Học từ vựng tiếng anh: wake, waken, awake, awaken và awakening


Sự kiện: Tiếng Anh, học tiếng Anh, ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh

Những từ dễ nhầm lẫn – Những từ khó phân biệt

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và phân biệt một số từ có vẻ giống nhau nhưng thực chất có nghĩa, cách viết và cách sử dụng khác nhau. Các từ đó là wake, waken, awake, awaken và awakening. Chúng ta cũng sẽ luyện tập sử dụng những từ này trong câu để phân biệt nghĩa và cách sử dụng.

Học từ vựng tiếng Anh: wake, waken, awake, awaken và awakening

Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh: wake, waken, awake, awaken và awakening

I. Các từ mới cần học

Có 5 từ có vẻ giống nhau nhưng nghĩa và cách sử dụng có chút khác biệt: wake, waken, awake, awaken và awakening. Bạn có thể click vào đây để nghe bài giảng.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Quy phạm pháp luật là gì? Đặc điểm, cấu thành, phân loại quy phạm pháp luật?

1. Wake (thường được kết hợp với giới từ up): tỉnh giấc, đánh thức ai. Wake là một động từ không theo quy tắc, irregular verb: quá khứ đơn là woke (hoặc waked*), quá khứ phân từ là woken (hoặc waked*).

Wake up! It’s late. Bây giờ đã muộn rồi, hãy tỉnh giấc. Try not to wake the baby. Hãy cố gắng không đánh thức đứa bé. Did I wake you up? Tôi có gây tiếng ồn khiến bạn thức dậy không? I usually wake up at 6 o’clock. Tôi thường tỉnh giấc lúc 6 giờ sáng. => Wake thường đi kèm với up.

Ví dụ: WAKE có thể được sử dụng như động từ không nằm thụ động – nghĩa là không có vật thể theo sau (I woke up three times last night, đêm qua tôi tỉnh dậy ba lần), hoặc động từ nằm thụ động (ngoại động từ có tân ngữ theo sau mới đủ ý nghĩa). Ví dụ: A loud bang woke me up last night. Đêm qua, tiếng nổ lớn đánh thức tôi dậy. Trong câu này, woke là động từ nằm thụ động và me là tân ngữ.

[Ở miền Nam Hoa Kỳ, có nơi sử dụng dạng địa phương waked thay vì quá khứ đơn woke hoặc quá khứ phân từ woken như ở miền Bắc hoặc nơi khác. Ví dụ: The baby waked up early. Em bé thức dậy sớm. (The American Heritage Dictionary, 4th edition, page 1934 Usage Note về từ wake). => Học viên cần nhận biết sự khác biệt này, nhưng khi thi thì nên sử dụng dạng woke (quá khứ đơn) hoặc woken (quá khứ phân từ).]

2. Waken = đánh thức ai. Có nghĩa tương tự như wake nhưng dùng trong văn viết trang trọng hoặc ngữ cảnh nghiêm túc hơn. He wasn’t sure if he should waken his mother. Anh ta không chắc liệu anh có nên đánh thức bà mẹ hay không. => Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của waken là wakened.

Wake-up call: (1) điện thoại trong khách sạn để thông báo cho khách trọ biết vào buổi sáng nếu họ yêu cầu được đánh thức như vậy. (2) trải nghiệm trực tiếp mà bạn trải qua, làm bạn tỉnh ngộ và nhận ra cần thay đổi điều gì đó quan trọng.

Thành ngữ in the wake of. New laws were passed in the wake of a scandal. (=as the result of là hậu quả của một sự kiện). Luật mới đã được thông qua là hậu quả của vụ bê bối.

The tornado left hundreds of damaged homes in its wake (= aftermath tiếp theo). Cơn lốc đã để lại hàng trăm ngôi nhà hư hỏng sau khi đi qua.

The seagulls gathered in the wake of the ship. Chim hải âu tụ tập gần sóng phía sau tàu.Wake (n) cũng có nghĩa là đám tang. The wake was held at the home of the deceased. Lễ tang đã được tổ chức tại nhà của người quá cố.

3. Awake có thể là tính từ hoặc động từ.

(3a) (tính từ) Are you awake? Bạn đã tỉnh giấc chưa?

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Cài đặt môi trường Servlet

I was quite (wide, fully) awake. Tôi đã tỉnh khỏe, hoàn toàn tỉnh táo.

The music from the neighbor’s party kept us awake all night. Âm nhạc từ buổi tiệc hàng xóm đã làm cho chúng tôi thức suốt đêm.

I drank some coffee to keep myself awake. Tôi uống cà phê để tỉnh táo.

Nhóm từ: be awake to something = nhận thức hoặc nhận ra điều gì.

Suddenly the world was awake to the danger of nuclear weapons. Bất ngờ, thế giới nhận ra nguy hiểm do vũ khí hạt nhân mang lại.

