Crom là gì? Kim loại cứng nhất thế giới này có gì HOT!

Crom là một kim loại phổ biến và có vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhân loại, tuy nhiên, ít người biết về nó. Vậy crom có những đặc điểm gì? Tại sao nó được coi là kim loại cứng nhất và có ứng dụng cao? Cùng Inox Đại Dương khám phá với bài viết “Crom là gì? Thế giới của kim loại cứng nhất có gì đặc biệt!”.

Crom là gì?

Crom là một kim loại rất cứng, có màu xám ánh bạc, bóng và giòn. Tên gọi tiếng Anh của nó là Chromium (Cr), có số nguyên tử là 24 và nhiệt độ nóng chảy cao ở 1907oC. Nó cũng có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt.

Crom là gì

Do các đặc điểm nổi bật, kim loại Cr được sử dụng như một thành phần quan trọng để bổ sung cho nhiều kim loại khác nhau như thép không gỉ và đồng, mang lại những ứng dụng hữu ích cho cuộc sống.

Lịch sử nghiên cứu

– Kim loại Crom được phát hiện lần đầu vào thời vua Tần Thủy Hoàng, cách đây hơn 2000 năm. Các thanh kiếm được bảo vệ bằng một lớp crom sáng bóng để tránh bị gỉ sét.

  • Năm 1761: Johann Gottlob Lehmann tìm thấy khoáng chất Crocoit ở núi Ural, nhưng ông nhầm lẫn nó là chất của chì nên đặt tên là “chì đỏ Siberi”.

  • Năm 1770: Petter Simon Pallas tiếp tục tìm hiểu tính chất nhuộm màu của “chì đỏ Siberi”.

  • Năm 1797-1798: Louis Nicolas Vauquelin đã tạo ra crom đơn chất, nhưng vẫn chứa tạp chất. Sau đó, ông đã tách crom kim loại khỏi các kết tủa khác bằng cách nung ôxít.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Đánh giá về offer game là gì | Sen Tây Hồ

Chân dung Louis Nicolas Vauquelin

  • Năm 1845: Bunzen đã sử dụng phương pháp điện phân để điều chế crom tinh khiết.

– Từ đó, crom được xem là một thành phần hữu ích trong hợp kim và được sử dụng trong các ngành công nghiệp như cơ khí, luyện kim và hóa chất.

Tính chất hóa học của Crom

  • Crom có tính oxy hóa và khử.
  • Ở nhiệt độ phòng, crom tạo một lớp màng ôxít mỏng để bảo vệ bề mặt kim loại. Lớp màng ôxít này giúp crom chống lại nước.
  • Khi tác dụng với axit loãng, crom tạo muối và có khả năng khử hidro.

Tính chất hóa học và vật lý của Crom

Tính chất vật lý của Crom

  • Crom có màu xám ánh bạc, trong khi hợp chất của nó có màu khác như lục, đỏ thẫm, vàng, cam.
  • Độ cứng cao, là kim loại cứng nhất trong các loại kim loại.
  • Crom có nhiệt độ nóng chảy cao và khối lượng riêng là 7,2 g/cm³. Xem nhiệt độ nóng chảy của các kim loại phổ biến khác tại đây.

Crom và các hợp chất của nó

  • Crom(III) oxit (Cr2O3): Cứng, màu lục thẫm, không tan trong nước nhưng có thể tan trong axit và kiềm đặc.
  • Crom(III) hiđroxit (Cr(OH)3): Cứng, màu xám xanh lục, không tan trong nước nhưng có thể tan trong axit và kiềm đặc.
  • Crom(VI) oxit (CrO3): Cứng, màu đỏ thẫm, hòa tan trong nước và tạo dung dịch axit. Hợp chất crom này có tính oxi hóa cao.
  • Muối crom(VI) (cromat hoặc đicromat): Có màu vàng (cromat CrO42-) và màu cam (Cr2O72-), tính oxi hóa mạnh và ổn định.
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Tiếng Anh chuyên ngành điện tử – Bạn đã thật sự nắm vững?

Mối quan hệ quan trọng giữa crom và thép không gỉ là gì?

