Ca trù là gì? Nguồn gốc, đặc điểm của nghệ thuật ca trù Việt Nam
Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng khám phá về loại hình nghệ thuật hát Chèo. Hôm nay, Lạc Việt Audio sẽ đồng hành cùng bạn để tìm hiểu về một trong những dòng nghệ thuật dân gian đặc trưng của Việt Nam, đó chính là ca trù. Vậy ca trù là gì? Nguồn gốc, đặc trưng và quá trình phát triển của nghệ thuật hát ca trù như thế nào? Cùng theo dõi để có câu trả lời trong bài viết này!
>>> Xem thêm các tin tức tại:
- Nhạc vàng là gì? Cách chọn mua loa nghe nhạc vàng tốt nhất!
- Nhạc đỏ là gì? Bí quyết chọn mua loa nghe nhạc đỏ tốt nhất
Ca trù là gì?
Ca trù xuất phát từ chữ “歌籌” trong chữ Nôm, được trình diễn qua âm giai nhạc thính phòng. Hãy lắng nghe phần giới thiệu chi tiết về khái niệm này bên dưới để hiểu rõ hơn.
Hát ca trù là gì?
Ca trù, còn được gọi là hát cô đầu, hát nhà trò, đã phát triển và trở nên phổ biến từ thế kỷ 15 ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Đây là một loại nghệ thuật thượng lưu, được yêu thích bởi giai cấp quý tộc, trí thức và cung đình. Ca trù kết hợp giữa thơ ca và âm nhạc, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
Một bài ca trù thường gồm 3 nghệ sĩ chính:
- Ca nương, còn được gọi là cô đầu, sử dụng phách để gõ điệu hát.
- Một nhạc công, thường được gọi là kép, đảm nhận việc chơi đàn đệm theo tiếng hát.
- Người thưởng thức, còn được gọi là quan viên, thường là tác giả của bài hát, đánh trống để tạo ra các âm điệu đặc biệt.
Nghệ thuật ca trù thường được biểu diễn trong các không gian nhỏ, trên sân khấu nhỏ gọn với một chiếc chiếu đặt giữa, các ca nương và kép ngồi hai bên. Nếu bài hát được sáng tác và trình diễn ngay tại chỗ, được gọi là tức tịch (ngay tại chiếu).
Ca trù trong tiếng Anh có gọi là gì?
Ca trù trong tiếng Anh có thể giữ nguyên là “Ca tru” hoặc có thể sử dụng cụm từ “ceremonial/festival music” để chỉ những bài hát được sử dụng và biểu diễn trong các lễ hội.
Ca trù trong tiếng Trung có gọi là gì?
Trong tiếng Trung, ca trù được gọi là “加州特鲁” hoặc “唱小竹” (vì trong quá trình hát, các nghệ sĩ sử dụng các lá tre để thể hiện sự khen ngợi đối với ca nương).
Nguồn gốc ca trù – một nghệ thuật dân gian Việt Nam
Ca trù là một loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống từ lâu đời, không ai biết chính xác về nguồn gốc của nó. Theo truyền thuyết, ca trù được cho là sáng lập bởi Đinh Dự – con trai của công thần Lam Sơn và công chúa Đường Hoa (người nhà vua), vì vậy nó có một nguồn gốc linh thiêng và cao quý.
- Thời Tiền Lê vào năm 987 là thời điểm nghệ thuật dân gian tiền thân của ca trù ra đời với điệu hát “bẻ thành làn”.
- Vào thời Lý, ca trù được coi trọng hơn, vua Lý Thái Tổ đã ra quyết định thành lập hát xướng với con trai là Quản giáp và con gái gọi là ả đào. Đây là lần đầu tiên nghệ thuật này được coi trọng và có các giáo phường riêng để biểu diễn.
- Vào thời nhà Trần (từ năm 1225 – 1400), ca trù phát triển và trở nên sâu sắc hơn trong văn hóa xã hội của cả nước.
- Thời Lê Sơ, vua Lê Thánh Tông đã ban hành quy chế quản nhạc, chia ca trù thành 2 loại nhạc là nhạc Bát âm và Hát ả đào.