Are you fully awake to the danger you’re in? Bạn đã nhận thức rõ rệt về nguy hiểm mà bạn đang đối mặt chưa?

(3b) (động từ) Awake cũng là một irregular verb awoke/awoken, có nghĩa là thức giấc, đánh thức. We awake every morning at 6. Mỗi sáng, chúng tôi thức giấc lúc 6 giờ.

I awoke, feeling that someone was nearby. Tôi thức giấc và có cảm giác có ai đó ở gần.

He awoke the sleeping child. Anh ấy đánh thức đứa bé đang ngủ.

The alarm awoke everyone in the house. Đồng hồ báo thức đánh thức tất cả mọi người trong nhà. Như vậy, awake cũng có nghĩa là tỉnh giác hoặc đánh thức nhưng khác biệt là không cần up (được đặt sau wake). => Tuy nhiên, awake cũng có nghĩa là nhận thức hoặc nhận ra điều gì đó và thường được dùng với nghĩa bóng kèm theo to.

Artists finally awoke to the possibilities of photography. Cuối cùng, những nghệ sĩ đã nhận ra khả năng của nhiếp ảnh.

The fuel shortage awakened the country to the need for developing alternate energy. Sự thiếu hụt nhiên liệu đã làm cho cả nước nhận ra cần phát triển các nguồn năng lượng thay thế. She awakened to the danger. =She has been awakened to her danger. Bà ta nhận ra nguy hiểm mà bà ta đang gặp phải.

4. Awaken (động từ thông thường) cũng có nghĩa là thức giấc hoặc làm thức tỉnh.

– (động từ) We awakened to find the others had gone. Chúng tôi thức giấc và phát hiện những người khác đã đi.

The parents were awakened by the child’s coughing. Bố mẹ đã thức dậy vì tiếng ho của đứa bé.

To awaken là một regular verb, có ý nghĩa kích động, đánh thức ai.

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Airtable là gì? Ứng dụng của Airtable trong các hoạt động kinh doanh

The movie awakened (trịnh trọng) một sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa Mexico trong tôi. Bộ phim đã làm cho tôi hiểu sâu hơn về văn hóa Mexico.

People must be awakened to the danger to the environment. Mọi người phải nhận thức được nguy hiểm mà con người gây ra đối với môi trường.

5. Awakening = thức giấc. Sau khi tỉnh dậy sớm, chúng tôi đã có một bữa sáng no nê. Nhưng “rude awakening” chỉ một sự kiện gây sốc khiến ta nhận ra một điều, thường là một tình huống không dễ chịu (một khoảnh khắc gây sốc). She found out that her husband was seeing another woman. The discovery was to her a rude awakening. Cô ta phát hiện chồng mình đang gặp gỡ một người phụ nữ khác. Việc phát hiện làm cô ta trải qua một cú sốc lớn.

If you think this is an easy job, you’re in for a rude awakening. Nếu bạn nghĩ rằng đây là một công việc dễ dàng, bạn sẽ bị sốc hoàn toàn.

III. Ôn tập

Tóm lại, wake, waken, awake, awaken và awakening có nghĩa là thức dậy hay đánh thức ai. 1. To wake nghĩa là thức giấc hay đánh thức ai, thường đi kèm với up. Please wake me up at 6 A.M. tomorrow. Hãy đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng ngày mai.

2. Awake làm tính từ trong các cấu trúc completely awake, wide awake, quite awake, tức tỉnh như hồi chuông. Thường đi với động từ lie trong cấu trúc lie awake all night hoặc stay awake all night để diễn tả việc thức giấc suốt đêm.

The noise was keeping everyone awake. Tiếng ồn khiến mọi người không thể ngủ được.

He stayed awake all night worrying about his job. Anh ấy thức suốt đêm lo lắng về công việc của mình. Wakeful=awake=sleepless, thao thức.

3. Awake cũng có thể là động từ và là irregular verb awoke/awoken, mang ý nghĩa thức giấc, đánh thức ai. We awake every morning at 6. Chúng tôi thức giấc mỗi sáng lúc 6 giờ.

I awoke to find her gone. Tôi thức giấc và phát hiện cô ấy đã đi.

He awoke the sleeping child. Anh ấy đánh thức đứa bé đang ngủ.

The alarm awoke everyone in the house. Đồng hồ báo thức đánh thức tất cả mọi người trong nhà. Như vậy, awake cũng có nghĩa là tỉnh giác hoặc đánh thức nhưng khác biệt là không cần up (được đặt sau wake). => Awake và awaken thường được sử dụng nghĩa bóng, tức nhận thức hoặc nhận ra điều gì đó, thường đi kèm với to.

Thành ngữ: Wake up and smell the coffee! (nhận ra hoặc nhận thức điều gì đang xảy ra trong một tình huống, đặc biệt là tình huống không dễ chịu).

Theo: Giải thích tiếng Việt.

Back to top button