Bàn phím máy tính là gì? Tìm hiểu về bàn phím máy tính
Từ những thời xa xưa cho đến hiện nay, máy tính và laptop đều sử dụng một chiếc thiết bị gọi là bàn phím để truyền tải thông tin giữa người dùng và máy tính. Vậy bàn phím máy tính là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Định nghĩa Bàn phím máy tính
Bàn phím máy tính là một thiết bị chính giúp người sử dụng tương tác và điều khiển hệ thống máy tính. Nếu không có bàn phím, máy tính của bạn không thể khởi động và báo lỗi. Bàn phím có nhiều ngôn ngữ, bố cục, hình dạng và các phím chức năng khác nhau.
Bàn phím thông thường có từ 83 đến 105 phím và chia thành bốn nhóm phím: phím nhập liệu, phím chức năng, phím số và phím điều khiển màn hình. Bàn phím có thể kết nối với máy tính thông qua cổng PS/2 (hiện không còn được sử dụng), cổng USB và kết nối không dây.
Cách hoạt động của Bàn phím máy tính
Bàn phím hoạt động dựa trên vi xử lý của nó. Nó liên tục kiểm tra trạng thái của ma trận quét để xác định xem công tắc tại tọa độ X, Y đang được bật hay tắt và ghi một mã tương ứng vào bộ nhớ trong bàn phím. Sau đó, mã này được truyền tới mạch kết nối bàn phím trong máy tính hoặc laptop.
Cấu trúc của SDU (Serial Data Unit) được sử dụng để truyền dữ liệu: Mỗi phím được gán một mã quét (scan code) gồm 1 byte. Khi một phím được nhấn, bàn phím sẽ phát ra một mã make code tương ứng với mã quét của phím đó và gửi tới mạch kết nối bàn phím.
Công dụng của các phím trên Bàn phím máy tính
Phím ký tự, phím dấu và phím số
- Phím ký tự: Dùng để nhập ký tự được chỉ định trên phím.
- Phím dấu: Dùng để nhập các ký tự dấu được chỉ định trên phím. Có một số phím có 2 ký tự được kích hoạt khi nhấn cùng với phím Shift (xem phím Shift).
- Phím số: Dùng để nhập các ký tự số. Cũng tương tự, một số phím có 2 ký tự khi nhấn cùng với phím Shift (xem phím Shift)
Phím chức năng trên Bàn phím máy tính
- Các phím từ F1 đến F12 được sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể, tùy thuộc vào từng chương trình cụ thể.
Các phím đặc biệt trên Bàn phím máy tính
- Esc (Escape): Hủy bỏ một hoạt động đang thực hiện, thoát khỏi một ứng dụng đang hoạt động.
- Tab: Di chuyển con trỏ, đẩy các ký tự sang phải một cách cụ thể, chuyển đến một column hoặc tab khác.
- Caps Lock: Bật/tắt chế độ gõ HOA (đèn Caps Lock sẽ bật hoặc tắt tương ứng).
- Enter: Dùng để thực hiện một lệnh hoặc chạy chương trình được chọn.
- Space Bar: Tạo khoảng cách giữa các từ, trong một số trường hợp phím này còn được sử dụng để đánh dấu vào các ô chọn. Lưu ý rằng khoảng cách cũng được xem như một ký tự, gọi là ký tự trắng.
- Backspace: Di chuyển con trỏ về bên trái một khoảng và xóa ký tự ở vị trí đó (nếu có).
- Phím Shift, Alt (Alternate), Ctrl (Control) chỉ có tác dụng khi được nhấn cùng với các phím khác. Mỗi chương trình sẽ qui định cách sử dụng các phím này.
- Khi nhấn và giữ phím Shift, bạn có thể gõ được các chữ HOA mà không cần bật Caps Lock, hoặc gõ các ký tự phụ trên phím khi nhấn cùng với phím (xem phím Shift).
- Phím Windows: Mở menu Start của hệ điều hành Windows và được sử dụng cùng với các phím khác để thực hiện các chức năng cụ thể.
