Khái niệm thoái vốn và tác động của nó như thế nào? Định nghĩa thoái vốn.
Thoái vốn là quá trình rút lại số vốn đã đầu tư vào công ty con của một công ty mẹ nhằm giảm tải tài chính hoặc bán tài sản của công ty mẹ để tập trung các nguồn lực vào hoạt động kinh doanh chính. Trong tiếng Anh, thoái vốn được gọi là “disinvestment”. Trong lĩnh vực đầu tư, thoái vốn đơn giản là việc một nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân muốn rút vốn đầu tư vào một doanh nghiệp cụ thể. Đối với công ty, thoái vốn có thể đồng nghĩa với việc công ty mẹ bán các tài sản của công ty con hoặc rút các khoản đầu tư như cổ phiếu, trái phiếu ra khỏi công ty con. Ngoài ra, thoái vốn cũng có thể xảy ra thông qua việc bán quyền sở hữu trí tuệ, hợp nhất doanh nghiệp hoặc thực hiện chuyển nhượng tư pháp. Cụ thể, thoái vốn là gì? Vì sao thoái vốn quan trọng?
Khái niệm thoái vốn Nhà nước là gì?
Thoái vốn Nhà nước là quá trình chính phủ hoặc các cơ quan nhà nước rút vốn đầu tư, thanh lý hoặc bán cổ phần của các công ty do nhà nước quản lý. Thành công trong việc thoái vốn Nhà nước sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán và doanh nghiệp. Tại sao việc thoái vốn Nhà nước lại mang lại lợi ích cho doanh nghiệp, thị trường chứng khoán và nhà đầu tư? Thông thường, trước khi thoái vốn, nhiều công ty lớn không niêm yết trên sàn chứng khoán. Tuy nhiên, sau khi thoái vốn Nhà nước, các công ty này sẽ niêm yết trên sàn chứng khoán. Các công ty niêm yết thường có được sự tin tưởng từ công chúng, do đó khi thoái vốn Nhà nước và ra mắt công chúng, các công ty này có thể thu hút được sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp sẽ nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các nhà đầu tư thay vì chỉ phụ thuộc vào nguồn vốn từ Nhà nước. Thoái vốn là gì? Vì sao thoái vốn quan trọng? Đối với thị trường chứng khoán, việc có nhiều công ty niêm yết sẽ kéo theo lượng tiền đầu tư vào thị trường tăng lên, góp phần làm tăng vốn hóa thị trường. Đối với nhà đầu tư, họ cũng có nhiều lựa chọn hơn để đầu tư vào các công ty có tài sản chất lượng tốt và vốn hóa lớn. Theo một nghiên cứu từ Công ty chứng khoán Yuanta, trong giai đoạn từ 2007-2008 và 2015-2016, khi Nhà nước tăng cường cổ phần hóa doanh nghiệp cùng với việc thoái vốn Nhà nước, thanh khoản trên thị trường chứng khoán đã tăng đáng kể. Cụ thể, năm 2009 tăng 226% so với 2008, từ 720 tỷ đồng lên 1.623 tỷ đồng/phiên, năm 2018 thanh khoản thị trường đạt trên 5.000 tỷ đồng/phiên. Một số công ty đã thoái vốn thành công như BVH, BMI, NTP, FPT, VNM, VCG… đã khiến cổ phiếu của họ tăng vọt. Ví dụ, khi VNM thoái vốn vào cuối năm 2017, giá cổ phiếu của VNM đã tăng từ 130.000 đồng/cổ phiếu lên 214.000 đồng/cổ phiếu vào tháng 3/2018. Tương tự, cổ phiếu của VCG cũng tăng từ 18.000 đồng/cổ phiếu lên 29.000 đồng/cổ phiếu sau khi thoái vốn vào tháng 11/2018. Ngoài ra, cổ phiếu của VEF đã tăng gấp 4 lần, từ 10.000 đồng/cổ phiếu lên 41.000 đồng/cổ phiếu sau khi thoái vốn vào năm 2016. Nhiều cổ phiếu khác cũng đã tăng mạnh nhờ quá trình “chơi thoái vốn” đang được quan tâm bởi nhà đầu tư Việt Nam. Vậy vì sao thoái vốn lại diễn ra? Có những lý do chính khiến công ty hoặc nhà đầu tư muốn thoái vốn:
Lý do thoái vốn của doanh nghiệp là gì?
