Curator là gì và những kỹ năng cần thiết để trở thành một giám tuyển bài bản
Người quản lý bảo tàng (“curator”) là một chức danh mà phần lớn mọi người vẫn chưa hiểu rõ. Vậy chúng ta phải hiểu đúng cái gì là người quản lý bảo tàng? Và người quản lý bảo tàng tốt là như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về chủ đề này với Ace Lê – một nhà nghiên cứu về Bảo tàng và Quản lý bảo tàng Mỹ thuật tại Đại học Bách khoa Nam Dương Singapore.

Hiện tại, Ace Lê đang làm công việc nghiên cứu tại Trung tâm nghệ thuật NTU CCA (Singapore). Anh là một trong số năm thành viên của nhóm người quản lý quốc tế Of Limits, đơn vị đã nhận giải thưởng 2020 Platform Projects Curatorial Award tại Singapore. Qua bài viết này, anh chia sẻ các kiến thức cơ bản về lịch sử của chức danh người quản lý bảo tàng, đồng thời giới thiệu kinh nghiệm để trở thành một người quản lý bảo tàng bài bản.
Người quản lý bảo tàng (“curator”) là một chức danh mà phần lớn mọi người vẫn chưa hiểu rõ. Có lẽ vì vậy mà hiện nay chúng ta thấy chức danh này xuất hiện ngày càng nhiều trên truyền thông – có thể là vì nghe nó mang tính bí ẩn, phức tạp và sâu sắc? Vậy chúng ta phải hiểu đúng cái gì là người quản lý bảo tàng? Và người quản lý bảo tàng tốt là như thế nào?
Từ chính từ “curate” xuất phát từ từ Latin “cura” có nghĩa là chăm sóc (“care”). Trước khi bảo tàng xuất hiện, trong giai đoạn đầu của lịch sử vào thế kỷ 16 hoặc trước đó, các gia đình hoàng tộc và quý tộc thường có những bộ sưu tập tại gia – bao gồm mọi thứ trên thế giới – từ bức tranh và tượng cho đến các hiện vật sinh học hay vũ khí. Trong thế kỷ 16, khái niệm “cabinet of curiosities” (căn phòng hiếm lạ) xuất hiện để trưng bày tất cả những hiện vật kỳ thú mà chủ nhân sưu tập được (phần lớn từ các chuyến du hành khắp thế giới). Với vai trò người quản lý bảo tàng, họ được giao trách nhiệm giám sát, bảo quản, kiểm kê và lập danh mục cho các bộ sưu tập đó – đó là lý do chữ “quản” trong cụm từ “người quản lý”.

Khi cuộc cách mạng công nghiệp bùng nổ tại châu Âu, tầng lớp dân chúng ngày càng tích luỹ được nhiều tài sản hơn và có nhu cầu tìm hiểu và đắm mình trong nghệ thuật văn hoá cao hơn trong thời gian rảnh rỗi. Các bộ sưu tập tư nhân trước đó chỉ dành riêng cho tầng lớp thượng lưu, đã được mở ra cho công chúng tham quan, từ bảo tàng Ashmolean (1677) ở Anh. Kể từ đó, việc chọn lời, bổ sung tác phẩm hoặc hiện vật cho một bảo tàng đã dần dần chuyển sang một vị trí hoặc một hội đồng sáng tạo được bổ nhiệm. Trách nhiệm này là rất lớn, bởi nó bao gồm quản lý ngân sách mua tác phẩm hàng năm. Đó là lý do chữ “lựa chọn” xuất hiện trong cụm từ “người quản lý”.

Đối với các bảo tàng nghệ thuật và mô hình phòng trưng bày salon – ví dụ như Salon de Paris rất nổi tiếng đối với những người yêu nghệ thuật – đó là một nơi gắn kết nhiều hoạ sỹ nổi tiếng ở Pháp và châu Âu. Trong cách trưng bày lúc này, các bức tranh được treo lên từ sàn đến trần (còn được gọi là “skying”), tương tự như cách người ta trưng bày các hiện vật trong “cabinet of curiosities”. Với cách bố trí này, chủ nhân của bộ sưu tập và các thành viên trong hội đồng đánh giá, so sánh nhiều tác phẩm với nhau trong cùng một khung nhìn, đứng ở trung tâm phòng và nhìn xung quanh.

