Từ “Get Involved” là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta quên hoặc chưa hiểu rõ cách sử dụng của từ này. Vì vậy, hôm nay chúng ta cùng nhau xem xét lại cấu trúc và cách sử dụng của “Get Involved” trong tiếng Anh cùng với Studytienganh nhé.
Get Involved có nghĩa là gì?
Trong tiếng Việt, cụm từ “Get Involved” có nghĩa là liên quan đến hoặc có mối liên hệ với điều gì đó. Vì cụm từ này được tạo thành từ hai từ “Get” (có) và “Involved” (liên quan hay có mối liên hệ).
Bạn đang xem: Get Involved là gì và cấu trúc cụm từ Get Involved trong câu Tiếng Anh
Định nghĩa của cụm từ này trong từ điển là “tham gia (vào hoặc với ai đó hoặc cái gì đó)” và có bốn ý nghĩa:
- – Ý nghĩa 1: thành lập mối liên kết, thường liên quan đến công việc, với cái gì đó hoặc một tổ chức nào đó.
- – Ý nghĩa 2: trở thành một phần của một sự kiện, tình huống hoặc khó khăn nào đó.
- – Ý nghĩa 3: có mối liên kết tình cảm, lãng mạn hoặc quan hệ tình dục với ai đó.
- – Ý nghĩa 4: trở thành một phần trong hành động, kế hoạch hoặc sự phát triển của người khác.
Cụm từ này có các cách phát âm như sau:
-
Anh-Anh: /ɡet ɪnˈvɒlvd/
-
Anh-Mĩ: /ɡet ɪnˈvɒlvd/
Nếu bạn muốn rèn luyện kỹ năng nghe và nói chính xác về cụm từ này, bạn có thể xem các video tham khảo thêm.
Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ Get Involved
Đôi khi chúng ta có thể sử dụng cụm từ “Tobe involved” thay thế cho “Get Involved”. Thông thường, cụm từ “Get Involved” thường được sử dụng với các giới từ như “in” và “with” để tạo thành các thành ngữ trong câu tiếng Anh.
Cấu trúc: Chủ ngữ + get involved in + cái gì đó + trạng từ
Ý nghĩa: Dùng để miêu tả việc tham gia trực tiếp vào một công việc, sự kiện hoặc hoạt động nào đó, hoặc để miêu tả việc bị ảnh hưởng bởi hoặc có liên quan đến một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó một cách tổng quát (không biết bạn có tham gia trực tiếp hay không).
Xem thêm : Mah Boy Là Gì – Mah Boo La Gì
Cấu trúc: Chủ ngữ + get involved with + ai đó + trạng từ
Ý nghĩa: có một mối quan hệ lãng mạn với ai đó, đặc biệt là một mối quan hệ tình dục, hoặc dành thời gian với người mà bạn đã có một mối quan hệ.
Ví dụ:
-
The manager in the committee denied that he got romantically involved with a member of his staff. (Bài báo lá cải viết rằng người quản lý trong ủy ban đã phủ nhận việc anh ta có quan hệ tình cảm với một nhân viên của mình.)
-
Chris and his friends were getting involved with a nonprofit health clinic during their summer vacation. (Chris và bạn bè của anh ấy đã tham gia vào một phòng khám sức khỏe phi lợi nhuận trong kỳ nghỉ hè của họ.)
-
She made it a point never to get involved in other people’s personal affairs from now on. (Cô ấy đã quyết định không tham gia vào chuyện riêng tư của người khác từ bây giờ.)
-
I decided to get involved with Linda over two years ago, and I think we both couldn’t be happier. (Tôi quyết định bắt đầu mối quan hệ với Linda hơn hai năm trước và tôi nghĩ cả hai chúng tôi đều cảm thấy rất hạnh phúc.)
-
He should never get involved with a co-worker or colleague in the company—it can only lead to trouble in the future. (Anh ta không bao giờ nên có mối quan hệ với một đồng nghiệp hoặc đồng nghiệp trong công ty—nó chỉ có thể gây rắc rối trong tương lai.)
-
His stupid schemes are going to cost her everything she has; she should never have gotten involved with him. (Âm mưu ngu ngốc của anh ta sẽ đánh mất tất cả những gì cô ấy có; cô ấy không bao giờ nên có liên quan đến anh ta.)
-
I really don’t want to get involved in some lengthy argument about who is to blame for the problem. (Tôi thực sự không muốn tham gia vào một cuộc tranh luận dài về việc ai là người chịu trách nhiệm cho vấn đề.)
-
Xem thêm : FFSJ: Fastest File Splitter and Joiner 3.3 Phần mềm chia file và nối file nhỏ gọn
If Katy got involved in business, she would make a strong chief executive you have never seen before. (Nếu Katy tham gia vào kinh doanh, cô ấy sẽ trở thành một giám đốc điều hành mạnh mẽ mà bạn chưa từng thấy trước đây.)
Một số cụm từ liên quan
Có một số cụm từ khác liên quan như:
– Take part in: tham gia một cái gì đó.
– Satisfied with: hài lòng với điều gì đó.
– Get weary of: chán với điều gì.
– Confident about: tự tin về điều gì.
– Get-together: cuộc gặp gỡ hẹn trước.
– Get moving: bắt đầu chuyển động.
– Get in on: tham gia một hoạt động.
Đó là tất cả những kiến thức mà chúng tôi muốn chia sẻ về cách sử dụng cụm từ “Get Involved” trong tiếng Anh. Studytienanh hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao từ vựng tiếng Anh của mình và đạt được điểm cao trong các kỳ thi. Chúc bạn học tốt và đam mê hơn với tiếng Anh nhé!