Thành phần quan trọng nhất của thép không gỉ hay inox là crom, chiếm trên 12%. Tỷ lệ crom càng cao, khả năng chống mài mòn càng tốt. Khi tiếp xúc với không khí, crom tạo ra một lớp màng ôxít mỏng để bảo vệ khỏi gỉ sét và oxi hóa. Đây là tính chất quan trọng đối với thép không gỉ. Có thể nói, nếu không có crom, không có thép không gỉ như ngày nay.

Crom vs thép không gỉ

Thậm chí, một số loại thép không gỉ có tỷ lệ crom thấp hoặc bao gồm các vật liệu như sắt, thép carbon, đồng… Nhà sản xuất cũng mạ một lớp mỏng crom trên bề mặt để tăng khả năng chống mài mòn. Lớp crom này cũng giúp dễ dàng vệ sinh, tăng tính thẩm mỹ và làm cho bề mặt kim loại cứng hơn.

  • Có thể bạn chưa biết: Các phương pháp làm sạch bề mặt inox dễ thực hiện ngay.

Ứng dụng rộng rãi trong ngành luyện kim

Crom được ứng dụng trong nhiều ngành và lĩnh vực của cuộc sống, bao gồm:

  • Ngành luyện kim: Cr được sử dụng để tạo thép không gỉ và các sản phẩm được mạ cr.

  • Ngành nhuộm: Cr và các hợp chất muối Cr thường được sử dụng để nhuộm màu thủy tinh. Màu xanh của chúng giống như màu lục bảo ngọc, trong khi màu đỏ giống như hồng ngọc. Vì vậy, chúng thường được sử dụng để chế tạo đồ trang trí, chai lọ và trang sức (đá hồng ngọc tổng hợp). Kết hợp với kali và oxi, Cr tạo thành hợp chất dùng để nhuộm màu vải may.

  • Ngành y tế: Hợp chất crom (III) được sử dụng trong việc giảm cân hoặc điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Critical Value Là Gì – : Giá Trị Tới Hạn Là Gì – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2023

Các ứng dụng của crom

  • Ngành khác: Crom và các hợp chất của nó còn được sử dụng trong ngành da thuộc, chế tạo các thiết bị khoan, vỏ máy móc, gạch ngói trong xây dựng, thành phần của xăng dầu, chất nhuộm gốm sứ, mực in… Ngoài ra, chúng kết hợp với niken để tạo ra các sản phẩm yêu cầu dẫn nhiệt cao như bếp điện và bàn là.

Có lẽ bạn chưa biết: Tại sao sự cần thiết của nikê trong hợp kim vẫn cực kỳ lớn?

Crom: Vương miện của kim loại cứng nhất trên thế giới

Hãy xem xem Crom xếp thứ mấy trong số 3 kim loại cứng nhất trên thế giới?

Thứ 3 – Osmi

Kim loại màu trắng xanh, cứng và nặng, nhiệt độ nóng chảy cao. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng chống gỉ và y học.

Thứ 2 – Volfram

Volfram là kim loại cứng thứ hai sau crom, được xếp hạng 7.5 trên thang độ cứng Mohs. Ngoài độ cứng, volfram còn có độ bền cao, có thể lên đến 1510 Megapascals. Nhiệt độ nóng chảy của nó cũng rất cao. Vì vậy, volfram thường được sử dụng trong dây tóc bóng đèn, linh kiện điện tử, ngành quân sự…

Những kim loại cứng nhất trên thế giới

Vương miện – thành tựu của Crom

Crom được coi là kim loại cứng nhất trên thế giới, với độ cứng 8.5 trên thang đo Mohs. Điều này chỉ ra khả năng chống trầy xước của kim loại. Cấu trúc tinh thể của crom giúp nó có độ cứng vượt trội. Kết hợp với khả năng chống ăn mòn và nhiệt độ nóng chảy cao, crom trở thành một trong những kim loại được ưu ái nhất trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng bền vững.

Hy vọng bài viết “Crom là gì? Thế giới của kim loại cứng nhất có gì đặc biệt!” của Inox Đại Dương đã giúp bạn hiểu thêm về crom.

Ban biên tập: Inox Đại Dương

You May Also Like

About the Author: admin