- Từ cuối thế kỷ 15 đến cuối thế kỷ 17, những người biểu diễn ca trù phải trình diễn trong các quán rượu phường. Đây là giai đoạn ca trù phát triển mạnh mẽ.
- Từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, ca trù thịnh hành trên toàn quốc, các ca nương tìm đến các thành phố lớn để biểu diễn và kiếm sống.
Không có mốc thời gian cụ thể để xác định sự ra đời chính thức của ca trù. Có tài liệu ghi nhận nghệ thuật này từ thời Lý vào khoảng thế kỷ XI, nhưng cũng có tài liệu cho rằng ca trù ra đời vào thế kỷ XV.
Đặc trưng của ca trù là gì?
Ca trù liên quan mật thiết đến văn hóa và sự phát triển, bảo tồn của đất nước. Đó là lý do vì sao nó mang tính dân tộc cao và thể hiện được bản sắc dân tộc.
Đặc điểm âm thanh của ca trù
Ca trù bao gồm âm nhạc (vocal music) và nhạc cụ (instrumental music).
- Tính âm nhạc: Ca trù yêu cầu ca nương, cô đầu phải có giọng hát trong, thanh vang và biết cách ôm hơi, phát âm sao cho tròn và chữ rõ, biết cách nhảy hột và đổ hạt. Đặc biệt, ca nương phải biết cách hát và gõ phách chính xác, tiếng phách phải có âm sắc đúng và hòa hợp với tiếng hát.
- Tính nhạc cụ: Nhạc cụ chính trong ca trù là đàn đáy. Nhạc cụ này không theo một khuôn nhạc cố định mà thường đi theo bài hát và hoà quyện với tiếng hát.
- Quan viên, người đánh trống chấm điệu hai ngũ thành nhạc và đàn đáy. Qua cách mà quan viên đánh trống, các khán giả có thể nhận biết được phần hát đó hay, phần nào cần cải thiện để trải nghiệm.
Nhạc cụ sử dụng trong ca trù
Nhạc cụ trong ca trù thường là những nhạc cụ dân gian đơn giản như phách, trống và đàn đáy. Hầu hết các nhạc cụ hiện đại như organ, guitar hay kèn, sáo không được sử dụng trong ca trù.
Sự đơn giản của nhạc cụ làm nổi bật sự biểu diễn và cách thể hiện ca từ của các ca nương mà không một loại hình nghệ thuật hiện đại nào có thể làm được. Việc sử dụng nhạc cụ trong ca trù không đơn giản mà phải chơi sao cho khớp với tiếng hát và tình huống biểu diễn.
Các danh xưng nghệ thuật trong ca trù
Ca trù sử dụng nhiều danh xưng khác nhau từ xưa đến nay. Các danh xưng quen thuộc trong ca trù bao gồm:
Hát ả đào
Vào thời vua Lý Thái Tổ (1010 – 1028), có một ca nương tên Đào Thị rất giỏi ca hát và thường được vua yêu quý và thưởng ca. Vì thế, người dân đã gọi các con hát là Đào Nương, từ đó có tên gọi cũ nhất của ca trù là Hát ả đào.
Hát cửa đình
Hình thức biểu diễn ca hát phục vụ cho các nghi thức tế lễ thần linh ở các đình, đền, chùa.
Hát ca trù
Ca trù nhận tên này do trước đây có phong tục hát thẻ, trong đó thẻ được gọi là “trù”. Khi các ca nương biểu diễn, khán giả sẽ thể hiện sự yêu thích và tán thưởng bằng các thẻ tre thay thế tiền mặt. Sau khi biểu diễn kết thúc, các thẻ tre được đổi thành tiền.
Hát cửa quyền
Đây là hình thức biểu diễn ca trù trong hoàng cung dưới triều đại phong kiến xưa.
Hát nhà trò
Trong một thời gian, các ca nương không chỉ hát mà còn múa kết hợp, giả vờ say, điên, săn bắn… trong suốt buổi biểu diễn. Vì thế, ca trù trong thời gian này được gọi là Hát nhà trò.
