[HOT] Thuật ngữ Tiếng Anh về chứng khoán mới nhất không thể bỏ qua!
Hiện nay, chứng khoán đang là một chủ đề “hot” và là lĩnh vực mới thu hút rất nhiều người. Tuy nhiên, nhiều người thường cảm thấy lúng túng và lo lắng vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh về chứng khoán. Đừng lo lắng, trong bài viết dưới đây, Topica Native đã tổng hợp các thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh để giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề này.
Xem thêm:
- Cách nói “Cà khịa Tuesday” bằng tiếng Anh như thế nào để trở nên thật “sang chảnh”?
- Từ điển Tiếng Anh phải biết khi chơi game Among Us để không bị vote oan
- Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Kinh doanh
1. Các khái niệm cơ bản về thị trường chứng khoán
- Sell and buy: Mua và bán
- Exchange traded funds (ETF): quỹ hoán đổi danh mục (quỹ chỉ số chứng khoán)
- Stock market: Thị trường chứng khoán
- Stock: Cổ phiếu
- Go up/rise: Tăng
- Go down/fall/decline/depreciate: Giảm
- Rise suddenly/jump/boom/soar/skyrocket: Tăng đột ngột
- Take a nose dive/collapse/slump/drop sharply: Giảm đột ngột
- Bull market: Thị trường tăng giá (thị trường theo hướng tăng giá)
- Bear market: Thị trường giảm giá (thị trường theo hướng giảm giá)
- Limit up: Giá tối đa
- Limit down: Giá tối thiểu
- Capital reduction: Giảm vốn
- Opening price: Giá mở cửa
- Closing price: Giá đóng cửa
- Fundamental Analysis: Phân tích cơ bản
- Macro analysis: Phân tích vĩ mô
- Industry analysis: Phân tích ngành
- Fiscal policy: Chính sách tài khóa
- Monetary policy: Chính sách tiền tệ
- Profitability: Khả năng sinh lợi
- Market beta: Hệ số beta thị trường
- Capital expenditure: Chi phí vốn
- Dividend yield: Tỷ lệ cổ tức
- Stock price: Giá cổ phiếu
- Institutional investors: Nhà đầu tư tổ chức
- Foreign investors: Nhà đầu tư nước ngoài
- Investment trust: Quỹ đầu tư
- Dealer: Đại lý
- Margin trading: Giao dịch ký quỹ
- Financial derivatives: Sản phẩm tài chính phái sinh
- Moving average (MA) – Trung bình động: Giá trung bình của các nhà đầu tư.
2. Một số thuật ngữ Tiếng Anh về giao dịch chứng khoán
Dưới đây là các thuật ngữ Tiếng Anh thường được sử dụng trong giao dịch chứng khoán. Cùng Topica Native tìm hiểu nhé.
2.1. Các loại chứng khoán và cổ phiếu
- Security (Chứng khoán): Là các giấy tờ có giá trị và có thể mua bán trên thị trường chứng khoán. Khi đó, chứng khoán trở thành hàng hóa trên thị trường đó.
- Derivatives (Chứng khoán phái sinh): Là các công cụ được phát hành dựa trên các công cụ đã tồn tại như cổ phiếu, trái phiếu. Nhằm đạt nhiều mục tiêu khác nhau như phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo lợi nhuận.
- Share (Cổ phần): Đại diện cho quyền sở hữu một phần nhỏ nhất của một doanh nghiệp.
- Outstanding shares (Cổ phiếu lưu hành trên thị trường): Là số lượng cổ phiếu đang được các nhà đầu tư nắm giữ có thể bao gồm cả cổ phiếu giới hạn sở hữu bởi nhân viên công ty hoặc cá nhân khác trong nội bộ công ty.
- Common stock (Cổ phiếu thông thường / Cổ phiếu thường): Là loại chứng khoán đại diện cho phần sở hữu của cổ đông trong một công ty. Cho phép cổ đông có quyền bỏ phiếu và được chia lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh thông qua cổ tức hoặc tăng giá trị tài sản trong công ty theo giá thị trường.
