Ailse Seat là gì? Các từ vựng Tiếng Anh chủ đề Plane cực hot!!

Với những hành khách thường xuyên di chuyển bằng máy bay thì chắc hẳn vị trí ghế không còn quá xa lạ. Tuy nhiên vẫn còn xa lạ với những bạn không thường xuyên di chuyển bằng máy bay hay không quá để tâm đến tên gọi của các vị trí ghế. Vì vậy mà Alibaba English Middle giúp bạn nắm vững từ vựng này và những từ vựng khác cũng trong “chùm từ vựng” Airplane nhé.

1. Aisle seat trong tiếng Anh nghĩa là gì?

Aisle Seat là một danh từ ghép trong tiếng Anh được tạo nên từ hai thành phần chính bao gồm: danh từ Aisle – lối đi và từ Seat – ghế ngồi. Cụm danh từ này thường được sử dụng nhiều trong lĩnh vực hàng không với nghĩa chỉ những hàng ghế gần lối đi.

Ví dụ:

    • Would you want an aisle seat or would you favor to be by the window? (Bạn muốn ngồi cạnh lối đi hay bạn muốn ngồi cạnh cửa số?)
    • Happily she was on the very again and in an aisle seat, so she left quietly (Could mắn thay, cô ấy ở cuối cùng và ngồi ở lối đi, vì vậy cô ấy lặng lẽ rời đi)
    • The opposite passenger, a person, was within the aisle seat of the entrance row on the alternative facet of the airplane (Hành khách còn lại, một người đàn ông, ngồi ở lối đi của hàng ghế đầu ở phía đối diện của máy bay)
Có Thể Bạn Quan Tâm :   Adidas Original là gì? Những mẫu giày Adidas Originals đẹp

Sự khác nhau giữa Aisle seat và Window seat: Aisle seat là ghế bện cạnh lối đi lại của hành khách còn Window seat là ghế ngồi cạnh cửa sổ máy bay

2. Từ vựng tiếng Anh về ngành hàng không

Airplane/ airplane/ jet: máy bay

Airport info desk: quầy thông tin tại sân bay

Air illness bag: túi nôn

Aisle: lối đi giữa các dãy ghế

Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi

Armrest: chỗ gác tay

Arrival halls: khu vực đến

Baggage: hành lý

Baggage declare: khu nhận hành lý ký gửi

Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi

Boarding move: thẻ lên máy bay

Cabin: buồng ca-bin

Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay

Có Thể Bạn Quan Tâm :   Na2CO3 là gì? Tính chất và ứng dụng phổ biến của Soda Ash Light

Verify-in: làm thủ tục bay

Verify-in counter: quầy đăng kí

Verify-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục

Cockpit: buồng lái

Snack bar: quầy bán thức ăn nhẹ

Co-pilot: phi công phụ

Customs: hải quan

Customs declaration type: tờ khai hải quan

Customs officer: cán bộ hải quan

Obligation free store: cửa hàng miễn thuế

Emergency exit: lối thoát hiểm

First-class part: toa hạng nhất

Flight attendant: tiếp viên hàng không

Fuselage: thân máy bay

Garment bag: túi đựng quần áo khi đi du lịch

Gate: cửa

Reward store: cửa hàng bán quà tặng

Immigration: xuất nhập cảnh

Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh

Toilet/ toilet: phòng vệ sinh/ phòng tắm

Touchdowntake-off: hạ cánh/ cất cánh

Life vest: phao cứu sinh

Misplaced and located: phòng tìm hành lý thất lạc

Baggage provider: giá đỡ hành lý

Center seat: ghế ngồi ở giữa

Steel detector: thiết bị dò kim loại

Overhead compartment: ngăn chứa đồ trên cao

Oxygen masks: mặt nạ dưỡng khí

Passenger: hành khách

Passport: hộ chiếu

Passport management: kiểm tra hộ chiếu

Có Thể Bạn Quan Tâm :   OpenVPN là gì? Khi nào nên sử dụng OpenVPN?

Pilot: phi công/ cơ trưởng

Porter/ skycab: phu khuân vác

Stay seated: ngồi yên trên ghế

Runway: đường băng

Seat belt: dây an toàn

Safety checkpoint: trạm kiểm soát an ninh

Safety guard: nhân viên bảo vệ

Suitcase: va-li

Terminal: nhà đón khách

Ticket:

Ticket agent: nhân viên bán vé

Ticket counter: quầy bán vé

Tray desk: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)

Ready space: khu vực chờ đợi

Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ

Trên đây Alibaba English Middle đã tổng hợp lại cách dùng của từ Aisle seat và các từ vựng trong chủ đề hàng không. Hy vọng rằng bài viết này sẽ trở nên hữu ích với bạn. Chúc bạn có những giờ học vui vẻ và hiệu quả!

Tham khảo ngay các thông tin khác và các khóa học bổ ích trên web site Alibaba English Middle để học giỏi Tiếng Anh nhé!

>>> Xem thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất.

>>>Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

Back to top button