Việc sử dụng các giới từ với từ “agree” có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Tuy nhiên, cách sử dụng agree on, agree to, agree with, agree about có ý nghĩa tương tự nhau nhưng khác về ngữ pháp và cấu trúc câu. Dưới đây là 10 cách sử dụng agree on, agree to, agree with, agree about mà chúng ta cùng tìm hiểu.
Agree đi với giới từ nào?
Từ “agree” đi cùng với các giới từ with, to, on, about và đều có nghĩa là đồng ý, nhưng cách sử dụng và ngữ pháp khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Bạn đang xem: 10 cách dùng agree on, agree to, agree with, agree about
10 cách sử dụng agree on, agree to, agree with, agree about
1. Đồng ý với ai về vấn đề gì / Đồng ý với ai về điều gì:
Cách sử dụng: “Cùng ý kiến hoặc quan điểm”
Ví dụ: i) Tôi đồng ý với bạn. (I agree with you).
ii) “Cô ấy chắc chắn là người phù hợp với công việc.” “Vâng, tôi đồng ý.” (“She’s definitely the right person for the job.” “Yes, I agree.”)
iii) Tất cả chúng tôi đồng ý rằng chúng tôi cần phải cải thiện tiếng Anh của mình. (We all agreed that we needed to improve our English.)
iv) Tôi và chồng đồng ý về / về hầu hết mọi thứ. (My husband and I agree about /on most things.)
2. Đồng ý làm điều gì đó:
Cách sử dụng: “Sẽ thực hiện điều mà người khác yêu cầu”
Ví dụ: i) Cô ấy đồng ý giúp anh ấy. (She agreed to help him.)
ii) Sếp của tôi đã đồng ý cho tôi nghỉ một kỳ nghỉ! (My boss has agreed to give me a holiday!)
3. Bằng lòng, đồng ý với cái gì:
Xem thêm : Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giáo dục
Cách sử dụng: “Cho phép để điều gì đó xảy ra”
Ví dụ: i) Sếp của tôi đã đồng ý với ngày nghỉ của tôi. (My boss has agreed to my holiday dates.)
ii) Cha anh ấy không đồng ý với ý kiến tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn. (His father did not agree to the idea of a big birthday party.)
4. Đồng ý về điều gì / Đồng ý làm điều gì:
Cách sử dụng: “Cùng nhau đưa ra quyết định về điều gì đó”
Ví dụ: i) Chúng tôi không thể thống nhất về những gì cần mua. (We couldn’t agree on what to buy.)
ii) Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật. (They agreed to meet on Sunday.)
5. Đạt thỏa thuận về điều gì:
Cách sử dụng: “Họ đạt được thỏa thuận chính thức về điều gì đó”
Ví dụ: i) Chính phủ đã đồng ý một kế hoạch giải quyết khủng hoảng kinh tế. (The government agreed a plan to tackle the economic crisis.)
ii) Hai công ty đã đồng ý cách giải quyết tranh chấp của họ. (The two companies agreed a way forward in their dispute.)
6. Đồng ý rằng…:
Cách sử dụng: “Đồng ý rằng…”
Ví dụ: Tôi đồng ý rằng anh ta nên được mời. (I agree that he should be invited.)
7. Hai mô tả phù hợp nhau:
Xem thêm : Mainnet & Testnet Là Gì? 03 Bước Cơ Bản Khi Làm Testnet
Cách sử dụng: “Các điều giống nhau, hợp nhau, khớp nhau”
Ví dụ: i) Tôi đã nghe nhiều phiên bản của câu chuyện này, nhưng không có cái nào giống nhau. (I have heard several versions of this story, but none of them agree.)
ii) Cảnh sát không thể xác định vị trí của tên tội phạm vì không có mô tả nào do các nhân chứng cung cấp khớp với nhau. (Police could not locate the criminal because none of the descriptions given by the witnesses agreed.)
8. Hòa hợp với nhau:
Cách sử dụng: “Chủ từ và động từ hòa hợp với nhau”
Ví dụ: Trong câu “She like studying English”, thì chủ từ “she” và động từ “likes” không hòa hợp với nhau. Phải viết là “She likes studying English.”
9. Gây bệnh cho ai đó:
Cách sử dụng: “Một loại thực phẩm/đồ uống không phù hợp với ai đó”
Ví dụ: i) Món hải sản đó không phù hợp với tôi. Tôi nghĩ tôi cần nằm xuống! (That seafood did not agree with me. I think I need to lie down!)
ii) Bữa ăn tối nhiều đồ ăn thực sự không phù hợp với tôi. Nó làm tôi khó ngủ vào ban đêm. (Having a large dinner does not really agree with me. It makes it hard for me to sleep at night.)
10. Phù hợp với ai đó (làm cho ai đó khỏe mạnh):
Cách sử dụng: “Đồng ý với ai đó (làm cho ai đó khỏe mạnh)”
Ví dụ: Bạn trông rất khỏe! Cuộc sống ở nông thôn hiển nhiên phù hợp với bạn. (You look very well! Life in the countryside obviously agrees with you.)
Trên đây là 10 cách sử dụng agree on, agree to, agree with, agree about mà chúng ta có thể áp dụng vào từng trường hợp cụ thể để tránh sử dụng không chính xác.