Nếu như việc lập trình website hoặc ứng dụng được coi như một tảng băng, thì BackEnd chính là phần chìm của tảng băng đó. BackEnd là phần không thể nhìn thấy được bởi người dùng. Để hiểu rõ hơn về công việc của BackEnd trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, cùng điểm qua bài viết này nhé!
Bạn có nắm rõ: Ý nghĩa của IT là gì
I. BackEnd là gì?
1. Khái niệm và ý nghĩa của BackEnd
BackEnd là phần hỗ trợ hoạt động của website hoặc ứng dụng mà người dùng không thể nhìn thấy. Có thể ví BackEnd như bộ não của con người. BackEnd xử lý yêu cầu, lệnh và lựa chọn thông tin chính xác để hiển thị trên màn hình.
Bạn đang xem: BackEnd là gì? Sự khác nhau giữa FrontEnd và BackEnd
Mọi website đều gồm ba thành phần chính là máy chủ, ứng dụng và cơ sở dữ liệu. Nhờ có BackEnd mà website có thể hoạt động hiệu quả, cung cấp thông tin chính xác và tốc độ nhanh cho người dùng.
2. Sự khác biệt giữa FrontEnd và BackEnd
FrontEnd là khái niệm đối lập với BackEnd. Nếu BackEnd là phần chìm, thì FrontEnd chính là phần nổi của tảng băng trôi. Cụ thể, FrontEnd là phần hiển thị giao diện và giao tiếp với người dùng. Do đó, FrontEnd tập trung vào mặt trực quan, thẩm mỹ và sự dễ sử dụng của giao diện.
BackEnd liên quan đến việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để hiển thị cho máy chủ. Chức năng chính của BackEnd là lưu trữ dữ liệu, truy xuất thông tin nhanh chóng và chính xác theo yêu cầu.
3. Công nghệ sử dụng để phát triển BackEnd
Khi xây dựng BackEnd, các nhà phát triển thường sử dụng các ngôn ngữ lập trình để thiết kế cấu trúc website giống với FrontEnd như HTML, JavaScript, CSS,… Ngoài ra, các công nghệ stack được sử dụng trong phát triển BackEnd bao gồm hệ điều hành, máy chủ web, ngôn ngữ lập trình, kiến trúc phần mềm và framework.
Software stack (ngăn xếp phần mềm) là sự kết hợp các công nghệ được xếp chồng lên nhau để tạo nên môi trường máy chủ. Một số ngăn xếp phần mềm phổ biến và được sử dụng phổ biến hiện nay bao gồm MEAN, LAMP và .NET. Các ngôn ngữ, kiến trúc phần mềm và framework có nhiệm vụ hiển thị website trên máy chủ và thực hiện các chương trình ứng dụng để phục vụ người dùng.
II. Tìm hiểu về lập trình viên BackEnd
Lập trình viên BackEnd là những người chịu trách nhiệm viết mã code và chương trình để vận hành ứng dụng và website.
Họ có nhiệm vụ tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất của website hoặc ứng dụng, xây dựng logic để cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Lập trình viên BackEnd thường làm việc cùng với FrontEnd để cung cấp dữ liệu từ phía máy chủ.
Mặc dù công việc của BackEnd không thể nhìn thấy một cách trực quan, nhưng nó đóng góp một phần quan trọng cho hoạt động của ứng dụng và website. Vị trí này càng quan trọng với các công ty công nghệ hoặc thương mại điện tử – nơi website và ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong việc mua sắm trực tuyến của khách hàng.
Các vị trí việc làm có thể bạn quan tâm:
– Nhà phát triển BackEnd (Golang/ .NET core)
– Nhà phát triển FrontEnd (ASP.NETcore/C#;ReactJS)
Xem thêm : Run as Administrator trong Windows 10 là gì ? Chúng có tác dụng gì ?
