Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh 

Trong bài viết trước đây, The IELTS Workshop đã chia sẻ về Tổng quan về tân ngữ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tiếp tục tìm hiểu chi tiết về cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) là một thành phần của câu trong ngữ pháp tiếng Anh, thường đứng sau động từ, giới từ hoặc giới từ. Tân ngữ có vai trò hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.

Vị trí:

Trong một câu, có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường nằm ở giữa câu hoặc cuối câu để diễn tả hành động.

Cách nhận biết tân ngữ:

Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động.

Có hai loại tân ngữ:

  1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)
  2. Tân ngữ gián tiếp (indirect object)

Ví dụ: Cô ấy đã mua cho tôi một chiếc điện thoại. Trong ví dụ này, “cô ấy” mua cho “tôi” là tân ngữ gián tiếp, “một chiếc điện thoại” là tân ngữ trực tiếp. Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ có giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là tân ngữ trực tiếp.

Anh ấy mua một chiếc điện thoại cho tôi. Vì “tôi” đứng sau giới từ “cho”, “tôi” sẽ là tân ngữ gián tiếp, còn “một chiếc điện thoại” là tân ngữ trực tiếp.

2. Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp từ động từ. Vị trí của tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ hành động.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Hiểu đúng về ý nghĩa số 94] Ý nghĩa số điện thoại đuôi 94

Ví dụ 1: Lisa đã mua một quyển sách. Trong ví dụ này, Lisa là chủ ngữ của câu và cũng là người thực hiện hành động. “Một quyển sách” là danh từ bị tác động bởi hành động mua của Lisa. Do đó, “một quyển sách” là tân ngữ trực tiếp của câu.

Ví dụ 2: Mary đã ăn một quả táo. Trong ví dụ này, “một quả táo” bị tiêu hủy bởi hành động ăn của Mary. Do đó, “một quả táo” là tân ngữ trực tiếp của câu.

2.1. Tân ngữ trực tiếp trả lời cho các câu hỏi:

  • Cái gì bị tác động bởi hành động của động từ?

Ví dụ: Misa đã gửi đi một bức thư? Cái gì đã được gửi đi? Đó là “một bức thư”, vì vậy “một bức thư” chính là tân ngữ trực tiếp.

  • Ai bị tác động bởi hành động của động từ?

Ví dụ: Andrea đã hôn Linda. Ai là người đã bị hôn? “Linda” là người được hôn, vì vậy “Linda” chính là tân ngữ trực tiếp.

2.2. Đại từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp (Direct Objects)

Đại từ có thể được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp.

* Lưu ý:

  • Nếu sử dụng đại từ như tân ngữ trực tiếp, cần phải dùng dạng tân ngữ đại từ.
  • Tân ngữ đại từ bao gồm me, you, him, her, it, us, you, them.

Ví dụ: Anh ấy sẽ đến thăm họ vào tháng tới. “Them” được coi là một tân ngữ đại từ trong câu.

2.3. Danh từ đóng vai trò Direct Objects

Tân ngữ trực tiếp có thể là các danh từ như sự vật, con người, đồ vật…

Ví dụ: Sara ăn một quả táo. “Quả táo” là tân ngữ trực tiếp.

2.4. Cụm từ đóng vai trò Direct Objects

Cụm từ Gerunds (-ing), cụm gerund, từ nguyên mẫu (infinitives) và cụm từ nguyên mẫu (infinitive phrases) có chức năng làm tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: Thomas thích xem TV. “Watching TV” là một cụm gerund và có chức năng làm tân ngữ trực tiếp của động từ “enjoy”.

Ví dụ: Tôi hy vọng sẽ sớm hoàn thành. “To finish soon” là một cụm từ nguyên mẫu và có chức năng làm tân ngữ trực tiếp của động từ “hope”.

2.5. Mệnh đề đóng vai trò Direct Objects

Mệnh đề đóng vai trò tân ngữ trực tiếp trong câu khác.

Ví dụ: Hạnh tin rằng mình học tốt ở trường.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   File DLL là gì, và file này hoạt động như thế nào?

Mệnh đề phụ thuộc có chức năng làm tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: Anh ấy chưa quyết định anh ấy sẽ đi nghỉ ở đâu.

3. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Objects)

Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận được lợi ích từ hành động. Khi một người làm điều gì đó cho một người hoặc vật khác, người hoặc vật đó được gọi là tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ: Tom đưa cho tôi cuốn sách. “Cuốn sách” được đưa cho tôi (me), “me” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp. Quyển sách chịu tác động trực tiếp bởi hành động đưa, còn “tôi” hưởng lợi từ hành động đó.

