Để hoạt động thường xuyên và liên tục, doanh nghiệp cần có nguồn vốn lưu động. Vốn lưu động này được quay vòng thường xuyên và chuyển qua nhiều hình thái khác nhau.
- Topping là gì? Cách làm các loại topping ngon nhất hiện nay
- Trader là gì? Cần những kỹ năng gì để trở thành Trader chuyên nghiệp?
- Fornix (hoặc não bộ) giải phẫu và chức năng / Khoa học thần kinh | Tâm lý, triết lý và suy nghĩ về cuộc sống
- Lãi suất cố định là gì? Lãi suất cố định và lãi suất thả nổi?
- HÌNH TƯỢNG BÁNH XE LUÂN HỒI TRONG PHẬT GIÁO
I. Tìm hiểu về vốn lưu động
1. Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động của doanh nghiệp là số vốn được ứng ra để tạo ra tài sản lưu động và đảm bảo hoạt động kinh doanh thường xuyên, liên tục.
Bạn đang xem: Vốn lưu động là gì? đặc điểm và công thức tính vốn lưu động
Ví dụ: Sử dụng để thanh toán tiền mặt, tiền điện, tiền lương nhân viên, mua văn phòng phẩm, trả tiền nhà cung cấp…
Vốn lưu động giúp doanh nghiệp hoạt động thuận lợi.
Vốn lưu động là một loại tài sản ngắn hạn, thể hiện khả năng thanh toán và hoạt động của doanh nghiệp. Quản lý vốn lưu động liên quan đến quản lý tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu và phải trả.
2. Ý nghĩa của vốn lưu động
Vốn lưu động đãng đảm bảo sự duy trì và tồn tại của một doanh nghiệp. Dựa vào vốn lưu động, ta có thể xác định tình hình của doanh nghiệp tại thời điểm hiện tại.
Doanh nghiệp có vốn lưu động dương cho thấy tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, từ đó, doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để trả nợ khi đến hạn.
Trong trường hợp vốn lưu động âm, tức là tài sản ngắn hạn thấp hơn nợ ngắn hạn, doanh nghiệp sẽ không đủ khả năng trả nợ ngắn hạn cho dù đã chuyển tất cả tài sản ngắn hạn thành tiền mặt.
Tình huống này rất nguy hiểm vì ngay cả khi doanh nghiệp có doanh thu và lợi nhuận tốt, nếu không thể trả nợ trong thời hạn ngắn, doanh nghiệp dễ gặp nguy cơ phá sản.
3. Đặc điểm của vốn lưu động
Vốn lưu động thường quay vòng nhiều lần trong một năm. Nguồn vốn này hoạt động liên tục và chuyển đổi qua nhiều hình thái khác nhau, tạo ra sự tuần hoàn và chu kỳ của vốn.
Working capital chiếm tỷ trọng lớn trong vốn kinh doanh. Quản lý vốn lưu động rất quan trọng, đòi hỏi phải thường xuyên nắm bắt tình hình luân chuyển vốn, khắc phục những trở ngại trong sản xuất, giải phóng hàng tồn kho để vốn lưu thông một cách suôn sẻ.
Vốn lưu động có thể được chuyển đổi toàn bộ giá trị ngay trong một lần và thu hồi toàn bộ sau khi doanh nghiệp bán sản phẩm và thu được tiền.
Vốn lưu động được biểu hiện qua nhiều hình thái khác nhau (tiền mặt, tài sản tương đương tiền mặt, các khoản phải thu ngắn hạn…)
Nhu cầu sử dụng vốn lưu động thay đổi qua các giai đoạn
Xem thêm : Stack Overflow là gì? Tận dụng chứ không nên lạm dụng
Nhu cầu sử dụng nguồn vốn này tăng giảm không đều qua các giai đoạn.
Vòng quay của vốn lưu động liên quan chặt chẽ đến lợi ích của doanh nghiệp. Vòng quay vốn lưu động càng nhanh thì doanh thu càng cao. Việc sử dụng vốn một cách hợp lý giảm chi phí và tăng thu nhập của doanh nghiệp, từ đó doanh nghiệp có khả năng tích lũy vốn để mở rộng sản xuất.
II. Cách tính vốn lưu động
Công thức tính vốn lưu động khá đơn giản:
Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Bạn có thể xem báo cáo tài chính (bản cân đối kế toán) hàng kỳ để tìm hiểu về tài sản ngắn hạn và nợ phải trả ngắn hạn của công ty.
Tài sản ngắn hạn (ví dụ như hàng hóa): Là loại tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 1 năm, bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho, các khoản phải thu, đầu tư tài chính ngắn hạn…
Nợ ngắn hạn: Là những khoản cần thanh toán trong thời hạn 1 năm, bao gồm vay ngắn hạn, các khoản phải trả, nợ dồn tích…
Quản lý vốn lưu động một cách cẩn thận và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp với tình hình hiện tại là điều vô cùng quan trọng đối với nhà quản lý.
Cần theo dõi và điều chỉnh vốn lưu động theo tỷ lệ hợp lý.