– Nhận tuyển nhân viên lập trình React Native
III. Công cụ cần thiết cho lập trình viên BackEnd
Để thực hiện công việc tốt, lập trình viên BackEnd không chỉ cần có kiến thức và kỹ năng mà còn cần sử dụng một số công cụ hữu ích để hỗ trợ. Dưới đây là một số yếu tố bạn cần biết và nắm vững nếu muốn theo đuổi ngành nghề này:
1. Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ
Ngôn ngữ lập trình phía máy chủ, còn được gọi là ngôn ngữ lập trình phía server, là các ngôn ngữ mà các lập trình viên sử dụng để viết các chương trình, câu lệnh để vận hành ứng dụng, phần mềm và website. Dưới đây là một số công cụ và ngôn ngữ lập trình phổ biến:
– HTML: là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, được thiết kế để tạo ra các trang web trên World Wide Web. Nó không phải là một ngôn ngữ lập trình. HTML được sử dụng để xác định cấu trúc và định dạng của trang web.
– CSS: (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ tạo phong cách cho website. Nó được sử dụng để tìm và định dạng lại các phần tử được tạo bởi HTML (ngôn ngữ đánh dấu).
– PHP: (Hypertext Preprocessor) là một ngôn ngữ lập trình kịch bản hay một loại mã lệnh được sử dụng để phát triển các ứng dụng viết cho máy chủ. PHP là một ngôn ngữ mã nguồn mở và rất phù hợp cho web, có thể dễ dàng nhúng vào trang HTML.
– Node.js: là một hệ thống phần mềm dùng JavaScript để viết các ứng dụng Internet có khả năng mở rộng như là máy chủ web. Chương trình sử dụng kỹ thuật nhập/ xuất không đồng bộ, điều khiển theo sự kiện để tối đa khả năng mở rộng và giảm thiểu chi phí.
– Python: là một ngôn ngữ lập trình bậc cao phổ biến, lần đầu được ra mắt vào năm 1991. Python dễ đọc, dễ học và dễ nhớ.
2. Hệ thống cơ sở dữ liệu
Hệ thống cơ sở dữ liệu là tổng số cơ sở dữ liệu, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) và các ứng dụng liên quan.
– Khung framework: là các đoạn mã code được viết sẵn, cấu thành một bộ khung giúp xác định cấu trúc của website. Middleware (giao diện lập trình ứng dụng) cho phép các tính năng được dùng trong các sản phẩm khác nhau và sử dụng mã code ở nhiều nơi khác nhau.
– Framework cho Node.js: Express.js là một khung framework ứng dụng web phổ biến khi bạn quyết định sử dụng JavaScript toàn bộ hệ thống. Mặc dù còn có một số khung framework khác, nhưng Express là phổ biến nhất.
– Framework cho PHP: PHP có hai khung framework và một hệ thống quản lý nội dung (CMS) đã được xây dựng. Nếu website liên quan đến WordPress, bạn cần hiểu về PHP để tùy chỉnh các plugin.
– Framework cho Python: Nếu bạn sử dụng Python, bạn cần học về khung framework web Django. Điều đó sẽ giúp framework hoạt động hiệu quả.
IV. Nhiệm vụ chính của lập trình viên BackEnd
1. Logic phía máy chủ
Nhiệm vụ của lập trình viên BackEnd là viết mã lệnh và chương trình chạy trên máy chủ. Cụ thể, họ xác thực tài khoản, đảm bảo thông tin tài khoản của người dùng chính xác; kiểm soát các trình tự để đảm bảo không có sai sót; tối ưu hoá để đạt được tốc độ hoạt động nhanh nhất có thể.
2. Thông báo tự động
Xem thêm : Đá Ngọc Bích Là Gì? Công Dụng Và Ý Nghĩa Phong Thuỷ Của Trang Sức Ngọc Bích?
Điều này là một nhiệm vụ quan trọng của BackEnd. Công việc này nhằm tự động hóa một số hoạt động được hỗ trợ từ hệ thống dữ liệu để tránh việc thủ công lặp đi lặp lại. Ngoài ra, nhiệm vụ thông báo tự động liên quan đến việc thông báo các tính năng mới, các chương trình quan trọng mà người dùng có thể quan tâm.
3. Xác nhận cơ sở dữ liệu
Trước khi được cập nhật vào cơ sở dữ liệu của website hoặc phần mềm, thông tin cần phải được xác nhận bằng mã code. Và lập trình viên BackEnd tạo ra các quy trình để đảm bảo thông tin được xác nhận hợp lệ trước khi thực hiện các lệnh từ máy chủ.