Hát nhà tơ
Ca trù còn được gọi là Hát nhà tơ, tức là biểu diễn ca trù trong nhà của quan viên.
Hát cô đầu
Đối với các con của ca nương đã có kỹ năng hát ca trù, họ sẽ truyền lại cho các thế hệ tiếp theo. Mỗi lần biểu diễn ở đình, các con sẽ đóng góp một khoản tiền để cung dương thầy. Về sau, để tưởng nhớ công lao giảng dạy của các ca nương, các con được gọi là cô đầu.
Hát ca công
Được sử dụng để chỉ các nghệ sĩ hoạt động trong giáo phường.
Ca nương – ả đào
Ca nương – ả đào là nhân vật chủ chốt và trung tâm của các buổi biểu diễn ca trù. Thường là nữ nghệ sĩ có kỹ thuật ca hát tốt, đồng thời cũng biết chơi phách.
Kép – kép đàn
Ngoài ca nương, kép đàn cũng là một trong ba vai trò chính trong mỗi buổi biểu diễn ca trù. Kép đàn, ngày nay còn được gọi là “ca nương”, đóng vai trò là người chơi đàn đệm để hỗ trợ cho ca nương.
Quan viên – cầm chầu
Quan viên được coi là người nghe hát và đánh giá, tương tự như khán giả. Tuy nhiên, quan viên được cho là có khả năng đánh giá bài ca trù có hay không. Quan viên đánh trống để tạo điểm nhấn trong buổi biểu diễn.
Hệ thống ca trù
Nghệ thuật ca trù ban đầu phát triển trong các gánh hát và được biểu diễn bởi các họ ca trù. Các tổ chức và thiết lập liên quan đến ca trù bao gồm:
- Quản giáp: Quản giáp là người đứng đầu trong các họ (trong nhiều tài liệu ghi là quản giáo), họ là các tập đoàn ca trù trong giáo phường.
- Giáo phường, đây là tổ chức biểu diễn ca trù của các đào nương và kép đàn, có tên gọi riêng của mình. Trong thời Lý, có giáo phường trong cung đình và giáo phường của nhân dân, giáo phường cung đình tương tự như một ty giáo phường.
- Ty giáo phường là tập hợp các giáo phường ở các xã, các họ, các gia đình. Đây là nơi thu thập và quản lý âm nhạc dân gian và sự kiện văn hóa, dân tộc.
Các vùng ca trù trên cả nước
Ca trù phát triển mạnh ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ, với thời gian, loại hình nghệ thuật này lan rộng đến nhiều tỉnh thành ở miền Nam.
Vùng cũ Tỉnh thành Cái nôi của ca trù Làng Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh Vùng ca trù Hà Tây cũ Hà Tây (hiện thuộc Hà Nội) với các giáo phường như Chanh Thôn, Ngãi Cầu Vùng ca trù phía Đông Đông Anh, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hải Dương.
Hiện nay, trên toàn quốc có hơn 60 câu lạc bộ, giáo phường và nhóm ca trù đang hoạt động. Lượng này đã tăng đáng kể so với trước khi được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể vào năm 2009, nhưng một số ca sĩ lão làng cũng đã không còn tồn tại.
Để chỉ ở Hà Nội, đã có gần 20 câu lạc bộ, nhóm và trung tâm ca trù hoạt động. Cũng có nhiều làng, câu lạc bộ ca trù nổi tiếng nhưng có thể kể đến Làng ca trù Đào Đặng ở xã Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, CLB Ca trù Giáo Phòng; câu lạc bộ ca trù Đền thờ Nguyễn Công Trứ, câu lạc bộ ca trù Cố Viên Lầu ở Ninh Bình; CLB Ca trù Nguyễn Công Trứ, CLB Ca trù Cổ Đạm, CLB ca trù TTVH huyện Nghi Xuân ở Hà Tĩnh; và câu lạc bộ ca trù Đông Dương ở Quảng Bình.