Công ty con hoạt động không hiệu quả, không có nhiều lợi nhuận hoặc thậm chí thua lỗ nên công ty mẹ quyết định thoái vốn để rút vốn và đầu tư vào một hoạt động kinh doanh khác mà có hiệu quả cao hơn. Công ty mẹ có nhu cầu vốn đầu tư cao nên có thể phải thoái vốn đầu tư vào công ty con để phục vụ hoạt động kinh doanh. Tuân thủ các yêu cầu quy định: Thỉnh thoảng, tòa án có thể ra lệnh cho một doanh nghiệp bán một phần doanh nghiệp để cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường. Bán tài sản để thu lợi nhuận cao, ví dụ như giá tài sản đã tăng mạnh trong một khoảng thời gian, công ty có thể thoái vốn bằng cách bán tài sản đó. Vì sao nhà đầu tư muốn thoái vốn? Cảm thấy tài sản đầu tư, cổ phiếu không còn tiềm năng tăng trưởng nên muốn rút vốn.
Xem thêm : "Thạch Cao" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Cần tiền để thực hiện kế hoạch đầu tư hoặc mục tiêu khác.
Địa vị đầu tư không còn phù hợp với quan điểm cá nhân hoặc chuẩn mực đạo đức.
3 hình thức thoái vốn chủ yếu được áp dụng hiện nay
Có 3 hình thức thoái vốn được công ty thường áp dụng:
Thứ nhất: phân chia (tách) doanh nghiệp
Xem thêm : Nhân viên sales là gì? Chi tiết các công việc sales hấp dẫn
Hình thức này liên quan đến việc tách một công ty thành hai công ty riêng biệt, hoạt động độc lập và không có liên kết với nhau. Ví dụ: Công ty A hoạt động trong lĩnh vực bất động sản và sản xuất bánh kẹo. Hiện nay, công ty A muốn tập trung vào kinh doanh bất động sản và đã quyết định tách công ty thành hai phần. Công ty A tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực bất động sản và công ty B sẽ chịu trách nhiệm sản xuất bánh kẹo. Công ty B sẽ phát triển độc lập và có thể niêm yết trên sàn chứng khoán với mã cổ phiếu riêng, lợi nhuận của công ty B sẽ không được ghi nhận trên báo cáo tài chính của công ty A. Với hình thức thoái vốn này, công ty A sẽ không phải trả thuế. Thứ hai: bán trực tiếp tài sản
Đây là hình thức thoái vốn phổ biến mà nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng. Doanh nghiệp bán trực tiếp các tài sản của mình để có tiền mặt, tài sản có thể là thiết bị, máy móc, bất động sản, cổ phiếu, v.v.
Thứ ba: không tiến hành IPO
IPO là viết tắt của “Initial Public Offering” trong tiếng Anh, tức là phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng. IPO xảy ra khi một công ty mẹ muốn bán cổ phần của công ty con cho công chúng. Trước đây, cổ phiếu của công ty con chỉ có thể được mua bán nội bộ bởi công ty mẹ. Ví dụ, công ty A đã niêm yết trên sàn chứng khoán từ lâu và được nhiều người biết đến, trong khi công ty con A của công ty B không được biết đến rộng rãi. Do đó, công ty A có thể sử dụng ảnh hưởng của mình để thoái vốn bằng cách bán một phần cổ phần của công ty B. Công ty A sẽ nhận được khoản tiền lớn khi tiến hành thoái vốn. Ngoài ra, công ty A cũng làm giảm sở hữu của mình trong công ty B.