lời chưa nói với ai đó. Hãy dành một phút để nói điều đó…
Ví dụ:
I will give you 3 minutes to make your presentation (Tôi sẽ cho bạn 3 phút để thuyết trình)
Giây trong tiếng Anh là
Từ “giây” khi dịch sang tiếng Anh là second. Đây là khoảng thời gian rất ngắn, không đủ để thực hiện bất kỳ việc gì quan trọng.
Ví dụ:
A second passed will not be enough for you to do (Một giây trôi qua sẽ không đủ để bạn làm gì)
Quý trong tiếng Anh là
Từ “quý” khi dịch sang tiếng Anh là quarter.
Một quý gồm 3 tháng, tổng cộng có 4 quý trong một năm, bao gồm:
- Quý 1 từ tháng 1 đến tháng 3
- Quý 2 từ tháng 4 đến tháng 6
- Quý 3 từ tháng 7 đến tháng 9
- Quý 4 từ tháng 10 đến tháng 12
Ví dụ:
In the first quarter, the total GDP of our country increased sharply (Trong quý 1, tổng GDP của đất nước ta tăng mạnh)
Đó là những gì chúng ta tìm hiểu về các từ “năm”, “tháng”, “ngày”, “giờ”, “phút”, “giây” và “quý” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tiến bộ hơn trong học tiếng Anh!