Trong giao tiếp tiếng Anh, “slang words” – các từ, cụm từ lóng thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. EIV Education xin chia sẻ với bạn 60+ từ và cụm từ tiếng Anh lóng phổ biến để bạn có thể tự tin khi trò chuyện với người bản ngữ.
Từ lóng là gì?
Từ lóng (Slang) là những từ hoặc cụm từ phi chính thức được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ lóng giúp cuộc trò chuyện gần gũi và tự nhiên hơn, thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hoá của một cộng đồng. Tuy nhiên, cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ lóng một cách chính xác để tránh gặp phải những tình huống không hay.
Bạn đang xem: 60+ từ và cụm từ lóng tiếng Anh thú vị
60+ Từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
1. Cheesy, Corny, Tacky
“Cheesy” là một từ lóng tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh được sử dụng. Thường thì từ “cheesy” được dùng để diễn tả những điều sến sẩm hoặc những thứ kém chất lượng, không hay.
Ví dụ: Valentine’s Day thường được coi là một ngày lễ “cheesy” vì truyền thống tặng hoa và hộp sô-cô-la hình trái tim cho bạn trai hoặc bạn gái của bạn.
2. Chatty Cathy, Debbie Downer, Negative Nancy
Các cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để tạo cảm giác vui vẻ, thoải mái.
- “Chatty Cathy” là một cụm từ dùng để gọi những người nói nhiều, không bao giờ giữ im lặng. Điều này có thể là một thói quen tốt hay xấu tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: “Gosh John, you’re such a Chatty Cathy, always talking, talking, talking.” – “Trời ơi John, cậu là một người nói nhiều, cậu nói suốt ngày.”
- “Debbie Downer” là những người luôn có tâm trạng buồn rầu, chán nản. Chính vì điều này, họ thường làm cho mọi người xung quanh cảm thấy tiêu cực.
Ví dụ: “Sally is always being such a Debbie Downer. She’s never happy.” – “Sally luôn là một người buồn rầu. Cô ấy chẳng bao giờ vui vẻ cả.”
- “Negative Nancy” là cụm từ dùng để chỉ những người luôn mang tính tiêu cực. Họ có thể không buồn rầu hay chán nản, nhưng thái độ tiêu cực khiến họ luôn nhìn nhận sự việc một cách chưa đúng đắn và làm ảnh hưởng đến tâm trạng mọi người xung quanh.
Ví dụ: “Wow Tom, way to be a Negative Nancy. Your bad mood is rubbing off on everyone around you.” – “Trời ơi Tom, cậu thật là một người tiêu cực. Tâm trạng tệ hại của cậu đang làm mọi người xung quanh cũng thấy khó chịu đấy.”
3. Couch potato
Couch potato là một cụm từ lóng tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những người lười biếng, thích nằm dài ở nhà xem TV hoặc chơi máy tính. Những người như vậy thường không có động lực để làm bất kỳ công việc gì.
Ví dụ: “Jack is such a couch potato; all he wants to do is watch TV.” – “Jack quả là một người lười biếng, tất cả những gì anh ấy muốn làm chỉ là xem TV.”

4. Bump on a log
Đây là một cụm từ lóng tiếng Anh thú vị. Nghĩa là những người không bao giờ tham gia vào các hoạt động xã hội, không thích giao tiếp với nhiều người, hay cụm từ tương ứng trong tiếng Việt là “trơ như khúc gỗ”.
Ví dụ: “Jack is basically a bump on a log. I forget he is even there sometimes.” – “Jack cứ đứng trơ như khúc gỗ, chẳng nói chuyện với ai. Thỉnh thoảng tôi quên mất là cậu ấy vẫn ở đây.”
5. Party pooper
Party pooper chỉ những người thường làm mất hứng, khó chịu trong các buổi tiệc. Họ thường không ngừng than vãn, chê bai khi mọi người khác đang vui vẻ.
Ví dụ: “Don’t be such a party pooper, we’re all actually having fun.” – “Đừng là kẻ phá đám như vậy, chúng ta đang rất vui mà.”
6. Drama queen
Xem thêm : 3 cách phân biệt các loại da mặt bạn cần biết
Cụm từ này không dùng để miêu tả nữ hoàng hay những người trong hoàng tộc như nhiều người thường nghĩ. Drama queen ở đây là nói về sự phản ứng, lo lắng thái quá của một ai đó về một vấn đề trong cuộc sống. Trong tiếng Việt, có thể dùng thành ngữ “Bé xe ra to” với ý nghĩa này.