2.2. Các thuật ngữ trong chứng khoán về một số tài liệu
- Prospectus (Bản cáo bạch): Là tài liệu công bố thông tin cho người mua chứng khoán khi công ty phát hành chứng khoán ra công chúng. Tài liệu này cung cấp thông tin về công ty, cam kết từ phía công ty và quyền lợi của người mua chứng khoán… Dựa trên tài liệu đó, nhà đầu tư có thể quyết định đầu tư hoặc không.
- Financial statement (Báo cáo tài chính): Là bản ghi chính thức về tình hình hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp.
2.3. Các thuật ngữ trong giao dịch chứng khoán
- Equity carve out (Bán cổ phần khơi mào / Chia tách một phần): Khi công ty mẹ bán một số cổ phần của công ty con lần đầu tiên (dưới 20%) mà công ty mẹ sở hữu toàn bộ.
- Short Sales (Bán khống): Một giao dịch được thực hiện với mục đích lợi nhuận thông qua giá cổ phiếu giảm.
- Bailing out (Bán tháo): Bán nhanh và bán gấp một loại chứng khoán hoặc hàng hóa bất kể giá cả, có thể bán với giá thấp hơn nhiều so với khi mua vào.
2.4. Các thuật ngữ khác trong đầu tư chứng khoán
- Underwrite (Bảo lãnh): Một cá nhân hoặc tổ chức chấp nhận rủi ro mua một loại giấy tờ tài chính để đổi lấy cơ hội nhận được lợi nhuận khác.
- Bear trap (Bẫy giảm giá): Một tín hiệu giả cho thấy dường như chứng khoán đang có dấu hiệu đảo chiều, bắt đầu giảm giá sau một đợt tăng liên tục.
- Bull trap (Bẫy tăng giá): Một tín hiệu giả cho thấy dường như chứng khoán đang có dấu hiệu đảo chiều, bắt đầu tăng giá sau một đợt sụt giảm liên tục.
- Mortgage stock (Cầm cố chứng khoán): Một giao dịch chứng khoán dựa trên hợp đồng pháp lý giữa hai bên tham gia, quy định giá trị chứng khoán cầm cố, số tiền vay, lãi suất và thời hạn trả nợ, cũng như phương thức xử lý chứng khoán cầm cố.
2.5. Các chỉ số
- Margin of safety (Biên an toàn): Khi giá thị trường thấp hơn nhiều so với giá nội tại mà nhà đầu tư xác định, khoảng chênh lệch giữa hai giá trị này được gọi là biên an toàn.
- Advance – Decline Index (Chỉ số A-D): Chỉ số A-D được sử dụng để xác định xu hướng thị trường.
2.6. Các thuật ngữ khác trong đầu tư chứng khoán
- Clearing (Bù trừ chứng khoán và tiền): Bù trừ chứng khoán và tiền là quá trình hỗ trợ sau khi giao dịch chứng khoán được thực hiện.
- Short Term Investments (Các khoản đầu tư ngắn hạn): Một tài khoản thuộc phần tài sản ngắn hạn trong bảng cân đối kế toán của một công ty.
- Opening gap (Chênh giá mở cửa thị trường): Là hiện tượng giá mở cửa thị trường chênh lệch lớn so với giá đóng cửa ngày trước. Thường xảy ra khi có thông tin đặc biệt tích cực hoặc tiêu cực trong thời gian thị trường đóng cửa.
- Bid/Ask spread (Chênh lệch giá mua/bán): Mức chênh lệch giữa giá mua và giá bán của cùng một giao dịch (cổ phiếu, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, tiền tệ).
2.7. Từ vựng chuyên ngành chứng khoán trong báo cáo doanh thu
- Lợi nhuận gộp (Gross profit) = Doanh thu hoạt động – Chi phí vận hành
- Thu nhập hoạt động ròng (Operating income) = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động
- Thu nhập ròng trước thuế (Net income before tax) = Thu nhập hoạt động ròng – Doanh thu/Chi phí ngoài hoạt động
- Thu nhập ròng sau thuế / Thặng dư (Net income after tax) = Thu nhập ròng trước thuế – Thuế
2.8. Các từ viết tắt trong chứng khoán về chỉ số so sánh kết quả tài chính
- YoY (Year over Year): Năm so với năm
- QoQ (Quarter over Quarter): Quý so với quý
- MoM (Month over Month): Tháng so với tháng