[Từ vựng IELTS brand 8.0] Bụi mịn tiếng Anh là gì? Nguyên nhân và tác hại của bụi mịn trong tiếng Anh – Cleverlearn Vietnam

“Bụi mịn” trong tiếng Anh đề cập đến các hạt lỏng hoặc rắn có kích thước nhỏ, đang trở thành một vấn đề môi trường nổi lên ngày nay. Để hiểu rõ vấn đề này và nắm bắt ý chính, Cleverlearn giúp bạn tìm hiểu về các từ và cụm từ liên quan đến nguyên nhân và tác hại của bụi mịn.

Rất hữu ích cho việc ôn tập IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3

“Bụi mịn” trong tiếng Anh được gọi là Particulate Matter (viết tắt là PM), được định nghĩa là các hạt lỏng hoặc rắn có kích thước nhỏ hơn 2.5µm (micromet). Còn “bụi mịn” đề cập đến các hạt có kích thước từ 2.5µm đến 10µm.

Nguyên nhân – nguồn gốc của bụi mịn trong không khí (Nguồn gốc của chất phụ nguyên tố trong không khí)

Núi lửa: hoạt động núi lửa

Bão cát: cơn bão cát

Cháy rừng và cỏ cây: các đám cháy trong rừng hoặc cỏ cây

Bụi nước biển: bụi phát ra từ mặt biển

Hoạt động của con người: các hoạt động do con người thực hiện

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Mục lục

Khí thải từ xe cộ: khí thải từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch trong xe cộ

Đốt rơm rạ: việc đốt cháy các mảnh rơm rạ

Nhà máy điện: các nhà máy tạo ra điện năng

Bụi phát ra từ ngoài đường: bụi phát ra từ mặt đường

Đốt than: việc đốt than để làm nóng nhà cửa và cung cấp năng lượng

Các quy trình công nghiệp khác nhau: các quy trình sử dụng trong công nghiệp

Tác hại đến sức khỏe

Giảm tuổi thọ: giảm thời gian sống

Bệnh tim phổi: các bệnh liên quan đến tim và phổi

Triệu chứng hô hấp suy giảm: các triệu chứng liên quan đến giảm chức năng hô hấp

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính: một loại bệnh phổi mãn tính

Hen suyễn: một loại bệnh phổi mãn tính

Ung thư phổi: ung thư phổi

Bệnh hô hấp: các bệnh liên quan đến hệ thống hô hấp

Bệnh tim mạch: các bệnh liên quan đến hệ thống tim mạch

Sinh non: việc sinh con trước thời hạn

Dị tật bẩm sinh: các dị tật được sinh ra

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Thông báo hàng đến Arrival Notice (A/N) đầy đủ nhất-Thịnh Logisitics

….

Ngoài ra, chúng ta hãy tham khảo 50 từ và cụm từ liên quan đến vấn đề môi trường hiện tại.

  1. Ô nhiễm môi trường: environmental pollution
  2. Chất lượng không khí: air quality
  3. Làm nhiễm độc: contamination
  4. Tuyệt chủng: to become extinct
  5. Bảo vệ/bảo tồn: protection/preservation/conservation
  6. Có nguy cơ tuyệt chủng: to be under threat
  7. Ô nhiễm không khí/đất/nước: air/ soil/ water pollution
  8. Thay đổi khí hậu: climate change
  9. Hiệu ứng nhà kính: greenhouse effect
  10. Tuyệt chủng: to die out
  11. Sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ: government’s regulation
  12. Danh sách các loài động vật, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng: endangered species list
  13. Sự thiếu hụt: shortage/ the lack of
  14. Bảo tồn năng lượng: energy conservation
  15. Năng lượng gió/mặt trời: wind/solar energy
  16. Thân thiện với môi trường: environmentally friendly
  17. Giải pháp thay thế: alternatives
  18. Khí thải từ phương tiện giao thông: exhaust fumes
  19. Tấm năng lượng mặt trời: solar panel
  20. Trận lụt đột ngột: flash floods
  21. Cháy rừng: woodland/forest fire
  22. Nhiên liệu hóa thạch: fossil fuels
  23. Phá rừng: deforestation
  24. Các thế hệ tương lai: future generations
  25. Khí thải: gas emissions
  26. Sống gần gũi với thiên nhiên: to get back to nature
  27. CO2: carbon dioxide
  28. Sự nóng lên toàn cầu: global warming
  29. Thủ phạm (của): culprit (of)
  30. Ngành công nghiệp nặng: heavy industry
  31. Hệ thống sinh thái: ecosystem
  32. Hành động viện trợ nhân đạo: humanitarian aid
  33. Xói mòn đất: soil erosion
  34. Ảnh hưởng tới: impact on
  35. Chất gây ô nhiễm: pollutant
  36. Mất đi nơi cư trú: loss of habitat
  37. Người/tác nhân gây ô nhiễm: polluter
  38. Các thảm họa do con người gây ra: man-made disasters
  39. Sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm: pollution
  40. Các thảm họa tự nhiên (động đất, lũ lụt, bão,…): natural disasters
  41. Bảo tồn sự đa dạng sinh học: preserve biodiversity
  42. Thế giới tự nhiên: the natural world
  43. Tài nguyên thiên nhiên: natural resources
  44. Sự tràn dầu trên biển: oil spill
  45. Khí thải nhà kính: greenhouse gas emissions
  46. Săn bắn trộm (bất hợp pháp): poaching
  47. Hệ sinh thái dưới nước: marine ecosystem
  48. Các cấp độ ô nhiễm: pollution levels
  49. Tầng ozon: the ozone layer
  50. Bảo tồn thú vật hoang dã: wildlife conservation
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Cấu Trúc và Cách Dùng từ Repair trong câu Tiếng Anh.

(Tổng hợp)

Back to top button