Có lẽ nhiều người đã nghe qua cụm từ check in, nhưng vẫn chưa hiểu thật sự về nó. Vậy check in là gì? Hãy tìm hiểu về khái niệm quen thuộc này qua bài viết dưới đây!
- Appium là gì? Tìm hiểu công cụ kiểm thử tự động hóa mã nguồn mở
- Kỹ Sư Bán Hàng Là Gì? Sales Engineer Và Những Cơ Hội Thăng Tiến Rộng Mở
- Lợi và hại của tevet là gì? Tuyệt chiêu tevez khiến đối tác lên đỉnh
- Biến tần là gì? Nguyên lý hoạt động biến tần?
- Duyên Âm Là Gì Và Cách Hoá Giải Khi Bị Duyên Âm Bám Theo Chi Tiết Nhất
- Quét mã QR là gì và những điều cần lưu ý khi sử dụng thanh toán QR code
- Check out là gì? Những kiến thức cơ bản về check out mà bạn nên biết
Check in có nghĩa là gì?
Check in là một cụm từ tiếng Anh nhưng hiện nay được rất nhiều người trẻ Việt Nam sử dụng phổ biến. Trong khi nhiều người trẻ thích chụp ảnh và đăng lên Facebook hoặc Instagram để “sống ảo”, vẫn còn một số người chưa hiểu thực sự về check in là gì và trong những trường hợp nào nên sử dụng?
Bạn đang xem: Check in là gì? Những khái niệm bạn nên biết về check in

Check in có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh. Ví dụ, khi bạn đến một khách sạn hoặc lên máy bay, việc nhận phòng hay kiểm tra số vé được gọi là check in. Tóm lại, check in có nhiều ý nghĩa và chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về check in trong các phân tích dưới đây!
Xem thêm : Threesome là gì, lợi ích và tác hại của threesome
► Hãy tham khảo thông tin việc làm hiện nay để có định hướng nghề nghiệp tốt nhất cho tương lai.
Phân tích chi tiết
Để hiểu cụ thể hơn, chúng ta sẽ phân tích từng cụm từ để hiểu rõ hơn về check in là gì.
Đầu tiên, từ “Check” là một động từ, khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “kiểm tra”. Nghĩa đen của từ này được sử dụng để miêu tả việc kiểm tra một vật cụ thể hoặc sự việc bất thường không được di chuyển.
Xem thêm : Cư ngụ là gì? Những quyền lợi mà người cư ngụ sẽ được hưởng
Tiếp theo là từ “in”, khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “ở trong, bên trong”. Khi kết hợp với giới từ “in”, cụm từ check in mang ý nghĩa đánh dấu, kiểm tra, đăng ký vào một địa điểm cụ thể. Thông thường, check in được sử dụng để miêu tả việc một người hoặc vật xuất hiện tại một địa điểm cụ thể nào đó.

Một ví dụ điển hình hiện nay là việc check in trên Facebook để xác nhận vị trí mà người dùng đang hoặc sắp đến thông qua GPS. Nhiều người trẻ thường check in trên Facebook kèm theo mô tả về những hoạt động của mình và cảm nhận về địa điểm, hoặc chụp ảnh kèm địa điểm và đăng lên trang cá nhân. Check in có thể hiểu là việc đánh dấu vị trí của mình thông qua việc chụp những tấm ảnh với món ăn ngon, hoạt động vui chơi khi du lịch,… và chia sẻ lên Facebook để người theo dõi biết.

Có thể thấy nhu cầu check in của người trẻ ngày nay xuất hiện bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu, cho dù đang chuẩn bị đi ngủ, ăn món ăn ngon hay thử đồ khi đi mua sắm. Việc check in để chụp ảnh và đăng lên Facebook không giới hạn thời gian và địa điểm.
Đó là giải thích chi tiết về check in. Hy vọng dù bạn ở độ tuổi nào và làm nghề gì, bạn đã hiểu rõ về khái niệm “hot hit” này!