Ví dụ: “All Jennifer does is complain. She’s such a drama queen.” – “Tất cả những gì Jennifer làm là than vãn. Cô ấy đúng là người hay phản ứng thái quá.”
7. Cowabunga!
Đây là một từ cảm thán rất thú vị thường được sử dụng để bộc lộ tâm trạng vui vẻ, phấn khởi trước khi làm một việc gì đó.
Ví dụ: “Cowabunga! I’m going swimming!” – “Vui quá! Tôi sẽ đi bơi.”
>>Tìm hiểu: 15 cách nói “Good bye” ấn tượng trong tiếng Anh
8. YOLO
YOLO là từ lóng tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến không chỉ trong các nước nói tiếng Anh mà còn rất quen thuộc với các bạn trẻ Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều bạn không hiểu rõ nghĩa của cụm từ này mà chỉ nói theo trào lưu. YOLO là viết tắt của cụm từ ‘you only live once’ – bạn chỉ sống một lần trong đời. Chính vì vậy nó diễn tả thái độ bất cần trước khi làm một việc gì đó khác thường, tinh thần dám làm dám thử của những người trẻ.
Ví dụ: “I’m gonna pull an all-nighter tonight, YOLO.” – “Tôi sẽ thức suốt đêm nay, kệ đi.”
9. That’s the way the cookie crumbles
Khi bạn phải đối mặt với điều gì mà bạn không muốn, hay dùng cụm từ này. That’s the way the cookie crumbles nghĩa là “Cuộc sống là vậy”, nhấn mạnh đến thái độ biết chấp nhận sự thật của người nói.
Ví dụ: “We lost the game, but that’s just the way the cookie crumbles.” – “Chúng ta chơi thua rồi, nhưng cuộc sống là vậy, phải chấp nhận thôi.”
10. Pullin’ your leg
Khi ai đó pha trò đùa khiến bạn không thể ngừng cười hay trêu đùa, chọc ghẹo bạn nghĩa là họ đang “Pullin’ your leg”.
Ví dụ: “Stop pullin’ my leg. I know you’re only kidding.” – “Đừng đùa tôi nữa. Tôi biết là bạn chỉ đang đùa thôi.”
11. By the way
Cụm từ này chỉ khi bạn muốn chuyển sang vấn đề khác trong cuộc trò chuyện. Hoặc cũng có thể sử dụng nó để đề cập một ý tưởng mới trong khi nói chuyện.
Ví dụ:
Xem thêm : LHA Là Gì? Bí Quyết Chăm Sóc Da Đứng Top Hiện Nay
My life is being turned upside down. By the way, your birthday is coming up, right? – Cuộc sống của tôi đang bị đảo lộn. À mà này, sắp tới sinh nhật của bạn rồi đúng không?
12. Give a ring
Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn đề nghị ai đó gọi điện thoại cho mình.
Ví dụ:
I want to see your manager. Please give me a ring when he returns. – Tôi muốn gặp quản lý của bạn. Vui lòng gọi điện cho tôi khi anh ấy trở về.
13. Awesome
Khi sử dụng tính từ “awesome” này, có nghĩa rằng bạn nghĩ một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc rất ngạc nhiên.
Nó có thể đứng độc lập khi thể hiện một sự phản hồi.
Ví dụ:
This is an awesome movie, it will suit your mood right now. Really! I’m looking forward to it. – Đây là một bộ phim rất đáng xem, nó sẽ hợp với tâm trạng bạn lúc này. Thật chứ! Tôi rất mong chờ.
14. To have a Blast
Bạn thường thấy cụm từ này xuất hiện với ý nghĩa tiêu cực như một vụ nổ lớn, nhưng khi nói chuyện với bạn bè – “to have a blast” mang ý nghĩa một cái gì đó tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
Ví dụ:
How was your picnic last weekend? It was awesome, we had a blast.
Chuyến đi dã ngoại cuối tuần vừa rồi thế nào? Rất tuyệt, chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ.
15. To dump somebody
Động từ “Dump” được sử dụng để chỉ chia tay hoặc phũ hơn là bỏ rơi.
Ví dụ:
Did you know Claud and Mike broke up? Oh my gosh, is Claud the dumped? – Bạn có biết Claud và Mike đã chia tay không? Ôi trời ơi, Claud bị bỏ rơi hả?