III. Các yếu tố ảnh hưởng tới vốn lưu động
Sức mạnh của doanh nghiệp không chỉ hoàn toàn nằm ở doanh thu và lợi nhuận mà còn nằm ở dòng tiền. Vốn lưu động gồm 3 thành phần chính là tiền mặt, dự trữ và các khoản phải thu. Đây là 3 yếu tố có thể đo lường và ảnh hưởng trực tiếp đến vốn lưu động của doanh nghiệp.
Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng liên quan chặt chẽ đến sự thanh khoản cao vì có thể dễ dàng luân chuyển hai loại tài sản này và tiết kiệm các chi phí.
Doanh nghiệp không nên giữ quá nhiều tiền mặt trong quỹ tài chính. Khi cần tiền mặt đột xuất, có thể vay ngắn hạn tại ngân hàng thay vì bán chứng khoán. Vì giữ chứng khoán trong thời gian dài sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn.
Quản lý dự trữ vật tư cũng ảnh hưởng đến vốn lưu động. Dự trữ quá nhiều sẽ tốn kém chi phí, gây tắc nghẽn vốn. Ngược lại, dự trữ quá ít có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh, giảm lợi nhuận.
Thời gian đặt hàng cũng ảnh hưởng đến vốn lưu động. Nếu đặt hàng quá sớm, sẽ tăng chi phí lưu trữ hàng hóa. Tuy nhiên, nếu đợi hết hàng mới đặt lại, có thể gặp trục trặc trong sản xuất và kinh doanh.
Theo dõi và quản lý các khoản phải thu là điều vô cùng quan trọng vì đó là nguồn tài trợ chính cho vốn lưu động.
Lưu ý những yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng giảm vốn lưu động.
IV. Cách thay đổi vốn lưu động
Xem thêm : Golang là gì và tại sao bạn nên học Go?
Thay đổi vốn lưu động (Change in working capital) phản ánh sự quay vòng tiền trong doanh nghiệp. Công thức tính thay đổi vốn lưu động như sau:
Cách 1: Cách tính thông thường
Thay đổi vốn lưu động = vốn lưu động năm nay – vốn lưu động năm trước
Cách 2: Loại bỏ tiền mặt và nợ vay (Change in non-cash working capital) khỏi vốn lưu động
Thay đổi vốn lưu động (không tiền mặt) = vốn lưu động năm nay – vốn lưu động năm trước
Với cách tính thứ 2, vốn lưu động loại bỏ tiền, các tài sản tương đương tiền, tài sản ngắn hạn, nợ vay ngắn hạn và nợ phải trả ngắn hạn. Lúc này, thay đổi vốn lưu động chỉ thể hiện qua 3 mục: Hàng tồn kho + phải thu ngắn hạn – phải trả nhà cung cấp ngắn hạn.
V. Phân biệt vốn lưu động và vốn điều lệ
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu và các thành viên công ty góp hoặc cam kết góp khi xây dựng công ty. Vốn điều lệ có thể bao gồm các tài sản như tiền mặt, vàng, quyền sử dụng đất, ngoại tệ tự do chuyển đổi, quyền sở hữu trí tuệ, bí quyết kỹ thuật, công nghệ, tài sản có thể định giá…
Khái niệm vốn điều lệ liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi thành viên theo tỷ lệ góp vốn quy định trong điều lệ.
Khái niệm vốn lưu động chỉ hiển thị trong kế toán và quản lý doanh nghiệp.
Trong khi đó, vốn lưu động tập trung vào kế toán và quản lý doanh nghiệp. Đây là số tiền dự định cho hoạt động kinh doanh, mua sắm tài sản lưu động, nhập hàng hóa dịch vụ trong một kỳ kinh doanh.
Sau một thời gian hoạt động, vốn kinh doanh sẽ được hình thành từ nhiều nguồn: vốn ban đầu, nợ vay và lợi nhuận gốc. Trong khi đó, vốn điều lệ sẽ không thay đổi trừ khi có quyết định thay đổi điều lệ.
VI. Vốn lưu động bao nhiêu là tốt?
Để biết vốn lưu động bao nhiêu là đủ, ta cần tính tỷ lệ vốn lưu động (Working capital ratio) theo công thức sau:
Tỷ lệ vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn / Nợ phải trả ngắn hạn
Nếu Working capital ratio < 1, tức là tài sản ngắn hạn ít hơn nợ phải trả ngắn hạn, doanh nghiệp không đủ khả năng trả nợ và có nguy cơ phá sản.
1 < Working capital ratio < 2: tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ phải trả ngắn hạn, cho thấy tài chính của doanh nghiệp tương đối tốt.
Working capital ratio > 2, tức là tài sản ngắn hạn lớn hơn 2 lần nợ phải trả, cho thấy doanh nghiệp có dòng tiền mạnh, có lợi thế cạnh tranh và ít nợ vay.
Hy vọng rằng thông tin này từ TOPI sẽ hữu ích với bạn. Hãy tìm hiểu thêm những thông tin bổ ích về thị trường tài chính cùng TOPI nhé!