Giá trị của nghệ thuật ca trù
Ca trù không chỉ là một di sản văn hoá của Việt Nam mà còn là di sản văn hoá của nhân loại được UNESCO công nhận.
Giá trị nghệ thuật và giải trí
Ca trù mang giá trị nghệ thuật biểu diễn cao: Nó đòi hỏi sự tìm hiểu, hiểu biết và yêu thích của khán giả để thưởng thức được dòng nghệ thuật này. Không thể hát trù chỉ sau một vài lần nghe, đòi hỏi người biểu diễn có kỹ thuật và khả năng cao. Việc sử dụng nhạc cụ và kỹ thuật ca hát phải hoà quyện với nhau một cách hài hòa để tạo ra cảm xúc và truyền đạt nội dung của tác phẩm. Giá trị nghệ thuật của hát ca trù nằm ở đó.
Bên cạnh giá trị nghệ thuật, ca trù cũng mang lại sự giải trí, thường biểu diễn trong các dịp lễ hội, họp sân đình hoặc để làm vui lòng khán giả. Các buổi biểu diễn ca trù có thể được sử dụng trong các hoạt động lễ tiết, ngoại giao của cung đình. Chúng không chỉ giải trí cho vua chúa mà còn cho tất cả mọi người.
Giá trị văn hoá xã hội của ca trù
Ca trù không chỉ mang lại giá trị nội dung và nghệ thuật mà còn mang tính xã hội, vì nó thường diễn tả các câu chuyện của cuộc sống hàng ngày, văn hoá và lịch sử Việt Nam. Mặc dù các yếu tố xã hội không ảnh hưởng quá lớn đến nội dung và biểu diễn của ca trù, các giáo phường trong nhân dân thường thêm vào các yếu tố xã hội trong các tác phẩm biểu diễn.
Bên cạnh đó, ca trù còn có giá trị văn hoá, giáo dục và tâm linh, thể hiện tinh thần và lòng yêu nước của con người Việt Nam.
Nghệ sĩ ca trù nổi tiếng
Một số nghệ sĩ ca trù nổi tiếng của Việt Nam:
- Nghệ sĩ NSND, danh ca Quách Thị Hồ.
- Nghệ sĩ dân gian Nguyễn Thị Khướu (Hà Nội).
- Nghệ sĩ ưu tú, danh ca Lê Thị Bạch Vân.
- Nghệ sĩ NS Nguyễn Thị Phúc.
- Nghệ sĩ Nguyễn Thị Thiệp (Bắc Ninh).
- Nghệ sĩ Nguyễn Văn Khôi (Hà Nội).
- Nghệ sĩ Phạm Thị Mùi (Lỗ Khê, Đông Anh, Hà Nội).
- Nghệ sĩ NSND, danh ca Phó Thị Kim Đức.
- Nghệ sĩ Nguyễn Thị Chúc.
- Nghệ sĩ đàn đáy Đinh Khắc Ban.
- Nghệ sĩ đàn đáy Nguyễn Phú Đẹ.
- Nghệ sĩ đàn đáy Nguyễn Văn Khuê.
- Nghệ sĩ ưu tú Nguyễn Thị Sinh.
- Ca nương Trần Thị Gia.
- Ca nương Nguyễn Phương Trà My.
Những bài hát ca trù nổi tiếng
Một số tác phẩm ca trù nổi tiếng:
- Cao Bá Quát với “Tự tình”, “Hơn nhau một chữ thì”, “Phận hồng nhan có mong manh”, “Nhân sinh thấm thoắt”,…
- Dương Khuê với “Hồng Hồng, Tuyết Tuyết” (hay “Gặp đào Hồng đào Tuyết”).
- Tản Đà với “Hỏi gió”, “Gặp xuân”, “Xuân tình”, “Chưa say”, “Trần ai tri kỷ”, “Đời đáng chán”,…
- Nguyễn Khuyến với “Hỏi phỗng đá”, “Duyên nợ”.
- Mạc Đĩnh Chi với “Cầu lam” và “Áo mũ từ ái”.
