"Buddy" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh


Bạn đã từng nghe từ “Buddy” trong giao tiếp Tiếng Anh chưa? Làm sao phát âm từ “Buddy”? Từ “Buddy” có ý nghĩa gì trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng từ “Buddy” như thế nào? Có những từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho từ “Buddy” trong tiếng Anh?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về từ “Buddy” trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó trong ngôn ngữ này. Hi vọng bạn sẽ tìm thấy nhiều thông tin thú vị và hữu ích qua bài viết về từ “Buddy” này. Chúng tôi đã sử dụng một số ví dụ Anh – Việt và hình ảnh minh họa để bạn dễ hiểu và sinh động hơn. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ “Buddy” trong tiếng Anh mà chúng tôi đã chia sẻ trong bài viết này.

buddy là gì

Hình ảnh minh họa của từ “Buddy” trong tiếng Anh là gì

Chúng tôi đã chia bài viết về từ “Buddy” trong tiếng Anh thành 2 phần. Phần đầu tiên: Định nghĩa của từ “Buddy” trong tiếng Anh. Trong phần này, bạn sẽ tìm hiểu về ý nghĩa liên quan đến từ “Buddy” trong tiếng Anh. Phần 2: Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng từ “Buddy” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây các cấu trúc cụ thể kèm theo ví dụ minh họa. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về từ “Buddy”, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua trang web này.

Có Thể Bạn Quan Tâm :  

1. “Buddy” trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Việt, “Buddy” là một danh từ dùng để chỉ những người bạn thân, anh em, bạn bè có mối quan hệ mật thiết với nhau.

Buddy (danh từ)

Cách phát âm: Anh (UK) /ˈbʌd.i/, Mỹ (US) /ˈbʌd.i/

Nghĩa Tiếng Việt: Bạn thân, bạn bè

Loại từ: Danh từ

buddy là gì

Hình ảnh minh họa của từ “Buddy” trong Tiếng Anh là gì

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “Buddy” trong Tiếng Anh, hãy xem các ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh:

Ví dụ:

  • Bob và Leon đã là bạn của nhau trong nhiều năm.
  • Dịch nghĩa: Bob and Leon have been buddies for years.
  • Họ điều hành một hệ thống bạn bè để hỗ trợ những người nghiện rượu phục hồi.
  • Dịch nghĩa: They run a buddy system to support recovering alcoholics.
  • Họ đã trở thành bạn tập thể dục.
  • Dịch nghĩa: They became workout buddies.
  • Liun nói rằng hãy uống đi và về nhà đi anh bạn.
  • Dịch nghĩa: Liun says to Drink up and go home, buddy.
  • Anh ấy có ổn không, anh bạn?
  • Dịch nghĩa: Is he okay there, buddy?
  • Họ là những người bạn tuyệt vời và đã làm nhiều điều cùng nhau.
  • Dịch nghĩa: They were great buddies and did many things together.
  • Phát hiện này cho thấy nhóm cần cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục tốt hơn và có thể hoạt động như một người hướng dẫn, một người bênh vực hoặc một người bạn.
  • Dịch nghĩa: These findings suggest that the team needs to offer better continuity of care and might act as a concierge, an advocate, or a buddy.
  • Một số người nói rằng Một khi ‘nhóm bạn thân’ sơ đẳng này được xây dựng, người phụ nữ can thiệp tốt nhất sẽ trở nên không liên quan.
  • Dịch nghĩa: Some people say that Once this elementary ‘buddy group’ is constructed, the intervening woman becomes at best irrelevant.
  • Họ nói rằng Trong số các nhóm tập trung vào nhân viên, một chủ đề nổi lên rằng nhóm nên hoạt động giống như một hệ thống bạn thân hoặc người trợ giúp đặc biệt.
  • Dịch nghĩa: They say that Among the staff focus groups, a theme emerged that the team should act like a buddy system or concierge.
  • Ngược lại, họ phải giải cấu trúc nhóm bạn thân để cho khán giả nam xem như một công trình xây dựng.
  • Dịch nghĩa: On the contrary, they must deconstruct the buddy group to show the male audience as a construction.
  • Thứ nhất, có câu hỏi về sự khác biệt mà phân tích đã tạo ra giữa hai giọng nói trong nhóm bạn thân và bản chất của mối quan hệ giữa chúng.
  • Dịch nghĩa: Firstly, there is the question of the differences that the analysis has established between the two voices in the buddy group, and the nature of the relationship between them.
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Chào mừng bạn quay trở lại Banthe247.com

2. Một số từ liên quan đến từ “Buddy” trong tiếng Anh mà bạn nên biết

buddy là gì

Hình ảnh minh họa của từ “Buddy” trong tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, “Buddy” được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là một số từ mà bạn nên nhớ liên quan đến từ “Buddy”:

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Gọi khoai tây chiên là "french fries": Đúng hay sai?

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

Ví dụ minh họa

Friend

Bạn bè

They’ve been friends for years.

Dịch nghĩa: Họ đã là bạn trong nhiều năm.

Pal

Bạn thân

This heartthrob was spotted hanging with his Hollywood pals in L.A.

Dịch nghĩa: Người hâm mộ trái tim này được phát hiện đang đi chơi với những người bạn Hollywood của anh ấy ở L.A.

Mate

Bạn đời

Leon đi chơi với bạn tình của mình.

Dịch nghĩa: Leon’s out with his mates.

Vậy là bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách sử dụng từ “Buddy” trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Chúc bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và thành công!

Back to top button