Chắc hẳn bạn đã gặp số 3rd nhiều lần trong cuộc sống hàng ngày, tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa của nó. Vậy 3rd là gì và cách sử dụng như thế nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
- Journal Và Những Lợi Ích Tuyệt Vời Có Thể Bạn Chưa Biết
- Staking là gì? Bí kíp tối ưu lợi nhuận khi Staking Coin (2023)
- Nui là gì, nui làm từ gì? Cách chế biến nui thành các món ngon
- Bàn phím TKL (Tenkeyless) là gì? Có nên mua và sử dụng bàn phím TKL không?
- Hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ là gì? Lớp 10
1. Số thứ tự – Ordinal numbers
Số thứ tự hay còn được gọi là ordinal numbers trong tiếng Việt, được sử dụng để đánh số thứ tự cho con người và các đối tượng. Chúng được tạo ra từ số đếm (cardinal numbers).
Bạn đang xem: 3rd là gì? Cách sử dụng và quy tắc chuyển đổi số thứ tự trong tiếng Anh

2. Sự khác nhau giữa ordinal numbers và cardinal numbers
Cách biệt cơ bản nhất giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers) là số thứ tự (ordinal number) được ký hiệu bằng 1st, 2nd, 3rd, 4th… trong tiếng Anh. Trong khi số đếm (cardinal numbers) được ký hiệu bằng các chữ số 1, 2, 3, 4… Số thứ tự 1st, 2nd, 3rd, 4th là từ viết tắt của first, second, third, fourth…

Bên cạnh đó, bạn có thể nhận biết hai loại số này thông qua cách đọc. Trong hàng ordinal numbers, các số đọc là “thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư…” Trong khi hàng cardinal numbers được đọc đơn giản là “một, hai, ba, bốn…”
Để có cái nhìn tổng quan hơn về sự khác biệt giữa số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers), bạn hãy ghi nhớ những điểm chính sau:
- Số đếm (cardinal numbers) cho biết số lượng của đối tượng
- Số thứ tự (ordinal numbers) cho biết vị trí và thứ tự của đối tượng
3. Giải thích ý nghĩa của 1st, 2nd, 3rd, 4th
Bạn đã hiểu rõ hơn về số thứ tự trong tiếng Anh. Tuy vậy, danh sách các số này bao gồm 4 số đặc biệt: 1st, 2nd, 3rd, 4th. Chỉ cần hiểu những số này, bạn đã nắm được hầu hết quy tắc viết số thứ tự. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của mỗi ký tự số này:

3.1. 1st là gì?
1st là số thứ tự và viết tắt của từ “First” trong tiếng Anh. “St” trong 1st được lấy từ 2 chữ cuối cùng trong từ “First”. Khi dịch sang tiếng Việt, ký hiệu này có ý nghĩa là thứ nhất, hàng đầu, đầu tiên…
3.2. 2nd là gì?
Xem thêm : Sự Khác Nhau Giữa Win 10 Multiple Edition Là Gì, Mak Và Kms Trong Cấp Phép Số Lượng Windows
2nd cũng là số thứ tự và viết tắt của từ “Second” trong tiếng Anh. Tương tự như 1st, chữ “nd” trong 2nd được lấy từ 2 chữ cuối của từ “second”. Ký hiệu này khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là thứ hai, hạng hai, xếp thứ nhì…
3.3. 3rd là gì?
3rd là viết tắt của từ “Third” trong tiếng Anh. Tương tự như hai ký hiệu trên, chữ cuối cùng trong từ “Third” là nguồn gốc của “rd” trong viết tắt “3rd”. Ý nghĩa của 3rd (Third) trong tiếng Việt là thứ ba, hạng ba, xếp thứ 3…
3.4. 4th là gì?
4th cũng là viết tắt của từ “Fourth” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của 4th khi dịch sang tiếng Việt là xếp thứ tư, hạng tư, số thứ tư… Hai chữ cuối của ký hiệu này cũng được lấy từ 2 chữ cuối của từ gốc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng đuôi “th” cuối cùng là đuôi phổ biến nhất để chỉ số thứ tự. Các đuôi như “st, nd, rd” chỉ xuất hiện trong số thứ tự 1, 2 và 3.
4. Danh sách số thứ tự trong tiếng Anh
Bạn có thắc mắc về cách viết và ký hiệu các số thứ tự khác trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng các số thứ tự từ 0 đến 19 trong tiếng Anh và cách ký hiệu tương ứng. Bạn có thể tham khảo ngay:

Cụ thể, các số thứ tự trong danh sách trên được viết và ký hiệu như sau:
- 1st – first *
- 2nd – second *
- 3rd – third *
- 4th – fourth
- 5th – fifth *
- 6th – sixth
- 7th – seventh
- 8th – eighth
- 9th – ninth *
- 10th – tenth
- 11th – eleventh
- 12th – twelfth*
- 13th – thirteenth
- 14th – fourteenth
- 15th – fifteenth
- 16th – sixteenth
- 17th – seventeenth
- 18th – eighteenth
- 19th – nineteenth
- 18th – eighteenth
- 19th – nineteenth
- 24th – twenty-fourth
- 100th – hundredth
- 101st – hundred and first
- 152nd – hundred and fifty-second
- 200th – two hundredth
- 1,000th – thousandth
- 1,000,000th – millionth
- 1,000,000,000th – billionth
5. Quy tắc chuyển đổi số đếm sang số thứ tự trong tiếng Anh
Các số thứ tự được tạo ra dựa trên số đếm thông thường và có những quy tắc nhất định để dễ dàng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Để chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự (cardinal numbers sang ordinal numbers), hãy ghi nhớ những điều sau:
Thêm đuôi “th” vào sau số đếm. Đây là quy tắc đơn giản và dễ nhớ nhất, áp dụng cho hầu hết các số thứ tự.
Ví dụ:
- Four → Fourth: 4th.
- Seven → Seventh: 6th.
- Eleven → Eleventh: 11th.
Trong trường hợp các từ số đếm có đuôi “y”, chúng ta sẽ thay “y” bằng “ie” và thêm đuôi “th” như bình thường.
Ví dụ:
- Twenty → Twentieth: 20th.
- Sixty → Sixtieth: 60th.
- Eighty → Eightieth: 80th.
- Ninety → Ninetieth: 90th.
Ngoài ra, có một số trường hợp đặc biệt, không áp dụng quy tắc thông thường. Đó là 3 số đầu tiên. Khi chuyển đổi sang số thứ tự, chúng được viết bằng từ hoàn toàn khác, và bạn cần ghi nhớ chúng. Cụ thể là:
- One → First: 1st,
- Two → Second: 2nd,
- Third → Third: 3rd.

Ngoài những số thứ tự không theo quy tắc trên, còn một số số khác vẫn sử dụng đuôi “th”, nhưng cách viết có chút biến đổi so với các số đếm tương ứng. Cụ thể, các số đó là:
- Five → Fifth – 5th,
- Eight → Eighth – 8th,
- Nine → Ninth -9th,
- Twelve – Twelfth – 12th.
Đối với các số thứ tự có hai chữ số trở lên, ta vẫn áp dụng các quy tắc trên, nhưng chỉ chuyển đổi chữ số cuối cùng. Điều này áp dụng cho các trường hợp không theo quy tắc, ví dụ:
- 68 – Sixty eight → Sixty eighth: 68th
- 42 – fourty two → fourty second: 42th
- 91 – ninety one → ninety first: 91st
- 106 – One hundred and six → One hundred sixth: 106th.
- 270 – Two hundred seventy → Two hundred seventieth: 270th.
6. Kết luận
Sau bài viết trên, chắc chắn bạn hiểu về ý nghĩa của số thứ tự thứ 3 và cách sử dụng chúng. Hi vọng thông tin trên sẽ hữu ích trong nhiều lĩnh vực cuộc sống.