Ca trù ngày nay
Sau cách mạng Tháng Tám năm 1945, ca trù bị cấm biểu diễn. Cho đến khi Bác Hồ tham dự một buổi biểu diễn ca trù vào năm 1962 trong dịp Tết Nguyên Đán, ca trù dần lấy lại chỗ đứng trong âm nhạc dân tộc. Tuy nhiên, cho đến năm 1980, loại hình nghệ thuật này mới được cấp phép biểu diễn rộng rãi trong công chúng, nhưng vẫn phải tuân theo các quy định của nhà nước về nội dung chính trị. Bài hát ca trù đầu tiên được phát trên các loa phát thanh sau một thời gian dài bị lãng quên là bài “Những mùa xuân” do NSND Quách Thị Hồ hát.
Mặc dù đã có những giai đoạn ca trù rất thịnh hành, nhưng không thể phủ nhận rằng nghệ thuật này đang dần qua đi. Cho tới năm 2009, sau khi được đề cử và công nhận là di sản văn hoá phi vật thể của nhân loại, ca trù mới được nghiên cứu và bảo tồn nhiều hơn. Hiện nay, có hơn 63 câu lạc bộ và nhóm ca trù hoạt động trên khắp cả nước. Đối với Hà Nội, có gần 20 câu lạc bộ, nhóm và trung tâm ca trù hoạt động. Trên khắp Việt Nam, từ Bắc vào Nam, đã xuất hiện nhiều câu lạc bộ và nhóm đặc trưng.
Một số thú vị về nghệ thuật ca trù Việt Nam
Sau khi tìm hiểu về khái niệm ca trù và nguồn gốc, đặc trưng của nghệ thuật này, hãy khám phá một số điều thú vị dưới đây về nghệ thuật ca trù.
Nghe ca trù ở đâu?
Hiện nay, khó tìm thấy biểu diễn ca trù ở các đình, chùa như trước đây. Để có thể thưởng thức ca trù một cách toàn diện và hiểu rõ được tâm tư tình cảm trong bài hát, người nghe nên trải nghiệm ngay tại hiện trường, nghe các ca nương và kép đàn biểu diễn.
Phù hợp với dàn âm thanh gia đình
Cho dàn karaoke hay dàn âm thanh gia đình, bạn hoàn toàn có thể nghe được ca trù. Tuy nhiên, chất lượng không thể so sánh được với trải nghiệm trực tiếp. Nếu bạn không thể đi nghe trực tiếp, hãy chọn loa karaoke chất lượng của JBL, BMB hay Bose để nghe, vì chúng có khả năng tái tạo âm thanh và cảm xúc của bài hát ca trù.
Nghệ sĩ ca trù nổi tiếng nhất là ai?
Nếu như trong hát xẩm có nghệ sĩ Hà Thị Cầu thì trong ca trù, cô NSND Quách Thị Hồ được xem là bậc thầy và là người đầu tiên đưa ca trù Việt Nam ra thế giới.
Vì sao ca trù bị cấm biểu diễn trong chiến tranh Việt Nam?
Trong suốt 30 năm kể từ sau cách mạng tháng Tám, ca trù bị cấm biểu diễn vì bị coi là hư hỏng và truỵ lạc. Thực dân Pháp thường đến các quán rượu, nơi có các ca nương biểu diễn cùng với các ca tiếp rượu. Chính quyền Việt Nam cũng coi ca trù là hình thức nghệ thuật phong kiến, giả tạo, không cổ vũ tinh thần cho nhân dân hay ca ngợi công lao của Đảng, Nhà Nước, Bác Hồ và các anh hùng dân tộc. Trong thời kỳ này, ca trù được xem là không phù hợp với bối cảnh lịch sử.
Sau đây là bài viết giải thích về ca trù là gì? Ý nghĩa, đặc trưng và quá trình phát triển của nghệ thuật ca trù. Hy vọng rằng thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn hiểu sâu hơn về loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống, góp phần bảo tồn nó. Hãy tiếp tục theo dõi Lạc Việt Audio để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé! Hẹn gặp bạn trong những bài viết tiếp theo.