Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện các mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Nó có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu và giúp thể hiện thông tin đầy đủ. Giới từ có thể đứng trước hoặc sau các từ khác trong câu, và vị trí của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Giới từ là một phần không thể thiếu trong câu, giúp diễn đạt ý muốn một cách trọn vẹn và rõ ràng. Dưới đây là các vị trí cơ bản của giới từ trong câu:
1. Đứng trước giới từ
– Giới từ đứng sau động từ tobe:
Bạn đang xem: Đứng trước giới từ là gì? Sau giới từ trong tiếng Anh là gì?
Ví dụ: Quyển sách đang ở trên bàn. Trong câu này, giới từ được sử dụng để xác định vị trí chính xác của quyển sách. Người nói và người nghe có thể dễ dàng tìm và định vị được vị trí đó. Giới từ bổ sung ý nghĩa cho chủ từ của câu, trong trường hợp này là thông tin về vị trí của quyển sách.
– Giới từ đứng sau động từ:
Ví dụ: Tôi sống ở thành phố Hà Nội. Giới từ ở đây bổ sung thông tin về nơi sống của chủ thể.
– Giới từ đứng sau tính từ:
Ví dụ: Cô ấy không tức giận với bạn. Giới từ trong câu này giúp xác định chủ thể và hiểu đúng nghĩa của câu.
– Giới từ đứng sau danh từ:
Ví dụ: Tất cả học sinh trong lớp học này. Giới từ trong câu này bổ nghĩa cho danh từ và mang lại thông tin chính xác về danh từ đó.
– Giới từ có thể đứng trước một đại từ liên hệ trong mệnh đề:
Xem thêm : Perfmon.exe là gì? Cách xử lý Perfmon.exe chiếm tài nguyên CPU cao
Ví dụ: Đây là khách sạn mà tôi đã ở. Giới từ và đại từ liên hệ được sử dụng để xác định chính xác vị trí mà tôi đã ở.
– Giới từ có thể đặt cuối câu ở dạng bị động:
Ví dụ: Anh ấy bị nói xấu. Trong trường hợp này, các thành phần khác trong câu đứng trước giới từ và câu được biểu thị dưới dạng bị động.
2. Sau giới từ
2.1. Là các từ loại:
Sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc động từ -ing. Các từ loại này giúp cung cấp thông tin dễ hiểu hơn và có ý nghĩa rõ ràng hơn cho câu.
– Cụm danh từ:
Ví dụ: Đây là mong muốn của người dân. Cụm danh từ trong câu này mang đến thông tin về mong muốn của những người dân.
– Đại từ:
Ví dụ: Cô ấy đã nói câu trả lời trước bạn. Đại từ trong câu này xác định thứ tự và thời điểm, đồng thời cung cấp thông tin về việc trả lời của cô ấy.
– Động từ -ing:
Ví dụ: Bạn có quan tâm đến việc kiếm tiền không? Giới từ trong câu này mang đến thông tin về sự quan tâm và nhu cầu kiếm tiền của người nói.
Xem thêm : Nhà cái 6623 là gì? Có nên lựa chọn Galaxy6623 không?- 6623game.com
Việc sử dụng giới từ mang đến hiệu quả trong việc bổ nghĩa và làm rõ ý nghĩa của các từ khác trong câu. Nó giúp câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Đồng thời, việc sử dụng giới từ đúng vị trí và cách thức thể hiện giúp truyền đạt thông tin hiệu quả.
Lưu ý:
Khi giới từ đứng trước đại từ, đại từ phải ở dạng tân ngữ như me, you, him, her, it, us, them.
Ngoài ra, khi giới từ đứng trước động từ, động từ phải ở dạng danh động từ (-ing).
Các từ loại được đặt sau giới từ trong câu đều là tân ngữ của giới từ, trừ trường hợp của Except và But. Nếu có động từ theo sau, động từ đó phải ở dạng nguyên mẫu không có “to”.
2.2. Với câu hỏi và mệnh đề quan hệ:
– Trong câu hỏi bắt đầu bằng giới từ + whom/which/what/whose/where:
Ví dụ: Bạn đang nói chuyện với ai? Câu hỏi này sử dụng giới từ để xác định người mà bạn đang nói chuyện.
– Trong các mệnh đề quan hệ, giới từ có thể được đặt trước whom/which và đại từ quan hệ thường được bỏ đi:
Ví dụ:
– Những người mà tôi đã đi du lịch cùng với. Trong câu này, giới từ và đại từ quan hệ được sử dụng để chỉ ra người mà tôi đã đi du lịch cùng.
– Công ty mà tôi thuê máy của mình. Trong câu này, giới từ và đại từ quan hệ được sử dụng để xác định công ty mà tôi thuê máy.