Trong thời hiện đại, việc nói lời chia tay trong tiếng Anh không chỉ dừng lại ở từ “Goodbye”. Trong tiếng Anh có nhiều cách để diễn đạt sự chia tay với người khác, và Farewell là một cách thường được sử dụng trong công việc và các tình huống trang trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Farewell là gì và tất cả từ vựng liên quan đến Farewell, hãy tham khảo ngay dưới đây!
- Gel rửa tay khô Natural Hand Sanitizer giúp làm sạch khuẩn, bụi bẩn trên tay (100ml)
- Thông báo hàng đến Arrival Notice (A/N) đầy đủ nhất-Thịnh Logisitics
- Chi phí tiếp khách tiếng Anh là gì?
- Thú linh là gì, 4 món ngon từ thú linh (khấu đuôi) ăn cực đã
- Đại đức Thích Pháp Hòa là ai? Thông tin tiểu sử và bài giảng
Cách phát âm của từ Farewell:
Bạn đang xem: Farewell nghĩa là gì? Định nghĩa, Từ vựng Farewell tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Anh: /fɛəˈwɛl/
-
Tiếng Anh – Mỹ: /ˈfɛərˌwɛl/
Các trường hợp sử dụng từ Farewell trong tiếng Anh:
-
Khi chia tay bạn bè, đồng nghiệp, người thân… không có mối quan hệ gần gũi.
-
Khi rời công ty, trường học, quê hương sau nhiều năm gắn bó.
-
Khi bạn hoặc ai đó phải chia tay một nhóm người hoặc tổ chức để nghỉ hưu hoặc chuẩn bị cho hành trình tiếp theo.
-
Khi yêu cầu ai đó đi ra hoặc rời đi từ một nơi.
Farewell có thể là “Danh từ”, “Động từ” và “Tính từ”:
-
Farewell (Danh từ): Lời chúc an lành khi chia tay, một hành động khởi hành đến một nơi khác, và cũng là một cách trang trọng để vinh danh người sắp rời đi hoặc nghỉ hưu.
Ví dụ: Farewell! May your new journey be filled with success and happiness. (Chúc mừng chuyến đi mới! Mong rằng hành trình mới của bạn sẽ tràn đầy thành công và hạnh phúc).
-
Farewell (Động từ chuyển tiếp): Hành động chia tay (thường được sử dụng ở Úc và New Zealand).
Ví dụ: to bid farewell to (chia tay với ai đó).
-
Xem thêm : Chức năng, nhiệm vụ của giáo viên chủ nhiệm tiểu học, THCS
Farewell (Tính từ): Liên quan đến sự chia tay hoặc nghỉ phép.
Ví dụ: a farewell performance (buổi biểu diễn chia tay).
Với từ “Goodbye”, từ này được sử dụng phổ biến trong hầu hết các tình huống như “See you later” hoặc “See you again”, tuy nhiên không thể thể hiện được một thời gian kéo dài và không gặp nhau nữa như “Farewell”.
Các từ ghép với Farewell:
-
farewell address /ˌfɛrˈwɛl ˈæˌdrɛs/: Địa chỉ chia tay
-
farewell message /ˌfɛrˈwɛl ˈmɛsəʤ/: Tin nhắn chia tay
-
farewell to spring /ˌfɛrˈwɛl tu sprɪŋ/: Tạm biệt mùa xuân
-
farewell speech /ˌfɛrˈwɛl spiʧ/: Bài phát biểu chia tay
-
farewell to all /ˌfɛrˈwɛl tu ɔl/: Tạm biệt tất cả
-
farewell party /ˌfɛrˈwɛl ˈpɑrti/: Buổi tiệc chia tay (tiệc farewell)
-
farewell dinner /ˌfɛrˈwɛl ˈdɪnər/: Bữa tối chia tay
-
farewell flight /ˌfɛrˈwɛl flaɪt/: Chuyến bay chia tay
-
Meeting people /ˈmitɪŋ ˈpipəl/: Gặp gỡ mọi người
-
Xem thêm : Khoản vay dư nợ giảm dần là gì? Cách thức hoạt động và phân loại
Take care /teɪk kɛr/: Bảo trọng
-
See you later /si ju ˈleɪtər/: Hẹn gặp lại
-
farewell parade /ˌfɛrˈwɛl pəˈreɪd/: Cuộc diễu hành chia tay
-
farewell letter /ˌfɛrˈwɛl ˈlɛtər/: Thư chia tay
-
farewell ritual /ˌfɛrˈwɛl ˈrɪʧuəl/: Nghi thức chia tay
-
grave farewell /ɡreɪv ˌfɛrˈwɛl/: Lời chia tay trang trọng
-
I’m off /aɪm ɔf/: Tôi đi
-
So long /soʊ lɔŋ/: Tạm biệt
>>> Tham khảo:
-
Goodbye viết tiếng Anh như thế nào?
-
Fare là gì?
-
Daydream là gì?
-
Tết Trung Thu tiếng Anh là gì?
-
Công chứng tiếng Anh là gì?
-
Top 12 Phần mềm dịch tiếng Anh miễn phí