1. Ever mang ý nghĩa “từng, bao giờ” (at any time) Ever là một từ không khẳng định, thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về việc từng làm gì đó. Ví dụ: Cậu đã từng đi nghỉ ở Ireland chưa? (Do you ever go to Ireland on holiday?) Bọn tớ luôn đến Ireland vào kỳ nghỉ. (We always go to Ireland on holiday.) Bọn tớ chưa bao giờ đến Ireland trong kỳ nghỉ. (We never go to Ireland on holiday.)
- Unity 3D là gì? Học lập trình game dễ dàng với Unity-Teky
- Khái niệm, tính chất của phân số – Các phép tính phân số lớp 4
- Nguyên âm là gì? Quy tắc và các loại nguyên âm trong tiếng Anh
- Binary Options là gì? Các loại giao dịch Binary Options
- BM là gì? Cách tạo tài khoản BM Facebook đơn giản, nhanh chóng
Ever cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định, nhưng thường dùng từ never hơn là not ever. Ví dụ: Tớ không bao giờ muốn gặp cậu nữa. (I don’t ever want to see you again.) Hoặc Tớ chưa bao giờ muốn gặp cậu nữa. (I never want to see you again.)
Bạn đang xem: Cách dùng Ever
Ever cũng được sử dụng sau if và các từ mang ý nghĩa phủ định như hardly, nobody, stop. Ví dụ: Hãy đến thăm bọn tớ khi cậu đến Manchester. (Come and see us if you are ever in Manchester.) Không ai đến thăm họ cả. (Không một ai đến thăm họ cả.) Tớ hầu như không hề gặp chị tớ. (I hardly ever see my sister.) Tớ sẽ ngăn không cho cô ấy lặp lại việc đó nữa. (I’m going to stop her ever doing that again.)
Xem thêm : Những sự khác biệt của Maybach
2. Ever trong so sánh, as và only Ever có thể được sử dụng trong câu khẳng định khi có so sánh hoặc only. Ví dụ: Cậu trông trẻ hơn bao giờ hết đấy. (You’re looking lovelier than ever.) Cuốn sách hay nhất mà cậu từng đọc là gì? (What is the best book you’ve ever read?) Đó là bức tranh lớn nhất từng được vẽ. (It’s the largest picture ever painted.) Anh ấy vẫn quyến rũ như mọi khi. (He’s as charming as ever.) Cô ấy là người phụ nữ duy nhất từng leo đỉnh Everest vào mùa đông. (She’s the only woman ever to have climbed Everest in winter.)
3. Ever trong thì hoàn thành Ever thường được sử dụng trong các thì hoàn thành để diễn đạt ý nghĩa “từng… cho đến thời điểm này” (at any time up to now). Ví dụ: Cậu đã từng đến Hy Lạp bao giờ chưa? (Have you ever been to Greece?) Cậu đã từng nghĩ đến việc kết hôn trước khi gặp June chưa? (Had you ever thought of getting married before you met June?)
4. Ever và before Cả Ever và before đều có thể được sử dụng để nói về việc đã từng xảy ra trong quá khứ, nhưng có sự khác biệt. Khi sử dụng before (hoặc ever … before), câu hỏi đề cập đến sự kiện ở hiện tại và hỏi về việc liệu sự kiện đó đã từng xảy ra trước đây hay chưa. Ví dụ: Cậu đã từng đến Scotland trước đây chưa? (Have you (ever) been to Scotland before?) => lúc này có thể người nghe đang ở Scotland.
Xem thêm : 32-bit và 64-bit là gì? x86 và x64 là gì?
Khi không có từ before, Ever không được sử dụng để diễn tả việc đã từng xảy ra ở hiện tại. Ví dụ: Cậu đã từng tới Châu Phi chưa? (Have you ever been to Africa?) => Lúc này người nói không ở Châu Phi.
5. Ever mang ý nghĩa “luôn luôn” (như always) Thông thường, Ever không được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “luôn luôn”. Ví dụ: Tớ sẽ luôn nhớ về bạn. (I shall always remember you.) KHÔNG DÙNG: Tớ sẽ mãi luôn nhớ bạn.
Tuy nhiên, Ever có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “mãi, luôn luôn” trong các từ ghép với tính từ hoặc phân từ. Ví dụ: Cái miệng lúc nào cũng há ra của anh ta. (His ever-open mouth) Món nợ ngày càng tăng. (An ever-increasing debt) Những cây luôn xanh tốt. (evergreen trees) Người vợ luôn tràn đầy yêu thương của anh ấy. (His ever-loving wife)
Ever cũng được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “mãi, luôn luôn” trong cụm từ forever/ for ever (mãi mãi) và ever since (kể từ khi), và trong một số cụm từ khác như ever after (mãi về sau), yours ever (thân ái – dùng ở cuối thư). Ví dụ: Anh sẽ mãi luôn yêu em. (I shall love you forever.) Anh vẫn luôn yêu em kể từ khi anh gặp em. (I’ve loved you ever since I met you.)