Ví dụ: John đã mua cho Tom một ít socola. “Socola” là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp được đặt trước tân ngữ trực tiếp.

3.1. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho các câu hỏi

Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi “cho ai”, “cho cái gì”, “để làm gì”.

Ví dụ: Susan cho Peter một số lời khuyên.

Người được cung cấp lời khuyên là “Peter”, vì vậy “Peter” là tân ngữ gián tiếp trong câu.

3.2. Danh từ đóng vai trò là Indirect Objects

Tân ngữ gián tiếp có thể là danh từ (vật, người).

Ví dụ: Tôi đọc bản báo cáo của Peter.

“Peter” là tân ngữ gián tiếp và “bản báo cáo” là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: Mary cho Sara xem ngôi nhà của cô ấy.

“Sara” là tân ngữ gián tiếp và “ngôi nhà” là tân ngữ trực tiếp.

3.3. Đại từ đóng vai trò là Indirect Objects

Đại từ có thể được sử dụng làm indirect objects.

Nếu sử dụng đại từ như tân ngữ trực tiếp, cần phải dùng dạng tân ngữ đại từ.

Tân ngữ đại từ bao gồm me, you, him, her, it, us, you, them.

Ví dụ: Ông chủ cho họ vay vốn đầu tư khởi nghiệp.

“Họ” là tân ngữ gián tiếp và “khoản vốn đầu tư khởi nghiệp” là tân ngữ trực tiếp.

3.4. Cụm danh từ đóng vai trò Indirect Objects

Cụm danh từ cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ: Người sáng tác đã viết tặng những ca sĩ nghèo, tâm huyết một bài hát để biểu diễn.

“Những ca sĩ nghèo, tâm huyết” là một cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp và “một bài hát” là tân ngữ trực tiếp.

3.5. Mệnh đề quan hệ đóng vai trò Indirect Objects

Mệnh đề quan hệ cũng có thể có chức năng là tân ngữ gián tiếp.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Tuyệt Tịnh Cốc hay Tuyệt Tình Cốc?

Ví dụ: Sam hứa với người đàn ông, người đã đợi một giờ, chuyến tham quan toà nhà tiếp theo.

Trong ví dụ này, “người đàn ông” được xác định bởi mệnh đề quan hệ “người đã đợi một giờ”, cả hai cụm danh từ này đều cấu thành tân ngữ gián tiếp. Còn “chuyến tham quan toà nhà tiếp theo” là tân ngữ trực tiếp.

4. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

1. Tân ngữ trực tiếp trả lời cho các câu hỏi “cái gì/ai tiếp nhận hành động?”

Ví dụ:

Long đang sửa xe. Câu hỏi: Đang sửa cái gì? – Xe (Xe là tân ngữ trực tiếp)

Cô ấy mời Thomas đến bữa tiệc. Câu hỏi: Cô ấy đã mời ai? – Thomas (Thomas là tân ngữ trực tiếp)

2. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho các câu hỏi “cho ai/cho cái gì/để làm gì?”

Ví dụ:

Lisa gửi quà cho anh trai. Câu hỏi: Gửi quà cho ai? – Anh trai (Anh trai là tân ngữ gián tiếp)

She bought her son a bike. Câu hỏi: Mua xe đạp cho ai? – Con trai (Con trai là tân ngữ gián tiếp)

Tóm tắt sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ gián tiếp

5. Bài tập vận dụng

Bài 1: Sắp xếp lại các câu

1. Nina không biết anh ấy.

2. Tôi sẽ đưa cô ấy thông điệp.

3. Tôi có thể giúp bạn.

4. Bạn có thể xem trận đấu với tôi.

5. Họ định thăm chúng tôi.

Bài 2: Chọn câu đúng trong những câu dưới đây

1. Cho những tài liệu này cho cô ấy.

2. Bạn có thể làm trà cho chúng tôi không?

3. Charlie đã viết cho mẹ cô ta một lá thư

4. Hãy đặt vé máy bay cho chúng ta.

5. Tôi sẽ cho cái ăn cho con mèo.

Đáp án:

Bài 1:

1. Nina không biết anh ấy.

2. Tôi sẽ đưa cô ấy thông điệp.

3. Tôi có thể giúp bạn.

4. Bạn có thể xem trận đấu với tôi.

5. Họ định thăm chúng tôi.

Bài 2:

Các câu đúng: 1, 4, 5

Tạm kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Nếu bạn cần cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, hãy tham gia khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để có trải nghiệm học tập thực tế và hữu ích.

khóa học The IELTS Workshop
Back to top button