Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáo dục

Bạn đang muốn sử dụng từ vựng tiếng Anh về giáo dục mà bạn đang học, lịch học, môn học… nhưng bạn chưa nắm được từ vựng và các mẫu câu thường gặp nhất? Vậy phải làm sao? Đừng lo, bài viết dưới đây, TOPICA Native sẽ chia sẻ cho bạn các từ vựng về chủ đề Giáo dục thông dụng nhất. Chắc chắn nếu bạn dành thời gian học vốn tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện một cách nhanh chóng đấy.

Xem thêm:

  • Trọn bộ luyện tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Sở thích
  • 100+ từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nhớ

1. Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục

Từ vựng tiếng Anh về Giáo dục luôn là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu. Một nền giáo dục chỉ được đánh giá tốt khi nó đi theo xu hướng và hội nhập với thế giới. Đó là lý do tại sao những người hoạt động trong ngành Giáo dục không chỉ cần giỏi chuyên môn mà còn cần có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giáo dục được giới thiệu dưới đây nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Ngày Valentine đen là ngày mấy? Có nguồn gốc và ý nghĩa ra sao?

1.1 Các loại cơ sở giáo dục

  • school /skuːl/: trường học
  • primary school /praɪməri skuːl/: trường Tiểu học
  • elementary school /ˌelɪˈmentri skuːl /: trường Tiểu học
  • nursery school /nɜːsəri skuːl/: trường Mẫu giáo
  • kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/: trường mầm non
  • preschool /prɪ skuːl/: mẫu giáo
  • secondary school /sɛkəndəri skuːl/: trường Trung học
  • middle school /ˈmɪdl skuːl /: trường cấp 2
  • junior high school /ˈdʒuːniər haɪ skuːl /: Trường trung học cơ sở
  • upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/: trung học phổ thông
  • high school /haɪ skuːl/: Trường cấp 3
  • private school /praɪvɪt sku/: trường tư
  • state school /steɪt skuːl/: trường công
  • sixth form college /sɪksθ fɔːm ˈkɒlɪʤ/: trường cao đẳng
  • vocational college /vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ/: trường cao đẳng dạy nghề
  • Vocational /vəʊˈkeɪʃənl/: dạy nghề
  • art college /ɑːt ˈkɒlɪʤ/: trường cao đẳng nghệ thuật
  • teacher training college: trường cao đẳng sư phạm
  • technical college /tɛknɪkəl ˈkɒlɪʤ/: trường cao đẳng kỹ thuật
  • university /juːnɪˈvɜːsɪti/: trường đại học
  • boarding school /bɔːdɪŋ sku/: trường nội trú
  • day school /deɪ skuːl/: trường bán trú
  • coeducational /kəʊ edʒuˈkeɪʃənl/: trường dành cho cả nam và nữ
  • ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục
  • district department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn / phòng giáo dục
  • college /ˈkɑːlɪdʒ /: đại học
  • department of studies /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/: phòng đào tạo
  • continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn /: giáo dục thường xuyên
  • provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Add là gì? Ý nghĩa một số từ viết tắt thường dùng trên Facebook

1.2 Cơ sở vật chất

Để hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục các bạn có thể tham khảo tổng hợp từ vựng về cơ sở vật chất dưới đây:

  • classroom /klɑːsrʊm/: phòng học
  • desk /dɛsk/: bàn học
  • chalk /ʧɔːk/: phấn
  • blackboard /blækbɔːd/: bảng đen
  • whiteboard /waɪtbɔːd/: bảng trắng
  • pen /pɛn/: bút
  • pencil /pɛnsl/: bút chì
  • marker pen /mɑːkə pɛn/: bút viết bảng
  • computer room /kəmˈpjuːtə ruːm/: phòng máy tính
  • library /laɪbrəri/: thư viện
  • lecture hall /lɛkʧə hɔːl/: giảng đường
  • hall of fame /hɔːl əv feɪm /: phòng truyền thống
  • staff room /stæf ruːm /: phòng nghỉ giáo viên
  • lab /laboratory/ /læb/: phòng thí nghiệm
  • language lab /læŋgwɪʤ læb/: phòng học tiếng
  • gym /ʤɪm/: phòng thể dục
  • changing room /ʧeɪnʤɪŋ ruːm/: phòng thay đồ
  • hall of fame /hɔːl ɒv feɪm/: phòng truyền thống
  • dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá
  • materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
  • course ware /kɔːrs wer /: giáo trình điện tử
  • hall of residence /hɔːl ɒv ˈrɛzɪdəns/: ký túc xá
  • campus /kæmpəs/: khuôn viên trường
  • realia /reɪˈɑːliə /: giáo cụ trực quan
  • teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng dạy học
  • playing field /pleɪɪŋ fiːld/: sân vận động
  • sports hall /spɔːts hɔːl/: Hội trường (nơi diễn ra hội chơi thể thao)
  • accredited /əˈkredɪt/: kiểm tra chất lượng
  • accreditation /əˌkredɪˈteɪʃn/: sự kiểm định chất lượng
  • textbook /ˈtekstbʊk /: sách giáo khoa
  • school-yard /skuːl jɑːrd /: sân trường
Có Thể Bạn Quan Tâm :   GAME MOBILE

1.3 Các từ vựng thường gặp ở trường Phổ thông

  • lesson /lɛsn/: bài học
  • exercise /eksərsaɪz/ = task /tæsk/, activity /ækˈtɪvəti/: bài tập
  • assignment /əˈsaɪnmənt/: bài tập về nhà
  • test /tɛst/: kiểm tra
  • lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên)
  • homework /həʊmˌwɜːk/: bài tập về nhà
  • mark /mɑːrk / = score /skɔː /: chấm bài, chấm thi
  • best students’ contest /best ˈstuːdnts ˈkɑːntest /: thi học sinh giỏi
  • university/college entrance exam /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /ˈkɑːlɪdʒ ˈentrəns ɪɡˈzæm /: thi tuyển sinh đại học, cao đẳng
  • high school graduation exam /haɪ skuːl ˌɡrædʒuˈeɪʃn ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp THPT
  • final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: thi tốt nghiệp
  • objective test /əbˈdʒektɪv test/: thi trắc nghiệm
  • subjective test /səbˈdʒektɪv test/: thi tự luận
  • class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: dự giờ
  • home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt/: bài tập lớn về nhà
  • term /tɜːm/: kỳ học
  • school records /skuːl ˈrekərd/: học bạ
  • school record book /skuːl ˈrekərd bʊk/: sổ ghi điểm
  • results certificate /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm
  • poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại học sinh)
  • Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ túc văn hóa
  • arithmetic /əˈrɪθmətɪk/: môn số học
  • spelling /

You May Also Like

About the Author: admin