4. Truy cập cơ sở dữ liệu
Lập trình viên BackEnd có nhiệm vụ truy cập vào các cơ sở dữ liệu khác nhau và viết mã lệnh để máy chủ thực hiện các yêu cầu. Họ cũng phải tối ưu hóa quy trình truy cập để đảm bảo website tải nhanh và cung cấp kết quả chính xác cho người dùng.
5. API
API (Application Programming Interface) là giao diện lập trình ứng dụng mà một hệ thống máy tính hoặc ứng dụng cung cấp để cho phép các chương trình máy tính khác có thể tạo ra các yêu cầu dịch vụ và trao đổi dữ liệu với nhau. Làm việc với API là một nhiệm vụ quan trọng đối với lập trình viên BackEnd, vì vậy cần làm quen và học hỏi sớm nhất có thể.
V. Điều kiện để trở thành lập trình viên BackEnd
1. Nắm vững kiến thức căn bản
Để trở thành lập trình viên BackEnd giỏi, bạn cần có kiến thức căn bản về Công nghệ thông tin, ngôn ngữ lập trình và các framework. Bởi vì để giải quyết các vấn đề phức tạp, bạn cần hiểu và vững chắc trong những khái niệm cơ bản nhất.
2. Thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ lập trình
Có nhiều ngôn ngữ lập trình như PHP, Python, Node.js,… Bạn cần thành thạo trong việc sử dụng chúng, nắm vững những ngôn ngữ này để có thể lựa chọn và sử dụng phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu của máy chủ. Đồng thời, thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình sẽ giúp bạn trở nên phổ biến và có ích trong mắt các công ty công nghệ.
3. Nâng cao kiến thức về hệ điều hành, hosting và CSDL
Bạn cần nắm vững kiến thức về hệ điều hành và có khả năng làm việc với các hệ điều hành khác nhau. Bên cạnh đó, kiến thức về hosting và cơ sở dữ liệu cũng là điểm cần làm chủ. Kỹ năng viết câu lệnh SQL cũng rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến chất lượng của website.
4. Kỹ năng giao tiếp tốt
Lập trình viên BackEnd cần có khả năng làm việc nhóm và hợp tác với các đồng nghiệp trong và ngoài bộ phận của mình như FrontEnd và kỹ sư phần mềm. Kỹ năng giao tiếp tốt và làm việc nhóm hiệu quả giúp công việc diễn ra thuận lợi và đạt kết quả tốt. Ngoài ra, điều này còn giúp bạn tạo dựng một hình ảnh chuyên nghiệp.
5. Kỹ năng phân tích logic
Xây dựng hệ thống logic là một điều rất quan trọng, nó ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người dùng. Để xây dựng hệ thống logic hoạt động, bạn cần có khả năng phân tích thông minh. Cần luyện tập kỹ năng này hàng ngày để nâng cao khả năng của mình.
6. Khả năng tổ chức và sắp xếp công việc
Công việc của lập trình viên BackEnd không dễ dàng, đôi khi có khối lượng công việc lớn với nhiều sản phẩm chưa hoàn thiện. Vì vậy, bạn cần biết sắp xếp công việc của mình một cách hợp lý để đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ. Có thể sử dụng các ứng dụng quản lý thời gian để hỗ trợ trong việc này.
7. Khả năng làm việc trong môi trường áp lực
Thường làm việc nhóm, các lập trình viên BackEnd sẽ phải đối mặt với nhiều vấn đề và ý kiến khác nhau về cách xây dựng hệ thống và chương trình cho sản phẩm. Do đó, khả năng làm việc trong môi trường áp lực là cần thiết. Hơn nữa, bạn cần duy trì quan điểm của mình nếu tin rằng phương pháp và cách thức của mình sẽ mang lại hiệu quả tốt.
8. Tỉ mỉ và kiên trì
Đây là những phẩm chất cần có của bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin. Với tính chất công việc đòi hỏi độ chính xác cao, không được chấp nhận bất kỳ sai sót nhỏ nào, bạn cần tỉ mỉ và kiên trì. Do đó, nếu bạn muốn trở thành lập trình viên BackEnd, hãy rèn luyện những phẩm chất này hàng ngày!
Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về BackEnd và những điều kiện cần có để trở thành một lập trình viên BackEnd giỏi. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ với mọi người nhé!
Nguồn tham khảo: https://vi.wikipedia.org/wiki/Front-end_Back-end