Từ những năm 1930 tại New York, giáo sư Alfred Barr – giám đốc/giám tuyển đầu tiên của MoMA – đã có một phát minh khiến toàn bộ mối quan hệ giữa người xem và tác phẩm thay đổi. Kể từ triển lãm tranh Van Gogh năm 1935 khiến tiếng vang, Alfred Barr đã thiết lập một phong cách trình bày mới, trong đó mỗi tác phẩm được treo ở một vị trí trên mặt trung bình của một người có chiều cao trung bình, với khoảng cách vừa đủ và được treo trên nền tường sơn màu trắng hoặc tối. Phong cách này được gọi là “hộp trắng” (“white cube”), vẫn phổ biến trong hầu hết bảo tàng và phòng trưng bày ngày nay. Ngoài việc đặt tranh và tượng trong một không gian riêng biệt để nhìn (và tôn trọng nó như một biểu tượng văn hóa quý giá), cách bố trí còn tạo ra cơ hội để kết nối chúng thành một chuỗi nội dung liên quan cho toàn bộ triển lãm. Và cơ hội này giới thiệu thêm một vai trò quan trọng của người quản lý: kết nối các tác phẩm riêng lẻ thành một câu chuyện có chủ đề.

Một người quản lý tài năng sẽ là cây cầu kết nối hiệu quả giữa nghệ sỹ và công chúng, giúp truyền đạt giá trị và thông điệp của tác phẩm đến người xem. Vì thế, khi đi thăm các triển lãm, nếu có cơ hội tham gia vào “hướng dẫn sáng tác của người quản lý” (curator’s tour), chúng ta không nên bỏ qua. Tuy nhiên, không phải lúc nào họ cũng có mặt để giới thiệu, vì vậy trong các triển lãm chuyên nghiệp, bất kể khi nào họ cũng viết một bài luận (“curator’s essay”) trong cuốn sách triển lãm kèm theo. Vì vậy vai trò thứ tư của người quản lý là người viết.
Để viết tốt, người quản lý cần phải có nghiên cứu kỹ về lĩnh vực mà họ quản lý. Vì vậy, vị trí quản lý chủ chốt thường yêu cầu có bằng cấp tối thiểu trong lĩnh vực đó – ví dụ, người quản lý bảo tàng lịch sử cần có bằng cấp về khảo cổ học hoặc lịch sử, địa lý; và những người quản lý nghệ thuật giỏi thường là những nhà nghiên cứu nghệ thuật chuyên nghiệp. Những bài luận họ viết cho triển lãm được lưu lại và trở thành tài liệu tham khảo cho những người sau này – điều này được gọi là sản xuất kiến thức (“production of knowledge”).
Ngoài những vai trò đã nêu ở trên, người quản lý cũng phải làm tốt các công việc khác hoặc hợp tác với các vị trí khác để đạt hiệu quả cao, như truyền thông, chương trình cộng đồng, thiết kế triển lãm, v.v. Về công việc bảo quản và lưu trữ, các bảo tàng lớn hiện nay thường có một bộ phận riêng làm công việc này do tính phức tạp ngày càng tăng, người quản lý không còn trực tiếp đảm nhiệm nhiệm vụ này nữa. Về kỹ năng mềm trong công việc quản lý, việc xây dựng sự tin tưởng với nghệ sỹ và người sưu tập để nhượng tác phẩm cho triển lãm là một thước đo quan trọng đối với người quản lý giỏi.
Tóm tắt, việc trở thành một người quản lý bảo tàng (chỉ việc tập hợp một số tác phẩm và triển lãm chúng) là khá dễ dàng, nhưng trở thành một người quản lý bảo tàng bài bản thì không phải là chuyện đơn giản. Một người quản lý bảo tàng tốt là người không chỉ làm việc bài bản, mà còn có đạo đức, vì những quyết định chọn lọc của họ sẽ ảnh hưởng lớn đến lịch sử của nghệ sỹ và các tác phẩm – nói cách khác, nó là dấu ấn từ một người trong ngành chuyên môn – và điều này cũng ảnh hưởng đến giá trị trong các gallery và sàn đấu giá.
Hiện nay, tại khu vực Đông Nam Á, chỉ có Trường Đại học Công nghệ Nanyang, Singapore đào tạo Thạc sỹ ngành quản lý bảo tàng, tập trung vào văn hoá nghệ thuật Đông Nam Á và có nhiều chương trình hỗ trợ thực tiễn và sự nghiệp sau này. Vì vậy, những ai có hứng thú có thể cân nhắc tham gia. Việt Nam rất cần thêm những người có chuyên môn trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là người quản lý bảo tàng.
Xin cảm ơn tác giả bài viết, Ace Lê, đã cho phép RGB chia sẻ kiến thức này.