- Phím Menu: Tương tự như nút chuột phải.
Các phím điều khiển hiển thị trên màn hình
- Print Screen(Sys Rq): Chụp ảnh màn hình và lưu vào bộ nhớ tạm Clipboard, sau đó, bạn có thể dán (Paste) hình ảnh này vào bất kỳ ứng dụng hỗ trợ hình ảnh nào, như các chương trình xử lý đồ họa (Paint, Photoshop, …). Trong các trình xử lý đồ họa, bạn có thể chọn New trong menu File và sử dụng lệnh Paste trong menu Edit (hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + V) để dán hình ảnh vừa chụp vào ô trống để xử lý như một hình ảnh bình thường.
- Scroll Lock: Bật/tắt chức năng cuộn trang hoặc tạm ngừng hoạt động của một chương trình. Tuy nhiên, nhiều ứng dụng hiện nay không còn hỗ trợ phím này nữa. Đèn Scroll Lock hiển thị trạng thái bật/tắt của phím.
- Pause (Break): Tạm dừng một hoạt động đang thực hiện, một ứng dụng đang hoạt động.
Các phím điều khiển trang hiển thị
- Insert (Ins): Bật hoặc tắt chế độ ghi đè (Overwrite) trong các trình xử lý văn bản.
- Delete (Del): Xóa đối tượng được chọn, xóa ký tự bên phải con trỏ trong các chương trình xử lý văn bản.
- Home: Di chuyển con trỏ về đầu dòng trong các chương trình xử lý văn bản.
- End: Di chuyển con trỏ về cuối dòng trong các chương trình xử lý văn bản.
- Page Up (Pg Up): Di chuyển màn hình lên một trang lần trước nếu có nhiều trang trong cửa sổ chương trình.
- Page Down (Pg Dn): Di chuyển màn hình xuống một trang lần sau nếu có nhiều trang trong cửa sổ chương trình.
Các phím mũi tên
- Chức năng chính của các phím mũi tên là di chuyển (theo hướng mũi tên) con trỏ trong các chương trình xử lý văn bản và điều khiển di chuyển trong các trò chơi.
Cụm phím số
- Num Lock: Bật hoặc tắt các phím số. Đèn Num Lock sẽ bật hoặc tắt theo trạng thái của phím này. Khi tắt, các phím này sẽ có thể thực hiện các ký hiệu được in trên chuột.
- Cụm phím số và phép tính thông dụng có chức năng tương tự như máy tính cầm tay. Lưu ý rằng dấu chia là phím /, dấu nhân là phím * và dấu bằng là phím Enter để hiển thị kết quả.
Các đèn chỉ báo
- Các đèn chỉ báo tương ứng với trạng thái bật/tắt của các nút Num Lock, Caps Lock, Scroll Lock.
Các dấu chấm nổi
- Các dấu chấm nổi trên các phím F và J giúp người dùng nắm vị trí nhanh chóng của ngón trỏ trái và ngón trỏ phải khi sử dụng bàn phím bằng 10 ngón tay.
- Dấu chấm nổi trên phím số 5 trong cụm phím số giúp người dùng định vị ngón giữa tại vị trí số 5 khi sử dụng.
Các chức năng khác
- Đối với bàn phím có các phím hỗ trợ trong Media và Internet, các phím này được sử dụng như các lệnh trong các chương trình phát media (xem phim, nghe nhạc, …) và duyệt Web (duyệt Web, Email, …).
- Nếu bàn phím có các cổng USB, âm thanh, thì cáp cắm cho các cổng này phải được cắm vào các cổng tương ứng trên máy tính của bạn.
Đó là toàn bộ nội dung giải thích định nghĩa của bàn phím máy tính là gì và công dụng của tất cả các phím thường thấy trên bàn phím. Cảm ơn bạn đã theo dõi. Hãy thường xuyên truy cập trang tin tức của FPT Shop để cập nhật những thông tin thú vị nhất.
DThanh